- Từ điển Anh - Nhật
Union card
n
くみあいいんしょう [組合員証]
Xem thêm các từ khác
-
Union dues
n くみあいひ [組合費] -
Union member
n くみあいいん [組合員] -
Union of South Africa
n なんあれんぽう [南阿連邦] -
Unionist
n くみあいいん [組合員] -
Unique
Mục lục 1 adj-na,n 1.1 とくい [特異] 1.2 ひぼん [非凡] 1.3 いしょく [異色] 1.4 ユニーク 1.5 とくしゅ [特殊] 2 adj-na 2.1... -
Unique or peculiar flavor
adv,n ひとあじ [一味] -
Unique or superb article
n ぜっぴん [絶品] -
Unique thing
n てんかいち [天下一] -
Unique visitor
n ユニークビジター -
Uniqueness
adj-na,n どくとく [独特] -
Unisex
n ユニセックス -
Unisex (lit: monosex)
n モノセックス -
Unisexual
n たんせい [単性] -
Unisexual flower
n たんせいか [単性花] -
Unison
Mục lục 1 n 1.1 ユニゾン 1.2 せいしょう [斉唱] 1.3 きょうしん [協心] n ユニゾン せいしょう [斉唱] きょうしん [協心] -
Unissued
n みはっこう [未発行] -
Unisys
n ユニシス -
Unit
Mục lục 1 n 1.1 くらいづけ [位付け] 1.2 ぶたい [部隊] 1.3 ユニット 1.4 きょうたい [筐体] 1.5 たんい [単位] 2 n,vs 2.1... -
Unit-type investment trust
n ユニットがたとうししんたく [ユニット型投資信託] -
Unit control
n ユニットコントロール
Bạn vui lòng đăng nhập để đăng câu hỏi
Mời bạn nhập câu hỏi ở đây (đừng quên cho thêm ngữ cảnh và nguồn bạn nhé)Bạn đang cần hỏi gì? Đăng nhập để hỏi đáp ngay bạn nhé.
-
-
0 · 16/07/24 10:50:05
-
-
Tìm Người Yêu: Những Câu Chuyện Thành CôngTìm Người Yêu: Những Câu Chuyện Thành Công” là một chủ đề thú vị và đầy cảm hứng, đặc biệt trong bối cảnh hiện đại khi công nghệ và mạng xã hội ngày càng phát triển. Những câu chuyện thành công về hành trình tìm kiếm người yêu thường mang đến hy vọng và niềm tin cho những ai vẫn đang trên con đường tìm kiếm nửa kia của mình. Có người gặp được tình yêu đích thực qua một ứng dụng hẹn hò trực tuyến, người khác lại tìm thấy người bạn đời của mình trong một... Xem thêm.
-
Mọi người cho mình hỏi: typology of people trong đoạn này là gì thế nhỉ: The establishment of a typology of people, property and economic activities affected by the project, the pre-assessment of relocation schemes, compensation budgets for losses, and the establishment of suitable proposals for the restoration of the economic activities of affected persons;Cảm ơn cả nhà rất nhiều!bolttuthan đã thích điều này
-
Rừng ít người vô nhỉ, nhưng trong bài viết của em thống kê thì lượng view đọc bài lúc nào R cũng đứng đầu á, thậm chí còn kéo dài liên tục, đều đặn ^^ Lạ nhỉHuy Quang, Bear Yoopies và 2 người khác đã thích điều này
-
Đọc chơi bài viết mới của em cho chuyến đi thiện nguyện với Nhóm CNYT giữa tháng 12/2023 này. Mới phần 1, em sẽ viết tiếp phần 2 ạ (to be continued) https://discover.hubpages.com/travel/book-trips-lai-chau-vietnam-chu-nhat-yeu-thuong-part-1
-
Hi mọi người, em vừa viết xong phần 2 chuyến hành trình thiện nguyện đem sách và yêu thương đến các điểm trường bản xa, chuyến này là ở Lai Châu (Việt Nam). Mọi người đọc chơi nhé:Phần 2: https://discover.hubpages.com/travel/book-trips-lai-chau-vietnam-chu-nhat-yeu-thuong-part-2Phần 1: Hi mọi người, em vừa viết xong phần 2 chuyến hành trình thiện nguyện đem sách và yêu thương đến các điểm trường bản xa, chuyến này là ở Lai Châu (Việt Nam). Mọi người đọc chơi nhé:Phần 2: https://discover.hubpages.com/travel/book-trips-lai-chau-vietnam-chu-nhat-yeu-thuong-part-2Phần 1: https://discover.hubpages.com/travel/book-trips-lai-chau-vietnam-chu-nhat-yeu-thuong-part-1 Xem thêm.