- Từ điển Anh - Nhật
Variable condensor
abbr
バリコン
Xem thêm các từ khác
-
Variable length
n かへんちょう [可変長] -
Variable number
n かへんすう [可変数] -
Variable pitch propeller
n かへんピッチプロペラ [可変ピッチプロペラ] -
Variable star
n へんこうせい [変光星] -
Variable transformer
n かへんへんあつき [可変変圧器] -
Variable wing (of an aircraft)
n かへんよく [可変翼] -
Variance (statistics)
n,vs ぶんさん [分散] -
Variant
n バリアント へんいたい [変異体] -
Variant (reading)
n いぶん [異聞] いぶん [異文] -
Variation
Mục lục 1 n 1.1 へんさ [偏差] 1.2 ヴァリエーション 1.3 バリエーション 1.4 へんけい [変型] 1.5 へんい [変異] 2 n,vs 2.1... -
Variation (music)
n へんそうきょく [変奏曲] へんちょう [変調] -
Varied
Mục lục 1 adj-na,n 1.1 さまざま [様々] 1.2 すうき [数奇] 1.3 さまざま [様様] adj-na,n さまざま [様々] すうき [数奇] さまざま... -
Variegated
Mục lục 1 adj-no,n 1.1 ふいり [斑入り] 2 adj-na,n 2.1 たさい [多彩] adj-no,n ふいり [斑入り] adj-na,n たさい [多彩] -
Variegated colors
n ごしき [五色] ごしょく [五色] -
Variegated flowering
n さきわけ [咲き分け] -
Variegated streaks
n はんじょう [斑条] -
Varieties
n いるい [異類] -
Variety
Mục lục 1 n,vs 1.1 へんか [変化] 1.2 へんけい [変形] 2 io,n 2.1 かわりだね [変り種] 3 n 3.1 たようせい [多様性] 3.2 せんせん... -
Variety (a ~)
n へんけい [変型] -
Variety of Japanese potato
n やまといも [大和芋]
Bạn vui lòng đăng nhập để đăng câu hỏi
Mời bạn nhập câu hỏi ở đây (đừng quên cho thêm ngữ cảnh và nguồn bạn nhé)Bạn đang cần hỏi gì? Đăng nhập để hỏi đáp ngay bạn nhé.
-
-
0 · 16/07/24 10:50:05
-
-
Tìm Người Yêu: Những Câu Chuyện Thành CôngTìm Người Yêu: Những Câu Chuyện Thành Công” là một chủ đề thú vị và đầy cảm hứng, đặc biệt trong bối cảnh hiện đại khi công nghệ và mạng xã hội ngày càng phát triển. Những câu chuyện thành công về hành trình tìm kiếm người yêu thường mang đến hy vọng và niềm tin cho những ai vẫn đang trên con đường tìm kiếm nửa kia của mình. Có người gặp được tình yêu đích thực qua một ứng dụng hẹn hò trực tuyến, người khác lại tìm thấy người bạn đời của mình trong một... Xem thêm.
-
Mọi người cho mình hỏi: typology of people trong đoạn này là gì thế nhỉ: The establishment of a typology of people, property and economic activities affected by the project, the pre-assessment of relocation schemes, compensation budgets for losses, and the establishment of suitable proposals for the restoration of the economic activities of affected persons;Cảm ơn cả nhà rất nhiều!bolttuthan đã thích điều này
-
Rừng ít người vô nhỉ, nhưng trong bài viết của em thống kê thì lượng view đọc bài lúc nào R cũng đứng đầu á, thậm chí còn kéo dài liên tục, đều đặn ^^ Lạ nhỉHuy Quang, Bear Yoopies và 2 người khác đã thích điều này
-
Đọc chơi bài viết mới của em cho chuyến đi thiện nguyện với Nhóm CNYT giữa tháng 12/2023 này. Mới phần 1, em sẽ viết tiếp phần 2 ạ (to be continued) https://discover.hubpages.com/travel/book-trips-lai-chau-vietnam-chu-nhat-yeu-thuong-part-1
-
Hi mọi người, em vừa viết xong phần 2 chuyến hành trình thiện nguyện đem sách và yêu thương đến các điểm trường bản xa, chuyến này là ở Lai Châu (Việt Nam). Mọi người đọc chơi nhé:Phần 2: https://discover.hubpages.com/travel/book-trips-lai-chau-vietnam-chu-nhat-yeu-thuong-part-2Phần 1: Hi mọi người, em vừa viết xong phần 2 chuyến hành trình thiện nguyện đem sách và yêu thương đến các điểm trường bản xa, chuyến này là ở Lai Châu (Việt Nam). Mọi người đọc chơi nhé:Phần 2: https://discover.hubpages.com/travel/book-trips-lai-chau-vietnam-chu-nhat-yeu-thuong-part-2Phần 1: https://discover.hubpages.com/travel/book-trips-lai-chau-vietnam-chu-nhat-yeu-thuong-part-1 Xem thêm.