- Từ điển Anh - Nhật
Unmarried
Xem thêm các từ khác
-
Unmarried couple living together
n ペアリング -
Unmarried man (woman)
n ひとりみ [独り身] -
Unmarried person
Mục lục 1 n 1.1 どくしんもの [独身者] 1.2 どくしんしゃ [独身者] 1.3 みこんしゃ [未婚者] n どくしんもの [独身者]... -
Unmarried persons living affluently
n どくしんきぞく [独身貴族] -
Unmarried woman who owns (the future rights to) a home
Mục lục 1 n 1.1 いえつきのむすめ [家付きの娘] 1.2 いえつきむすめ [家付娘] 1.3 いえつきむすめ [家付き娘] n いえつきのむすめ... -
Unmasking
Mục lục 1 n,vs 1.1 てきはつ [摘発] 2 n 2.1 ひとかわ [一皮] n,vs てきはつ [摘発] n ひとかわ [一皮] -
Unmerited
adj-na,n ぶんがい [分外] かぶん [過分] -
Unmilled rice
n げんまい [玄米] -
Unmistakable
Mục lục 1 exp 1.1 あらそわれない [争われない] 2 adj-na,n 2.1 いちぎてき [一義的] exp あらそわれない [争われない] adj-na,n... -
Unmixed
adj-na,n じゅんすい [純粋] -
Unmixed-in lump of flour
n ままこ [継粉] -
Unmooring
n かいらん [解纜] -
Unmoral
adj-na アンモラル -
Unmount
n アンマウント -
Unnamed person
n ぼうし [某氏] -
Unnatural
Mục lục 1 adj-na 1.1 じんいてき [人為的] 1.2 じんこうてき [人工的] 2 adj-na,n 2.1 ふしぜん [不自然] 3 adj 3.1 わざとらしい... -
Unnatural death
n ひごうのし [非業の死] へんし [変死] -
Unnatural or untimely (death)
n ひごう [非業] -
Unnatural or untimely death
n ひめい [非命] -
Unnatural voice
n つくりごえ [作り声]
Bạn vui lòng đăng nhập để đăng câu hỏi
Mời bạn nhập câu hỏi ở đây (đừng quên cho thêm ngữ cảnh và nguồn bạn nhé)Bạn đang cần hỏi gì? Đăng nhập để hỏi đáp ngay bạn nhé.
-
-
0 · 16/07/24 10:50:05
-
-
Tìm Người Yêu: Những Câu Chuyện Thành CôngTìm Người Yêu: Những Câu Chuyện Thành Công” là một chủ đề thú vị và đầy cảm hứng, đặc biệt trong bối cảnh hiện đại khi công nghệ và mạng xã hội ngày càng phát triển. Những câu chuyện thành công về hành trình tìm kiếm người yêu thường mang đến hy vọng và niềm tin cho những ai vẫn đang trên con đường tìm kiếm nửa kia của mình. Có người gặp được tình yêu đích thực qua một ứng dụng hẹn hò trực tuyến, người khác lại tìm thấy người bạn đời của mình trong một... Xem thêm.
-
Mọi người cho mình hỏi: typology of people trong đoạn này là gì thế nhỉ: The establishment of a typology of people, property and economic activities affected by the project, the pre-assessment of relocation schemes, compensation budgets for losses, and the establishment of suitable proposals for the restoration of the economic activities of affected persons;Cảm ơn cả nhà rất nhiều!bolttuthan đã thích điều này
-
Rừng ít người vô nhỉ, nhưng trong bài viết của em thống kê thì lượng view đọc bài lúc nào R cũng đứng đầu á, thậm chí còn kéo dài liên tục, đều đặn ^^ Lạ nhỉHuy Quang, Bear Yoopies và 2 người khác đã thích điều này
-
Đọc chơi bài viết mới của em cho chuyến đi thiện nguyện với Nhóm CNYT giữa tháng 12/2023 này. Mới phần 1, em sẽ viết tiếp phần 2 ạ (to be continued) https://discover.hubpages.com/travel/book-trips-lai-chau-vietnam-chu-nhat-yeu-thuong-part-1
-
Hi mọi người, em vừa viết xong phần 2 chuyến hành trình thiện nguyện đem sách và yêu thương đến các điểm trường bản xa, chuyến này là ở Lai Châu (Việt Nam). Mọi người đọc chơi nhé:Phần 2: https://discover.hubpages.com/travel/book-trips-lai-chau-vietnam-chu-nhat-yeu-thuong-part-2Phần 1: Hi mọi người, em vừa viết xong phần 2 chuyến hành trình thiện nguyện đem sách và yêu thương đến các điểm trường bản xa, chuyến này là ở Lai Châu (Việt Nam). Mọi người đọc chơi nhé:Phần 2: https://discover.hubpages.com/travel/book-trips-lai-chau-vietnam-chu-nhat-yeu-thuong-part-2Phần 1: https://discover.hubpages.com/travel/book-trips-lai-chau-vietnam-chu-nhat-yeu-thuong-part-1 Xem thêm.