- Từ điển Anh - Nhật
Vairocana-buddha
n
びるしゃなぶつ [毘廬遮那仏]
Xem thêm các từ khác
-
Vajra-yaksa Vidya-raja (Budd.)
n こんごうやしゃみょうおう [金剛夜叉妙王] -
Vajra (indestructible substance)
n こんごう [金剛] -
Vajrapani
n こんごうしゅ [金剛手] -
Vajrasattva
n こんごうさった [金剛薩堕] -
Valence
n げんしか [原子価] すうか [数価] -
Valence band
n かでんしたい [価電子帯] -
Valence electron
n かでんし [価電子] -
Valence state
n かでんしじょうたい [価電子状態] -
Valentine
n バレンタイン -
Valentine Day
n バレンタインデー -
Valentino Garavani
n バレティノガラバーニ -
Valet
Mục lục 1 n 1.1 そばづかえ [側仕え] 1.2 げろう [下郎] 1.3 じしゃ [侍者] 1.4 じゅうしゃ [従者] n そばづかえ [側仕え]... -
Valiant
Mục lục 1 n 1.1 こうこう [洸洸] 2 adj 2.1 いさましい [勇ましい] n こうこう [洸洸] adj いさましい [勇ましい] -
Valiant courage
adj-na,n もうゆう [猛勇] -
Valiant man
n ゆうふ [勇夫] -
Valid
Mục lục 1 n 1.1 ヴァリッド 1.2 ごうしき [合式] 2 adj-na,n 2.1 だとう [妥当] n ヴァリッド ごうしき [合式] adj-na,n だとう... -
Validity
Mục lục 1 adj-na,n 1.1 ゆうこう [有効] 2 n 2.1 ゆうこうせい [有効性] 2.2 こうりょく [効力] 2.3 ごうほうせい [合法性]... -
Valium
n ベイリウム -
Valkyrie
n ヴァルキリー -
Valley
Mục lục 1 n 1.1 はざま [狭間] 1.2 たに [谷] 1.3 さわ [沢] 1.4 バレー 1.5 けいこく [渓谷] 1.6 たにあい [谷間] 1.7 や [谷]...
Bạn vui lòng đăng nhập để đăng câu hỏi
Mời bạn nhập câu hỏi ở đây (đừng quên cho thêm ngữ cảnh và nguồn bạn nhé)Bạn đang cần hỏi gì? Đăng nhập để hỏi đáp ngay bạn nhé.
-
-
0 · 16/07/24 10:50:05
-
-
Tìm Người Yêu: Những Câu Chuyện Thành CôngTìm Người Yêu: Những Câu Chuyện Thành Công” là một chủ đề thú vị và đầy cảm hứng, đặc biệt trong bối cảnh hiện đại khi công nghệ và mạng xã hội ngày càng phát triển. Những câu chuyện thành công về hành trình tìm kiếm người yêu thường mang đến hy vọng và niềm tin cho những ai vẫn đang trên con đường tìm kiếm nửa kia của mình. Có người gặp được tình yêu đích thực qua một ứng dụng hẹn hò trực tuyến, người khác lại tìm thấy người bạn đời của mình trong một... Xem thêm.
-
Mọi người cho mình hỏi: typology of people trong đoạn này là gì thế nhỉ: The establishment of a typology of people, property and economic activities affected by the project, the pre-assessment of relocation schemes, compensation budgets for losses, and the establishment of suitable proposals for the restoration of the economic activities of affected persons;Cảm ơn cả nhà rất nhiều!bolttuthan đã thích điều này
-
Rừng ít người vô nhỉ, nhưng trong bài viết của em thống kê thì lượng view đọc bài lúc nào R cũng đứng đầu á, thậm chí còn kéo dài liên tục, đều đặn ^^ Lạ nhỉHuy Quang, Bear Yoopies và 2 người khác đã thích điều này
-
Đọc chơi bài viết mới của em cho chuyến đi thiện nguyện với Nhóm CNYT giữa tháng 12/2023 này. Mới phần 1, em sẽ viết tiếp phần 2 ạ (to be continued) https://discover.hubpages.com/travel/book-trips-lai-chau-vietnam-chu-nhat-yeu-thuong-part-1
-
Hi mọi người, em vừa viết xong phần 2 chuyến hành trình thiện nguyện đem sách và yêu thương đến các điểm trường bản xa, chuyến này là ở Lai Châu (Việt Nam). Mọi người đọc chơi nhé:Phần 2: https://discover.hubpages.com/travel/book-trips-lai-chau-vietnam-chu-nhat-yeu-thuong-part-2Phần 1: Hi mọi người, em vừa viết xong phần 2 chuyến hành trình thiện nguyện đem sách và yêu thương đến các điểm trường bản xa, chuyến này là ở Lai Châu (Việt Nam). Mọi người đọc chơi nhé:Phần 2: https://discover.hubpages.com/travel/book-trips-lai-chau-vietnam-chu-nhat-yeu-thuong-part-2Phần 1: https://discover.hubpages.com/travel/book-trips-lai-chau-vietnam-chu-nhat-yeu-thuong-part-1 Xem thêm.