- Từ điển Anh - Nhật
Unrefinedness
adj-na,n
やぼ [野暮]
Xem thêm các từ khác
-
Unregistered
Mục lục 1 n 1.1 みとうき [未登記] 1.2 むきめい [無記名] 2 adj-no,n 2.1 もぐり [潜り] n みとうき [未登記] むきめい [無記名]... -
Unregistered (informal) seal
n みとめいん [認め印] -
Unregistered bond
n むきめいさいけん [無記名債権] むきめいしゃさい [無記名社債] -
Unregistered rice field
n かくしだ [隠し田] -
Unregulated
adj-na,n のほうず [野放図] むきりつ [無規律] -
Unrelated
adj-na,adj-no,n むかんけい [無関係] -
Unrelated person
n たにん [他人] あだびと [他人] -
Unrelatedness
adj-na,n むえん [無縁] -
Unreliable
Mục lục 1 adj-na,n 1.1 ふたしか [不確か] 1.2 ふかくじつ [不確実] 2 adj 2.1 あぶない [危ない] 2.2 たよりない [頼り無い]... -
Unreliable person
n せんみつや [千三屋] -
Unremitting
adj-no,adj-na,n-adv,n-t ふだん [不断] -
Unrepatriated person
n みきかんしゃ [未帰還者] -
Unrequited love
Mục lục 1 n,vs 1.1 しつれん [失恋] 2 n 2.1 おかぼれ [傍惚れ] 2.2 かたこい [片恋い] 2.3 かたおもい [片思い] 2.4 かたおもい... -
Unreserved
n えんりょのない [遠慮の無い] えんりょのない [遠慮のない] -
Unreserved argument
n きょくろん [極論] -
Unreserved seat
n じゆうせき [自由席] -
Unreserved seats for the public
n いりごみ [入り込み] -
Unreservedly
adv ずばり -
Unresolved
Mục lục 1 adj-na,n 1.1 みかいけつ [未解決] 2 n 2.1 しんぎみりょう [審議未了] adj-na,n みかいけつ [未解決] n しんぎみりょう... -
Unresolved problem
n みかいけつもんだい [未解決問題]
Bạn vui lòng đăng nhập để đăng câu hỏi
Mời bạn nhập câu hỏi ở đây (đừng quên cho thêm ngữ cảnh và nguồn bạn nhé)Bạn đang cần hỏi gì? Đăng nhập để hỏi đáp ngay bạn nhé.
-
-
0 · 16/07/24 10:50:05
-
-
Tìm Người Yêu: Những Câu Chuyện Thành CôngTìm Người Yêu: Những Câu Chuyện Thành Công” là một chủ đề thú vị và đầy cảm hứng, đặc biệt trong bối cảnh hiện đại khi công nghệ và mạng xã hội ngày càng phát triển. Những câu chuyện thành công về hành trình tìm kiếm người yêu thường mang đến hy vọng và niềm tin cho những ai vẫn đang trên con đường tìm kiếm nửa kia của mình. Có người gặp được tình yêu đích thực qua một ứng dụng hẹn hò trực tuyến, người khác lại tìm thấy người bạn đời của mình trong một... Xem thêm.
-
Mọi người cho mình hỏi: typology of people trong đoạn này là gì thế nhỉ: The establishment of a typology of people, property and economic activities affected by the project, the pre-assessment of relocation schemes, compensation budgets for losses, and the establishment of suitable proposals for the restoration of the economic activities of affected persons;Cảm ơn cả nhà rất nhiều!bolttuthan đã thích điều này
-
Rừng ít người vô nhỉ, nhưng trong bài viết của em thống kê thì lượng view đọc bài lúc nào R cũng đứng đầu á, thậm chí còn kéo dài liên tục, đều đặn ^^ Lạ nhỉHuy Quang, Bear Yoopies và 2 người khác đã thích điều này
-
Đọc chơi bài viết mới của em cho chuyến đi thiện nguyện với Nhóm CNYT giữa tháng 12/2023 này. Mới phần 1, em sẽ viết tiếp phần 2 ạ (to be continued) https://discover.hubpages.com/travel/book-trips-lai-chau-vietnam-chu-nhat-yeu-thuong-part-1
-
Hi mọi người, em vừa viết xong phần 2 chuyến hành trình thiện nguyện đem sách và yêu thương đến các điểm trường bản xa, chuyến này là ở Lai Châu (Việt Nam). Mọi người đọc chơi nhé:Phần 2: https://discover.hubpages.com/travel/book-trips-lai-chau-vietnam-chu-nhat-yeu-thuong-part-2Phần 1: Hi mọi người, em vừa viết xong phần 2 chuyến hành trình thiện nguyện đem sách và yêu thương đến các điểm trường bản xa, chuyến này là ở Lai Châu (Việt Nam). Mọi người đọc chơi nhé:Phần 2: https://discover.hubpages.com/travel/book-trips-lai-chau-vietnam-chu-nhat-yeu-thuong-part-2Phần 1: https://discover.hubpages.com/travel/book-trips-lai-chau-vietnam-chu-nhat-yeu-thuong-part-1 Xem thêm.