- Từ điển Anh - Nhật
VD
Xem thêm các từ khác
-
VIP
n ビップ -
VIPs
Mục lục 1 n 1.1 おえらがた [御偉方] 1.2 おえらがた [お偉方] 1.3 おれきれき [お歴歴] 1.4 おれきれき [御歴歴] n おえらがた... -
VLSI
n ちょうだいきぼしゅうせきかいろ [超大規模集積回路] -
VTL
n たてせんばん [縦旋盤] -
VTOL
n ブイトール -
VW
n フォルクスワーゲン -
V neck
n ブイネック -
Vacancy
Mục lục 1 n 1.1 けつ [欠] 1.2 けついん [欠員] 1.3 あきま [空き間] 1.4 くうせき [空席] 1.5 あきま [空間] 2 adj-na,n 2.1 くうきょ... -
Vacant
Mục lục 1 n 1.1 あき [空き] 1.2 すき [空き] 1.3 あき [明き] 2 adj-na,n 2.1 からっぽ [空っぽ] 2.2 くうくう [空空] 3 adj 3.1... -
Vacant eyes
n うつろなめ [虚ろな目] -
Vacant land
Mục lục 1 n 1.1 あきち [空地] 1.2 あきち [空き地] 1.3 かんち [閑地] n あきち [空地] あきち [空き地] かんち [閑地] -
Vacant lot or land
n くうかんち [空閑地] -
Vacant or unoccupied house
Mục lục 1 n 1.1 あきや [空家] 1.2 あきや [空き屋] 1.3 あきや [空き家] n あきや [空家] あきや [空き屋] あきや [空き家] -
Vacant or unoccupied room
n くうしつ [空室] あきしつ [空室] -
Vacant position
n けついん [欠員] -
Vacant post
n くうい [空位] -
Vacant room
n あいているへや [空いている部屋] -
Vacant seat
n くうせき [空席] -
Vacant space
n くうげき [空隙] -
Vacation
Mục lục 1 n 1.1 バカンス 1.2 バケーション 1.3 やすみ [休み] n バカンス バケーション やすみ [休み]
Bạn vui lòng đăng nhập để đăng câu hỏi
Mời bạn nhập câu hỏi ở đây (đừng quên cho thêm ngữ cảnh và nguồn bạn nhé)Bạn đang cần hỏi gì? Đăng nhập để hỏi đáp ngay bạn nhé.
-
-
0 · 16/07/24 10:50:05
-
-
Tìm Người Yêu: Những Câu Chuyện Thành CôngTìm Người Yêu: Những Câu Chuyện Thành Công” là một chủ đề thú vị và đầy cảm hứng, đặc biệt trong bối cảnh hiện đại khi công nghệ và mạng xã hội ngày càng phát triển. Những câu chuyện thành công về hành trình tìm kiếm người yêu thường mang đến hy vọng và niềm tin cho những ai vẫn đang trên con đường tìm kiếm nửa kia của mình. Có người gặp được tình yêu đích thực qua một ứng dụng hẹn hò trực tuyến, người khác lại tìm thấy người bạn đời của mình trong một... Xem thêm.
-
Mọi người cho mình hỏi: typology of people trong đoạn này là gì thế nhỉ: The establishment of a typology of people, property and economic activities affected by the project, the pre-assessment of relocation schemes, compensation budgets for losses, and the establishment of suitable proposals for the restoration of the economic activities of affected persons;Cảm ơn cả nhà rất nhiều!bolttuthan đã thích điều này
-
Rừng ít người vô nhỉ, nhưng trong bài viết của em thống kê thì lượng view đọc bài lúc nào R cũng đứng đầu á, thậm chí còn kéo dài liên tục, đều đặn ^^ Lạ nhỉHuy Quang, Bear Yoopies và 2 người khác đã thích điều này
-
Đọc chơi bài viết mới của em cho chuyến đi thiện nguyện với Nhóm CNYT giữa tháng 12/2023 này. Mới phần 1, em sẽ viết tiếp phần 2 ạ (to be continued) https://discover.hubpages.com/travel/book-trips-lai-chau-vietnam-chu-nhat-yeu-thuong-part-1
-
Hi mọi người, em vừa viết xong phần 2 chuyến hành trình thiện nguyện đem sách và yêu thương đến các điểm trường bản xa, chuyến này là ở Lai Châu (Việt Nam). Mọi người đọc chơi nhé:Phần 2: https://discover.hubpages.com/travel/book-trips-lai-chau-vietnam-chu-nhat-yeu-thuong-part-2Phần 1: Hi mọi người, em vừa viết xong phần 2 chuyến hành trình thiện nguyện đem sách và yêu thương đến các điểm trường bản xa, chuyến này là ở Lai Châu (Việt Nam). Mọi người đọc chơi nhé:Phần 2: https://discover.hubpages.com/travel/book-trips-lai-chau-vietnam-chu-nhat-yeu-thuong-part-2Phần 1: https://discover.hubpages.com/travel/book-trips-lai-chau-vietnam-chu-nhat-yeu-thuong-part-1 Xem thêm.