- Từ điển Anh - Nhật
Valley river
n
たにがわ [谷川]
Xem thêm các từ khác
-
Valley water
n たにみず [谷水] -
Valley wind
n たにかぜ [谷風] -
Valor
Mục lục 1 adj-na,n 1.1 ゆうもう [勇猛] 1.2 ゆうぶ [勇武] 1.3 ゆうれつ [勇烈] adj-na,n ゆうもう [勇猛] ゆうぶ [勇武] ゆうれつ... -
Valor and decisiveness
n ごうか [剛果] -
Valour
Mục lục 1 n 1.1 ぶゆう [武勇] 1.2 ゆうき [勇気] 2 adj-na,n 2.1 ごうたん [剛胆] 2.2 ごうたん [豪胆] n ぶゆう [武勇] ゆうき... -
Valuable
Mục lục 1 adj 1.1 とうとい [尊い] 1.2 かちある [価値有る] 1.3 とうとい [貴い] 1.4 たっとい [尊い] 1.5 めぼしい [目ぼしい]... -
Valuable (a ~)
n ゆうか [有価] -
Valuable material
n いいしりょう [良い資料] -
Valuable work
n りょうしょ [良書] -
Valuables
n ゆうかぶつ [有価物] きちょうひん [貴重品] -
Valuation
Mục lục 1 n,vs 1.1 ひょうか [評価] 2 n 2.1 ねづもり [値積もり] 2.2 かがく [価額] n,vs ひょうか [評価] n ねづもり [値積もり]... -
Valuation allowance
n ひょうかひきあてきん [評価引当金] -
Valuation basis
n ひょうかきじゅん [評価基準] -
Valuation of assets
n しさんひょうか [資産評価] -
Value
Mục lục 1 adj-no,n,vs 1.1 あたい [値] 1.2 ね [値] 1.3 あたい [価] 2 n 2.1 ねうち [値打ち] 2.2 ありがたみ [有り難み] 2.3 バリュー... -
Value-added network (VAN)
n ふかかちつうしんもう [付加価値通信網] -
Value-added tax
n ふかかちぜい [付加価値税] -
Value added
n ふかかち [付加価値] -
Value added service
n ふかかちサービス [付加価値サービス] -
Value analysis
n バリューアナリシス かちぶんせき [価値分析]
Bạn vui lòng đăng nhập để đăng câu hỏi
Mời bạn nhập câu hỏi ở đây (đừng quên cho thêm ngữ cảnh và nguồn bạn nhé)Bạn đang cần hỏi gì? Đăng nhập để hỏi đáp ngay bạn nhé.
-
-
0 · 16/07/24 10:50:05
-
-
Tìm Người Yêu: Những Câu Chuyện Thành CôngTìm Người Yêu: Những Câu Chuyện Thành Công” là một chủ đề thú vị và đầy cảm hứng, đặc biệt trong bối cảnh hiện đại khi công nghệ và mạng xã hội ngày càng phát triển. Những câu chuyện thành công về hành trình tìm kiếm người yêu thường mang đến hy vọng và niềm tin cho những ai vẫn đang trên con đường tìm kiếm nửa kia của mình. Có người gặp được tình yêu đích thực qua một ứng dụng hẹn hò trực tuyến, người khác lại tìm thấy người bạn đời của mình trong một... Xem thêm.
-
Mọi người cho mình hỏi: typology of people trong đoạn này là gì thế nhỉ: The establishment of a typology of people, property and economic activities affected by the project, the pre-assessment of relocation schemes, compensation budgets for losses, and the establishment of suitable proposals for the restoration of the economic activities of affected persons;Cảm ơn cả nhà rất nhiều!bolttuthan đã thích điều này
-
Rừng ít người vô nhỉ, nhưng trong bài viết của em thống kê thì lượng view đọc bài lúc nào R cũng đứng đầu á, thậm chí còn kéo dài liên tục, đều đặn ^^ Lạ nhỉHuy Quang, Bear Yoopies và 2 người khác đã thích điều này
-
Đọc chơi bài viết mới của em cho chuyến đi thiện nguyện với Nhóm CNYT giữa tháng 12/2023 này. Mới phần 1, em sẽ viết tiếp phần 2 ạ (to be continued) https://discover.hubpages.com/travel/book-trips-lai-chau-vietnam-chu-nhat-yeu-thuong-part-1
-
Hi mọi người, em vừa viết xong phần 2 chuyến hành trình thiện nguyện đem sách và yêu thương đến các điểm trường bản xa, chuyến này là ở Lai Châu (Việt Nam). Mọi người đọc chơi nhé:Phần 2: https://discover.hubpages.com/travel/book-trips-lai-chau-vietnam-chu-nhat-yeu-thuong-part-2Phần 1: Hi mọi người, em vừa viết xong phần 2 chuyến hành trình thiện nguyện đem sách và yêu thương đến các điểm trường bản xa, chuyến này là ở Lai Châu (Việt Nam). Mọi người đọc chơi nhé:Phần 2: https://discover.hubpages.com/travel/book-trips-lai-chau-vietnam-chu-nhat-yeu-thuong-part-2Phần 1: https://discover.hubpages.com/travel/book-trips-lai-chau-vietnam-chu-nhat-yeu-thuong-part-1 Xem thêm.