- Từ điển Anh - Nhật
Unit of land area (approx. one-tenth hectare)
n
たんぶ [段歩]
たんぶ [反歩]
Xem thêm các từ khác
-
Unit of land measurement
n つぼ [坪] -
Unit of measurement, about 1.8 meters cubed
n たてつぼ [立て坪] -
Unit of old Japanese liquid measurement
n いっしょう [一升] -
Unit of ten percent
n,n-suf わり [割り] わり [割] -
Unit of timber measurement
n こぶし [小節] -
Unit of volume (1.8l)
Mục lục 1 n 1.1 ます [桝] 1.2 ます [枡] 1.3 ます [升] 1.4 ます [斗] n ます [桝] ます [枡] ます [升] ます [斗] -
Unit of weight, approx. 3.75 g
n もんめ [匁] -
Unit of weight, approximately 3.75 kg
n かんめ [貫目] -
Unit of weight ~600g
n きん [斤] -
Unit price
n たんか [単価] -
Unit pricing
n ユニットプライシング -
Unit separator (US)
n ユニットぶんりキャラクタ [ユニット分離キャラクタ] -
Unit stock control
n ユニットストックコントロール -
Unit system
n ユニットシステム -
Unit weight
n たんいたいせきじゅうりょう [単位体積重量] -
Unitard
n ユニタード -
Unitary
Mục lục 1 adj-na,n 1.1 いちげんてき [一元的] 2 n 2.1 たんいつせい [単一性] 3 adj-no,n 3.1 いちげん [一元] adj-na,n いちげんてき... -
Unite
n,vs ゆうごう [融合] がったい [合体] -
United
Mục lục 1 n 1.1 ユナイテッド 2 adj-na 2.1 とういつてき [統一的] n ユナイテッド adj-na とういつてき [統一的] -
United Arab Emirates
n アラブしゅちょうこくれんぽう [アラブ首長国連邦]
Bạn vui lòng đăng nhập để đăng câu hỏi
Mời bạn nhập câu hỏi ở đây (đừng quên cho thêm ngữ cảnh và nguồn bạn nhé)Bạn đang cần hỏi gì? Đăng nhập để hỏi đáp ngay bạn nhé.
-
-
0 · 16/07/24 10:50:05
-
-
Tìm Người Yêu: Những Câu Chuyện Thành CôngTìm Người Yêu: Những Câu Chuyện Thành Công” là một chủ đề thú vị và đầy cảm hứng, đặc biệt trong bối cảnh hiện đại khi công nghệ và mạng xã hội ngày càng phát triển. Những câu chuyện thành công về hành trình tìm kiếm người yêu thường mang đến hy vọng và niềm tin cho những ai vẫn đang trên con đường tìm kiếm nửa kia của mình. Có người gặp được tình yêu đích thực qua một ứng dụng hẹn hò trực tuyến, người khác lại tìm thấy người bạn đời của mình trong một... Xem thêm.
-
Mọi người cho mình hỏi: typology of people trong đoạn này là gì thế nhỉ: The establishment of a typology of people, property and economic activities affected by the project, the pre-assessment of relocation schemes, compensation budgets for losses, and the establishment of suitable proposals for the restoration of the economic activities of affected persons;Cảm ơn cả nhà rất nhiều!bolttuthan đã thích điều này
-
Rừng ít người vô nhỉ, nhưng trong bài viết của em thống kê thì lượng view đọc bài lúc nào R cũng đứng đầu á, thậm chí còn kéo dài liên tục, đều đặn ^^ Lạ nhỉHuy Quang, Bear Yoopies và 2 người khác đã thích điều này
-
Đọc chơi bài viết mới của em cho chuyến đi thiện nguyện với Nhóm CNYT giữa tháng 12/2023 này. Mới phần 1, em sẽ viết tiếp phần 2 ạ (to be continued) https://discover.hubpages.com/travel/book-trips-lai-chau-vietnam-chu-nhat-yeu-thuong-part-1
-
Hi mọi người, em vừa viết xong phần 2 chuyến hành trình thiện nguyện đem sách và yêu thương đến các điểm trường bản xa, chuyến này là ở Lai Châu (Việt Nam). Mọi người đọc chơi nhé:Phần 2: https://discover.hubpages.com/travel/book-trips-lai-chau-vietnam-chu-nhat-yeu-thuong-part-2Phần 1: Hi mọi người, em vừa viết xong phần 2 chuyến hành trình thiện nguyện đem sách và yêu thương đến các điểm trường bản xa, chuyến này là ở Lai Châu (Việt Nam). Mọi người đọc chơi nhé:Phần 2: https://discover.hubpages.com/travel/book-trips-lai-chau-vietnam-chu-nhat-yeu-thuong-part-2Phần 1: https://discover.hubpages.com/travel/book-trips-lai-chau-vietnam-chu-nhat-yeu-thuong-part-1 Xem thêm.