- Từ điển Anh - Nhật
Uniformity
Mục lục |
adj-na,n
いちよう [一様]
きんとう [均等]
かくいつ [劃一]
きんいつ [均一]
かくいつ [画一]
n
きんせい [均勢]
ユニフォーミティー
adj-na,n-adv,n
いちりつ [一律]
n,vs
とういつ [統一]
Xem thêm các từ khác
-
Uniformly
Mục lục 1 adv 1.1 まんべんなく [万遍無く] 1.2 まんべんなく [満遍なく] 1.3 まんべんなく [満遍無く] 2 n 2.1 かわりなく... -
Uniforms supplied to employees
n おしきせ [お仕着せ] おしきせ [御仕着せ] -
Unify
n ユニファイ -
Unilateral
adj-na いっぽうてき [一方的] -
Unilateral act
n たんどくこうい [単独行為] -
Unimaginable
adj かんがえられない [考えられない] -
Unimportant details
n しようまっせつ [枝葉末節] -
Unimportant people
n そはい [鼠輩] -
Uninflected word
n たいげん [体言] -
Uninhabited
Mục lục 1 adj-na,n 1.1 ぶじん [無人] 1.2 むにん [無人] 1.3 むじん [無人] 1.4 ぶにん [無人] adj-na,n ぶじん [無人] むにん... -
Uninhabited land
n むじんのきょう [無人の境] -
Uninhibited
adj-na,n ほんぽう [奔放] -
Uninjured
adj-na,adj-no,n むきず [無傷] -
Uninstalled
n みせつ [未設] -
Uninsulated electrical wire
n はだかせん [裸線] -
Unintelligible
Mục lục 1 adj 1.1 わかりにくい [分かりにくい] 1.2 わかりにくい [分かり悪い] 1.3 わかりにくい [解り難い] 1.4 わかりにくい... -
Unintelligible language
exp,uk ちんぷんかんぷん [珍紛漢紛] -
Unintelligible sequence of characters
n もじばけ [文字化け] -
Unintentional
Mục lục 1 n 1.1 むい [無意] 1.2 なんのきなし [何の気無し] 1.3 なんのきなし [何の気なし] 2 adj-na,n 2.1 むさくい [無作為]... -
Unintentionally
Mục lục 1 adv 1.1 つい 1.2 ふと [不図] 2 n 2.1 なにげなく [何気無く] adv つい ふと [不図] n なにげなく [何気無く]
Bạn vui lòng đăng nhập để đăng câu hỏi
Mời bạn nhập câu hỏi ở đây (đừng quên cho thêm ngữ cảnh và nguồn bạn nhé)Bạn đang cần hỏi gì? Đăng nhập để hỏi đáp ngay bạn nhé.
-
Mọi người cho mình hỏi: typology of people trong đoạn này là gì thế nhỉ: The establishment of a typology of people, property and economic activities affected by the project, the pre-assessment of relocation schemes, compensation budgets for losses, and the establishment of suitable proposals for the restoration of the economic activities of affected persons;Cảm ơn cả nhà rất nhiều!
-
Rừng ít người vô nhỉ, nhưng trong bài viết của em thống kê thì lượng view đọc bài lúc nào R cũng đứng đầu á, thậm chí còn kéo dài liên tục, đều đặn ^^ Lạ nhỉHuy Quang, Bear Yoopies và 2 người khác đã thích điều này
-
Đọc chơi bài viết mới của em cho chuyến đi thiện nguyện với Nhóm CNYT giữa tháng 12/2023 này. Mới phần 1, em sẽ viết tiếp phần 2 ạ (to be continued) https://discover.hubpages.com/travel/book-trips-lai-chau-vietnam-chu-nhat-yeu-thuong-part-1
-
Hi mọi người, em vừa viết xong phần 2 chuyến hành trình thiện nguyện đem sách và yêu thương đến các điểm trường bản xa, chuyến này là ở Lai Châu (Việt Nam). Mọi người đọc chơi nhé:Phần 2: https://discover.hubpages.com/travel/book-trips-lai-chau-vietnam-chu-nhat-yeu-thuong-part-2Phần 1: Hi mọi người, em vừa viết xong phần 2 chuyến hành trình thiện nguyện đem sách và yêu thương đến các điểm trường bản xa, chuyến này là ở Lai Châu (Việt Nam). Mọi người đọc chơi nhé:Phần 2: https://discover.hubpages.com/travel/book-trips-lai-chau-vietnam-chu-nhat-yeu-thuong-part-2Phần 1: https://discover.hubpages.com/travel/book-trips-lai-chau-vietnam-chu-nhat-yeu-thuong-part-1 Xem thêm.