- Từ điển Anh - Nhật
Unpleasant feeling
n
いやなきもち [厭な気持ち]
いやなきもち [嫌な気持]
Xem thêm các từ khác
-
Unpleasant to hear
adj ききぐるしい [聞き苦しい] -
Unpleasantly cold
Mục lục 1 adj 1.1 はださむい [肌寒い] 1.2 はだざむい [膚寒い] 1.3 はだざむい [肌寒い] 1.4 はださむい [膚寒い] adj はださむい... -
Unpleasantness
adj-na,n ふゆかい [不愉快] -
Unpolished
Mục lục 1 adj-na,n 1.1 せいこう [生硬] 1.2 ぶざつ [蕪雑] 2 adj-no,n 2.1 やせい [野性] adj-na,n せいこう [生硬] ぶざつ [蕪雑]... -
Unpolished and uncut gem
n あらたま [粗玉] -
Unpolished rice
n げんまい [玄米] くろごめ [黒米] -
Unpolished wheat or barley
n げんばく [玄麦] -
Unpolished writing
adj かたい [硬い] -
Unpopularity
Mục lục 1 adj-na,n 1.1 ふひょうばん [不評判] 2 n 2.1 ふひょう [不評] 2.2 ふにんき [不人気] 2.3 ふあたり [不当たり] adj-na,n... -
Unpopulated island
n むじんとう [無人島] -
Unpractical
adj-na ひじっさいてき [非実際的] -
Unprecedented
Mục lục 1 adj-na,adj-no,n 1.1 いれい [異例] 1.2 みぞう [未曾有] 1.3 みそう [未曾有] 2 adj-na,n 2.1 はてんこう [破天荒] 3 adj-no,n... -
Unpreparedness
Mục lục 1 adj-na,n 1.1 ふようい [不用意] 2 n,vs 2.1 ゆだん [油断] adj-na,n ふようい [不用意] n,vs ゆだん [油断] -
Unpresentable
adj-na,n ぶざま [不様] ぶざま [無様] -
Unprincipled
adj-na,n むせっそう [無節操] -
Unprocessed
adj-na,adj-no,n なま [生] -
Unprocessed metal
n じがね [地金] -
Unprocessed sake
n げんしゅ [原酒] -
Unproductive
Mục lục 1 adj-na,adj-no,n 1.1 ふもう [不毛] 2 adj-na 2.1 ふせいさんてき [不生産的] adj-na,adj-no,n ふもう [不毛] adj-na ふせいさんてき... -
Unprofitable
adj-na,n ふため [不為]
Bạn vui lòng đăng nhập để đăng câu hỏi
Mời bạn nhập câu hỏi ở đây (đừng quên cho thêm ngữ cảnh và nguồn bạn nhé)Bạn đang cần hỏi gì? Đăng nhập để hỏi đáp ngay bạn nhé.
-
-
0 · 16/07/24 10:50:05
-
-
Tìm Người Yêu: Những Câu Chuyện Thành CôngTìm Người Yêu: Những Câu Chuyện Thành Công” là một chủ đề thú vị và đầy cảm hứng, đặc biệt trong bối cảnh hiện đại khi công nghệ và mạng xã hội ngày càng phát triển. Những câu chuyện thành công về hành trình tìm kiếm người yêu thường mang đến hy vọng và niềm tin cho những ai vẫn đang trên con đường tìm kiếm nửa kia của mình. Có người gặp được tình yêu đích thực qua một ứng dụng hẹn hò trực tuyến, người khác lại tìm thấy người bạn đời của mình trong một... Xem thêm.
-
Mọi người cho mình hỏi: typology of people trong đoạn này là gì thế nhỉ: The establishment of a typology of people, property and economic activities affected by the project, the pre-assessment of relocation schemes, compensation budgets for losses, and the establishment of suitable proposals for the restoration of the economic activities of affected persons;Cảm ơn cả nhà rất nhiều!bolttuthan đã thích điều này
-
Rừng ít người vô nhỉ, nhưng trong bài viết của em thống kê thì lượng view đọc bài lúc nào R cũng đứng đầu á, thậm chí còn kéo dài liên tục, đều đặn ^^ Lạ nhỉHuy Quang, Bear Yoopies và 2 người khác đã thích điều này
-
Đọc chơi bài viết mới của em cho chuyến đi thiện nguyện với Nhóm CNYT giữa tháng 12/2023 này. Mới phần 1, em sẽ viết tiếp phần 2 ạ (to be continued) https://discover.hubpages.com/travel/book-trips-lai-chau-vietnam-chu-nhat-yeu-thuong-part-1
-
Hi mọi người, em vừa viết xong phần 2 chuyến hành trình thiện nguyện đem sách và yêu thương đến các điểm trường bản xa, chuyến này là ở Lai Châu (Việt Nam). Mọi người đọc chơi nhé:Phần 2: https://discover.hubpages.com/travel/book-trips-lai-chau-vietnam-chu-nhat-yeu-thuong-part-2Phần 1: Hi mọi người, em vừa viết xong phần 2 chuyến hành trình thiện nguyện đem sách và yêu thương đến các điểm trường bản xa, chuyến này là ở Lai Châu (Việt Nam). Mọi người đọc chơi nhé:Phần 2: https://discover.hubpages.com/travel/book-trips-lai-chau-vietnam-chu-nhat-yeu-thuong-part-2Phần 1: https://discover.hubpages.com/travel/book-trips-lai-chau-vietnam-chu-nhat-yeu-thuong-part-1 Xem thêm.