- Từ điển Anh - Nhật
University education
n
だいがくきょういく [大学教育]
Xem thêm các từ khác
-
University graduate
Mục lục 1 n 1.1 だいそつ [大卒] 1.2 だいがくでのひと [大学出の人] 1.3 がくし [学士] n だいそつ [大卒] だいがくでのひと... -
University hospital
n だいがくびょういん [大学病院] -
University of Electro-Communications
Mục lục 1 abbr 1.1 でんつうだい [電通大] 2 n 2.1 でんきつうしんだいがく [電気通信大学] abbr でんつうだい [電通大]... -
University president
n がくちょう [学長] -
Unix
n ユニックス -
Unjust
adj-na,n ひどう [非道] -
Unjust suspicion
Mục lục 1 n,vs 1.1 じゃすい [邪推] 2 adj-na,n 2.1 わるずいりょう [悪推量] n,vs じゃすい [邪推] adj-na,n わるずいりょう... -
Unjustifiable
n,n-suf ふか [不可] -
Unjustified resentment through misunderstanding
n さかうらみ [逆恨み] -
Unkempt
Mục lục 1 adj-na,adv,n,vs 1.1 もじゃもじゃ 2 adj-na,adv 2.1 もしゃもしゃ adj-na,adv,n,vs もじゃもじゃ adj-na,adv もしゃもしゃ -
Unkempt, ruffled hair or brush bristles
adj-na,adv,n,vs ぼさぼさ -
Unkempt hair
n らんぱつ [乱髪] -
Unkind
adj-na,n じゃけん [邪険] いじわる [意地悪] -
Unkindness
adj-na,n ふにんじょう [不人情] ふしんせつ [不親切] -
Unknowable
adj-na,n ふかち [不可知] -
Unknown
Mục lục 1 adj-na,adj-no,n 1.1 ふしょう [不詳] 2 n 2.1 なもない [名もない] 2.2 なもない [名も無い] 2.3 しらない [知らない]... -
Unknown episode
n ひわ [秘話] -
Unknown fact
n いつじ [逸事] -
Unknown language
n みちご [未知語] -
Unknown number
n みちすう [未知数]
Bạn vui lòng đăng nhập để đăng câu hỏi
Mời bạn nhập câu hỏi ở đây (đừng quên cho thêm ngữ cảnh và nguồn bạn nhé)Bạn đang cần hỏi gì? Đăng nhập để hỏi đáp ngay bạn nhé.
-
-
0 · 16/07/24 10:50:05
-
-
Tìm Người Yêu: Những Câu Chuyện Thành CôngTìm Người Yêu: Những Câu Chuyện Thành Công” là một chủ đề thú vị và đầy cảm hứng, đặc biệt trong bối cảnh hiện đại khi công nghệ và mạng xã hội ngày càng phát triển. Những câu chuyện thành công về hành trình tìm kiếm người yêu thường mang đến hy vọng và niềm tin cho những ai vẫn đang trên con đường tìm kiếm nửa kia của mình. Có người gặp được tình yêu đích thực qua một ứng dụng hẹn hò trực tuyến, người khác lại tìm thấy người bạn đời của mình trong một... Xem thêm.
-
Mọi người cho mình hỏi: typology of people trong đoạn này là gì thế nhỉ: The establishment of a typology of people, property and economic activities affected by the project, the pre-assessment of relocation schemes, compensation budgets for losses, and the establishment of suitable proposals for the restoration of the economic activities of affected persons;Cảm ơn cả nhà rất nhiều!bolttuthan đã thích điều này
-
Rừng ít người vô nhỉ, nhưng trong bài viết của em thống kê thì lượng view đọc bài lúc nào R cũng đứng đầu á, thậm chí còn kéo dài liên tục, đều đặn ^^ Lạ nhỉHuy Quang, Bear Yoopies và 2 người khác đã thích điều này
-
Đọc chơi bài viết mới của em cho chuyến đi thiện nguyện với Nhóm CNYT giữa tháng 12/2023 này. Mới phần 1, em sẽ viết tiếp phần 2 ạ (to be continued) https://discover.hubpages.com/travel/book-trips-lai-chau-vietnam-chu-nhat-yeu-thuong-part-1
-
Hi mọi người, em vừa viết xong phần 2 chuyến hành trình thiện nguyện đem sách và yêu thương đến các điểm trường bản xa, chuyến này là ở Lai Châu (Việt Nam). Mọi người đọc chơi nhé:Phần 2: https://discover.hubpages.com/travel/book-trips-lai-chau-vietnam-chu-nhat-yeu-thuong-part-2Phần 1: Hi mọi người, em vừa viết xong phần 2 chuyến hành trình thiện nguyện đem sách và yêu thương đến các điểm trường bản xa, chuyến này là ở Lai Châu (Việt Nam). Mọi người đọc chơi nhé:Phần 2: https://discover.hubpages.com/travel/book-trips-lai-chau-vietnam-chu-nhat-yeu-thuong-part-2Phần 1: https://discover.hubpages.com/travel/book-trips-lai-chau-vietnam-chu-nhat-yeu-thuong-part-1 Xem thêm.