- Từ điển Anh - Nhật
Uptown
n
やまて [山手]
やまのて [山の手]
Xem thêm các từ khác
-
Uptrend
n のぼりぢょうし [上り調子] のぼりちょうし [上り調子] -
Upturn
Mục lục 1 adj-na,n 1.1 うえむき [上向き] 1.2 うわむき [上向き] 2 n 2.1 じょうこう [上向] adj-na,n うえむき [上向き] うわむき... -
Upturned eaves
n ひえん [飛簷] -
Upturned eyes
n うわめづかい [上目使い] うわめ [上目] -
Upward
n,pref うわ [上] -
Upward compatibility
n じょういごかんせい [上位互換性] じょうむきのごかんせい [上向きの互換性] -
Upward glance
n うわめ [上目] -
Upward move
n くりあげ [繰り上げ] -
Upward tendency
Mục lục 1 adj-na,n 1.1 うわむき [上向き] 1.2 うえむき [上向き] 2 n 2.1 じょうしょうけいこう [上昇傾向] adj-na,n うわむき... -
Upward trend
n とうせい [騰勢] -
Ural
n ウラル -
Uranium-lead method
n ウランなまりほう [ウラン鉛法] -
Uranium (U)
n ウラニウム ウラン -
Uranium enrichment
n ウランのうしゅく [ウラン濃縮] -
Uranium ore
n ウランこう [ウラン鉱] -
Uranium series
n ウランけいれつ [ウラン系列] -
Uranography
n てんたいがく [天体学] -
Uranus (planet)
n てんのうせい [天王星] -
Urban
n アーバン とし [都市] -
Urban-prefectural assembly
n ふぎかい [府議会]
Bạn vui lòng đăng nhập để đăng câu hỏi
Mời bạn nhập câu hỏi ở đây (đừng quên cho thêm ngữ cảnh và nguồn bạn nhé)Bạn đang cần hỏi gì? Đăng nhập để hỏi đáp ngay bạn nhé.
-
Mọi người cho mình hỏi: typology of people trong đoạn này là gì thế nhỉ: The establishment of a typology of people, property and economic activities affected by the project, the pre-assessment of relocation schemes, compensation budgets for losses, and the establishment of suitable proposals for the restoration of the economic activities of affected persons;Cảm ơn cả nhà rất nhiều!bolttuthan đã thích điều này
-
0 · 03/06/24 01:20:04
-
-
Rừng ít người vô nhỉ, nhưng trong bài viết của em thống kê thì lượng view đọc bài lúc nào R cũng đứng đầu á, thậm chí còn kéo dài liên tục, đều đặn ^^ Lạ nhỉHuy Quang, Bear Yoopies và 2 người khác đã thích điều này
-
Đọc chơi bài viết mới của em cho chuyến đi thiện nguyện với Nhóm CNYT giữa tháng 12/2023 này. Mới phần 1, em sẽ viết tiếp phần 2 ạ (to be continued) https://discover.hubpages.com/travel/book-trips-lai-chau-vietnam-chu-nhat-yeu-thuong-part-1
-
Hi mọi người, em vừa viết xong phần 2 chuyến hành trình thiện nguyện đem sách và yêu thương đến các điểm trường bản xa, chuyến này là ở Lai Châu (Việt Nam). Mọi người đọc chơi nhé:Phần 2: https://discover.hubpages.com/travel/book-trips-lai-chau-vietnam-chu-nhat-yeu-thuong-part-2Phần 1: Hi mọi người, em vừa viết xong phần 2 chuyến hành trình thiện nguyện đem sách và yêu thương đến các điểm trường bản xa, chuyến này là ở Lai Châu (Việt Nam). Mọi người đọc chơi nhé:Phần 2: https://discover.hubpages.com/travel/book-trips-lai-chau-vietnam-chu-nhat-yeu-thuong-part-2Phần 1: https://discover.hubpages.com/travel/book-trips-lai-chau-vietnam-chu-nhat-yeu-thuong-part-1 Xem thêm.