- Từ điển Anh - Nhật
Upright man
n
れっし [烈士]
Xem thêm các từ khác
-
Upright piano
n たてがたピアノ [立て型ピアノ] アップライトピアノ -
Uprightness
Mục lục 1 adj-na,n 1.1 きょうちょく [強直] 1.2 けっぱく [潔白] 1.3 れんちょく [廉直] 2 adj-na,n,uk 2.1 まとも [正面] 2.2... -
Uprising
Mục lục 1 n 1.1 ほうき [蜂起] 1.2 はんらん [叛乱] 1.3 じへん [事変] 1.4 へんらん [変乱] 1.5 ぼうどう [暴動] 1.6 はんらん... -
Uproar
Mục lục 1 n,n-suf 1.1 さわぎ [騒ぎ] 2 n 2.1 おおさわぎ [大騒ぎ] n,n-suf さわぎ [騒ぎ] n おおさわぎ [大騒ぎ] -
Uproarious
adj-na,n そうぜん [騒然] -
Uproarious (i.e. relationship)
adj-na,n はらんばんじょう [波瀾万丈] -
Uproot
n ねびき [根引き] -
Uprooting
n ねこぎ [根扱ぎ] -
Uprush
n もりあがり [盛り上がり] -
Ups and downs
Mục lục 1 n 1.1 とうらく [騰落] 1.2 うよきょくせつ [紆余曲折] 1.3 せいすい [盛衰] 1.4 はらん [波乱] 1.5 しょうちょう... -
Ups and downs (full of ~)
adj-na,n はらんばんじょう [波瀾万丈] -
Ups and downs of life
n えいこせいすい [栄枯盛衰] -
Upset
Mục lục 1 n,vs 1.1 どぎまぎ 1.2 てんとう [転倒] 1.3 てんぷく [顛覆] 1.4 てんとう [顛倒] 2 n 2.1 ばんくるわせ [番狂わせ]... -
Upshot
adv,exp とどのつまり [鯔のつまり] -
Upside-down
n さかさ [倒さ] うつぶせ [俯せ] -
Upside down
Mục lục 1 n 1.1 さかさ [逆さ] 1.2 うつむけ [俯向け] 1.3 うらがえし [裏返し] 1.4 うつむき [俯向き] 1.5 さかしま [倒しま]... -
Upstairs
n かいじょう [階上] にかい [二階] -
Upstanding member of society
n しゃかいじん [社会人] -
Upstart
Mục lục 1 n 1.1 できぼし [出来星] 1.2 なりあがりもの [成り上がり者] 1.3 なりあがり [成り上がり] n できぼし [出来星]... -
Upsurge
n たかまり [高まり]
Bạn vui lòng đăng nhập để đăng câu hỏi
Mời bạn nhập câu hỏi ở đây (đừng quên cho thêm ngữ cảnh và nguồn bạn nhé)Bạn đang cần hỏi gì? Đăng nhập để hỏi đáp ngay bạn nhé.
-
-
0 · 16/07/24 10:50:05
-
-
Tìm Người Yêu: Những Câu Chuyện Thành CôngTìm Người Yêu: Những Câu Chuyện Thành Công” là một chủ đề thú vị và đầy cảm hứng, đặc biệt trong bối cảnh hiện đại khi công nghệ và mạng xã hội ngày càng phát triển. Những câu chuyện thành công về hành trình tìm kiếm người yêu thường mang đến hy vọng và niềm tin cho những ai vẫn đang trên con đường tìm kiếm nửa kia của mình. Có người gặp được tình yêu đích thực qua một ứng dụng hẹn hò trực tuyến, người khác lại tìm thấy người bạn đời của mình trong một... Xem thêm.
-
Mọi người cho mình hỏi: typology of people trong đoạn này là gì thế nhỉ: The establishment of a typology of people, property and economic activities affected by the project, the pre-assessment of relocation schemes, compensation budgets for losses, and the establishment of suitable proposals for the restoration of the economic activities of affected persons;Cảm ơn cả nhà rất nhiều!bolttuthan đã thích điều này
-
Rừng ít người vô nhỉ, nhưng trong bài viết của em thống kê thì lượng view đọc bài lúc nào R cũng đứng đầu á, thậm chí còn kéo dài liên tục, đều đặn ^^ Lạ nhỉHuy Quang, Bear Yoopies và 2 người khác đã thích điều này
-
Đọc chơi bài viết mới của em cho chuyến đi thiện nguyện với Nhóm CNYT giữa tháng 12/2023 này. Mới phần 1, em sẽ viết tiếp phần 2 ạ (to be continued) https://discover.hubpages.com/travel/book-trips-lai-chau-vietnam-chu-nhat-yeu-thuong-part-1
-
Hi mọi người, em vừa viết xong phần 2 chuyến hành trình thiện nguyện đem sách và yêu thương đến các điểm trường bản xa, chuyến này là ở Lai Châu (Việt Nam). Mọi người đọc chơi nhé:Phần 2: https://discover.hubpages.com/travel/book-trips-lai-chau-vietnam-chu-nhat-yeu-thuong-part-2Phần 1: Hi mọi người, em vừa viết xong phần 2 chuyến hành trình thiện nguyện đem sách và yêu thương đến các điểm trường bản xa, chuyến này là ở Lai Châu (Việt Nam). Mọi người đọc chơi nhé:Phần 2: https://discover.hubpages.com/travel/book-trips-lai-chau-vietnam-chu-nhat-yeu-thuong-part-2Phần 1: https://discover.hubpages.com/travel/book-trips-lai-chau-vietnam-chu-nhat-yeu-thuong-part-1 Xem thêm.