- Từ điển Anh - Nhật
Unusual
Mục lục |
n
いつにない [何時にない]
ただならぬ [只ならぬ]
いつにない [何時に無い]
へんてつ [変哲]
かわった [変わった]
adj-na,n
ひじょう [非常]
adj-na,n,uk
みょう [妙]
adj-no,n
いすう [異数]
adj
めずらしい [珍しい]
adj-na,adj-no,n
かたやぶり [型破り]
adv,n
ひといちばい [人一倍]
Xem thêm các từ khác
-
Unusual book
n きしょ [奇書] -
Unusual customs
n いふう [異風] -
Unusual physique
n せんこつ [仙骨] -
Unusual play (baseball)
n ちんプレー [珍プレー] -
Unusual talent
n えいさい [英才] えいさい [穎才] -
Unusually
Mục lục 1 adv 1.1 ことのほか [殊の外] 2 adv,exp 2.1 ひとかたならず [一方ならず] 3 n 3.1 れいになく [例に無く] adv ことのほか... -
Unusually effective medicine
n れいやく [霊薬] -
Unusually large or strong youth
n かいどう [怪童] -
Unutterable
adj-na,n せんまんむりょう [千万無量] -
Unveiling (ceremony)
n じょまく [除幕] -
Unveiling a Buddhist image
n,vs かいちょう [開帳] -
Unveiling ceremony
n じょまくしき [除幕式] -
Unvirtuous girl
n きずもの [傷物] -
Unvoiced
n むせい [無声] -
Unwanted person
n わびびと [佗人] -
Unweaned baby
n ちのみご [乳呑児] -
Unwieldy
adj-na,n かさだか [嵩高] -
Unwilling
Mục lục 1 adv,n 1.1 ふしょうぶしょう [不承不承] 2 adj-na,n 2.1 ふほんい [不本意] 3 n 3.1 だしおしみ [出し惜しみ] adv,n... -
Unwillingly
Mục lục 1 adv,n,uk 1.1 いやいや [厭々] 1.2 いやいや [厭厭] 1.3 いやいや [嫌々] 1.4 いやいや [嫌嫌] 2 adv 2.1 しぶしぶ [渋々]... -
Unwillingness
n やむなく [已む無く]
Bạn vui lòng đăng nhập để đăng câu hỏi
Mời bạn nhập câu hỏi ở đây (đừng quên cho thêm ngữ cảnh và nguồn bạn nhé)Bạn đang cần hỏi gì? Đăng nhập để hỏi đáp ngay bạn nhé.
-
-
0 · 16/07/24 10:50:05
-
-
Tìm Người Yêu: Những Câu Chuyện Thành CôngTìm Người Yêu: Những Câu Chuyện Thành Công” là một chủ đề thú vị và đầy cảm hứng, đặc biệt trong bối cảnh hiện đại khi công nghệ và mạng xã hội ngày càng phát triển. Những câu chuyện thành công về hành trình tìm kiếm người yêu thường mang đến hy vọng và niềm tin cho những ai vẫn đang trên con đường tìm kiếm nửa kia của mình. Có người gặp được tình yêu đích thực qua một ứng dụng hẹn hò trực tuyến, người khác lại tìm thấy người bạn đời của mình trong một... Xem thêm.
-
Mọi người cho mình hỏi: typology of people trong đoạn này là gì thế nhỉ: The establishment of a typology of people, property and economic activities affected by the project, the pre-assessment of relocation schemes, compensation budgets for losses, and the establishment of suitable proposals for the restoration of the economic activities of affected persons;Cảm ơn cả nhà rất nhiều!bolttuthan đã thích điều này
-
Rừng ít người vô nhỉ, nhưng trong bài viết của em thống kê thì lượng view đọc bài lúc nào R cũng đứng đầu á, thậm chí còn kéo dài liên tục, đều đặn ^^ Lạ nhỉHuy Quang, Bear Yoopies và 2 người khác đã thích điều này
-
Đọc chơi bài viết mới của em cho chuyến đi thiện nguyện với Nhóm CNYT giữa tháng 12/2023 này. Mới phần 1, em sẽ viết tiếp phần 2 ạ (to be continued) https://discover.hubpages.com/travel/book-trips-lai-chau-vietnam-chu-nhat-yeu-thuong-part-1
-
Hi mọi người, em vừa viết xong phần 2 chuyến hành trình thiện nguyện đem sách và yêu thương đến các điểm trường bản xa, chuyến này là ở Lai Châu (Việt Nam). Mọi người đọc chơi nhé:Phần 2: https://discover.hubpages.com/travel/book-trips-lai-chau-vietnam-chu-nhat-yeu-thuong-part-2Phần 1: Hi mọi người, em vừa viết xong phần 2 chuyến hành trình thiện nguyện đem sách và yêu thương đến các điểm trường bản xa, chuyến này là ở Lai Châu (Việt Nam). Mọi người đọc chơi nhé:Phần 2: https://discover.hubpages.com/travel/book-trips-lai-chau-vietnam-chu-nhat-yeu-thuong-part-2Phần 1: https://discover.hubpages.com/travel/book-trips-lai-chau-vietnam-chu-nhat-yeu-thuong-part-1 Xem thêm.