- Từ điển Anh - Nhật
Utilitarianism
n
こうりしゅぎ [功利主義]
じつりしゅぎ [実利主義]
Xem thêm các từ khác
-
Utility
Mục lục 1 n 1.1 ユティリティー 1.2 こうり [功利] 1.3 じつり [実利] 1.4 ユーティリティー 1.5 こうよう [効用] 1.6 ユーティリティ... -
Utility man
n したまわり [下回り] べんりや [便利屋] -
Utility model
n じつようしんあん [実用新案] -
Utility program
n ユーティリティープログラム -
Utility room
n ユーティリティールーム -
Utility value
n しようかち [使用価値] りようかち [利用価値] -
Utilization
Mục lục 1 n,vs 1.1 はっき [発揮] 1.2 りよう [利用] 1.3 しよう [使用] n,vs はっき [発揮] りよう [利用] しよう [使用] -
Utmost
Mục lục 1 adj-no,n 1.1 ぜんぷく [全幅] 2 adj-na,n 2.1 きょくど [極度] adj-no,n ぜんぷく [全幅] adj-na,n きょくど [極度] -
Utmost limit
n いたり [至り] -
Utmost limits
n きょくげん [極限] -
Utopia
Mục lục 1 n 1.1 りそうきょう [理想郷] 1.2 ぶりょうとうげん [武陵桃源] 2 n 2.1 おうごんせかい [黄金世界] 2.2 ユートピア... -
Utter
Mục lục 1 adj-na,n 1.1 じゅんぜん [純然] 2 adj-t 2.1 じゅんぜんたる [純然たる] 3 adj-pn 3.1 しんの [真の] adj-na,n じゅんぜん... -
Utter failure
n おおはずれ [大外れ] -
Utter indifference
n ばじとうふう [馬耳東風] -
Utter loneliness
n かんかこどく [鰥寡孤独] -
Utter superfluousness
n だそく [蛇足] -
Utterance
Mục lục 1 n,vs 1.1 はっせい [発声] 2 n 2.1 はつわ [発話] 2.2 はつげん [発言] 2.3 はつご [発語] n,vs はっせい [発声] n はつわ... -
Utterly
Mục lục 1 adj-na,adv,n 1.1 さんざん [散々] 1.2 さんざん [散散] 2 n 2.1 ころりと 3 int 3.1 からっきし 3.2 からきし adj-na,adv,n... -
Utterly beaten
n,vs さんぱい [惨敗] ざんぱい [惨敗]
Bạn vui lòng đăng nhập để đăng câu hỏi
Mời bạn nhập câu hỏi ở đây (đừng quên cho thêm ngữ cảnh và nguồn bạn nhé)Bạn đang cần hỏi gì? Đăng nhập để hỏi đáp ngay bạn nhé.
-
-
0 · 16/07/24 10:50:05
-
-
Tìm Người Yêu: Những Câu Chuyện Thành CôngTìm Người Yêu: Những Câu Chuyện Thành Công” là một chủ đề thú vị và đầy cảm hứng, đặc biệt trong bối cảnh hiện đại khi công nghệ và mạng xã hội ngày càng phát triển. Những câu chuyện thành công về hành trình tìm kiếm người yêu thường mang đến hy vọng và niềm tin cho những ai vẫn đang trên con đường tìm kiếm nửa kia của mình. Có người gặp được tình yêu đích thực qua một ứng dụng hẹn hò trực tuyến, người khác lại tìm thấy người bạn đời của mình trong một... Xem thêm.
-
Mọi người cho mình hỏi: typology of people trong đoạn này là gì thế nhỉ: The establishment of a typology of people, property and economic activities affected by the project, the pre-assessment of relocation schemes, compensation budgets for losses, and the establishment of suitable proposals for the restoration of the economic activities of affected persons;Cảm ơn cả nhà rất nhiều!bolttuthan đã thích điều này
-
Rừng ít người vô nhỉ, nhưng trong bài viết của em thống kê thì lượng view đọc bài lúc nào R cũng đứng đầu á, thậm chí còn kéo dài liên tục, đều đặn ^^ Lạ nhỉHuy Quang, Bear Yoopies và 2 người khác đã thích điều này
-
Đọc chơi bài viết mới của em cho chuyến đi thiện nguyện với Nhóm CNYT giữa tháng 12/2023 này. Mới phần 1, em sẽ viết tiếp phần 2 ạ (to be continued) https://discover.hubpages.com/travel/book-trips-lai-chau-vietnam-chu-nhat-yeu-thuong-part-1
-
Hi mọi người, em vừa viết xong phần 2 chuyến hành trình thiện nguyện đem sách và yêu thương đến các điểm trường bản xa, chuyến này là ở Lai Châu (Việt Nam). Mọi người đọc chơi nhé:Phần 2: https://discover.hubpages.com/travel/book-trips-lai-chau-vietnam-chu-nhat-yeu-thuong-part-2Phần 1: Hi mọi người, em vừa viết xong phần 2 chuyến hành trình thiện nguyện đem sách và yêu thương đến các điểm trường bản xa, chuyến này là ở Lai Châu (Việt Nam). Mọi người đọc chơi nhé:Phần 2: https://discover.hubpages.com/travel/book-trips-lai-chau-vietnam-chu-nhat-yeu-thuong-part-2Phần 1: https://discover.hubpages.com/travel/book-trips-lai-chau-vietnam-chu-nhat-yeu-thuong-part-1 Xem thêm.