- Từ điển Anh - Nhật
Use
Mục lục |
n
つかいみち [使い道]
しようほう [使用法]
つかいどころ [使い所]
じつり [実利]
こうよう [効用]
こうし [行使]
つかいりょう [使い料]
かい [甲斐]
つかいどころ [使い処]
しようけん [使用権]
ようと [用途]
じゅよう [需用]
さいよう [採用]
n,n-suf
やく [役]
よう [用]
n,vs
つかい [遣い]
つかい [使い]
りよう [利用]
しよう [使用]
n,n-suf,vs
やく [益]
えき [益]
Xem thêm các từ khác
-
Use an indirect expression
exp オブラートにつつむ [オブラートに包む] -
Use and benefits
n ようえき [用益] -
Use freely
n くし [駆使] -
Use of (military) force
n ぶりょくこうし [武力行使] -
Use of force
n じつりょくこうし [実力行使] -
Used
Mục lục 1 n 1.1 ふる [古] 2 n-t 2.1 ちゅうぶる [中古] 2.2 ちゅうこ [中古] n ふる [古] n-t ちゅうぶる [中古] ちゅうこ... -
Used arrow, collected from battlefield
n そや [征矢] -
Used article
n おふる [お古] -
Used at the same time
n,vs へいよう [併用] へいよう [並用] -
Used car
Mục lục 1 n 1.1 ユーズドカー 1.2 ちゅうこしゃ [中古車] 1.3 ふるじどうしゃ [古自動車] n ユーズドカー ちゅうこしゃ... -
Used paper
n こし [古紙] こし [故紙] -
Used stamps
Mục lục 1 n 1.1 こいんし [古印紙] 1.2 しようずみのきって [使用済みの切手] 1.3 ふるいんし [古印紙] n こいんし [古印紙]... -
Used tea leaves
n ちゃがら [茶殻] -
Used to encourage someone to get a wider perspective
exp いのなかのかわずたいかいをしらず [井の中の蛙大海を知らず] -
Used to people
n ひとなれ [人馴れ] -
Useful
Mục lục 1 adj-na 1.1 べんり [便利] 2 adj-na,n 2.1 ゆうよう [有用] adj-na べんり [便利] adj-na,n ゆうよう [有用] -
Useful friend
n えきゆう [益友] -
Useful insect
n えきちゅう [益虫] -
Usefulness
Mục lục 1 adj-na,n,vs 1.1 じゅうほう [重宝] 1.2 ちょうほう [重宝] 2 adj-na,n 2.1 ゆういぎ [有意義] 3 n 3.1 ゆうようせい... -
Useless
Mục lục 1 n 1.1 ようなし [用無し] 1.2 かいなし [甲斐無し] 1.3 やくだたず [役立たず] 1.4 むだぼね [無駄骨] 2 int,n 2.1...
Bạn vui lòng đăng nhập để đăng câu hỏi
Mời bạn nhập câu hỏi ở đây (đừng quên cho thêm ngữ cảnh và nguồn bạn nhé)Bạn đang cần hỏi gì? Đăng nhập để hỏi đáp ngay bạn nhé.
-
-
0 · 16/07/24 10:50:05
-
-
Tìm Người Yêu: Những Câu Chuyện Thành CôngTìm Người Yêu: Những Câu Chuyện Thành Công” là một chủ đề thú vị và đầy cảm hứng, đặc biệt trong bối cảnh hiện đại khi công nghệ và mạng xã hội ngày càng phát triển. Những câu chuyện thành công về hành trình tìm kiếm người yêu thường mang đến hy vọng và niềm tin cho những ai vẫn đang trên con đường tìm kiếm nửa kia của mình. Có người gặp được tình yêu đích thực qua một ứng dụng hẹn hò trực tuyến, người khác lại tìm thấy người bạn đời của mình trong một... Xem thêm.
-
Mọi người cho mình hỏi: typology of people trong đoạn này là gì thế nhỉ: The establishment of a typology of people, property and economic activities affected by the project, the pre-assessment of relocation schemes, compensation budgets for losses, and the establishment of suitable proposals for the restoration of the economic activities of affected persons;Cảm ơn cả nhà rất nhiều!bolttuthan đã thích điều này
-
Rừng ít người vô nhỉ, nhưng trong bài viết của em thống kê thì lượng view đọc bài lúc nào R cũng đứng đầu á, thậm chí còn kéo dài liên tục, đều đặn ^^ Lạ nhỉHuy Quang, Bear Yoopies và 2 người khác đã thích điều này
-
Đọc chơi bài viết mới của em cho chuyến đi thiện nguyện với Nhóm CNYT giữa tháng 12/2023 này. Mới phần 1, em sẽ viết tiếp phần 2 ạ (to be continued) https://discover.hubpages.com/travel/book-trips-lai-chau-vietnam-chu-nhat-yeu-thuong-part-1
-
Hi mọi người, em vừa viết xong phần 2 chuyến hành trình thiện nguyện đem sách và yêu thương đến các điểm trường bản xa, chuyến này là ở Lai Châu (Việt Nam). Mọi người đọc chơi nhé:Phần 2: https://discover.hubpages.com/travel/book-trips-lai-chau-vietnam-chu-nhat-yeu-thuong-part-2Phần 1: Hi mọi người, em vừa viết xong phần 2 chuyến hành trình thiện nguyện đem sách và yêu thương đến các điểm trường bản xa, chuyến này là ở Lai Châu (Việt Nam). Mọi người đọc chơi nhé:Phần 2: https://discover.hubpages.com/travel/book-trips-lai-chau-vietnam-chu-nhat-yeu-thuong-part-2Phần 1: https://discover.hubpages.com/travel/book-trips-lai-chau-vietnam-chu-nhat-yeu-thuong-part-1 Xem thêm.