- Từ điển Anh - Nhật
Variety which bears many young
n
たさんけい [多産系]
Xem thêm các từ khác
-
Variola
n てんねんとう [天然痘] とうそう [痘瘡] -
Variorum
Mục lục 1 n 1.1 しっちゅう [集註] 1.2 しゅうちゅう [集注] 1.3 しゅうちゅう [集註] 1.4 しっちゅう [集注] n しっちゅう... -
Various
Mục lục 1 n 1.1 もろもろ [諸諸] 1.2 かわった [変わった] 1.3 もろもろ [諸々] 2 adj-t 2.1 くくたる [区々たる] 2.2 くくたる... -
Various appliances
n しょきかい [諸器械] -
Various articles
n しなじな [品々] しなじな [品品] -
Various aspects or phases
n しょそう [諸相] -
Various circles
n かっかい [各界] かくかい [各界] -
Various circumstances
n せんじょうばんたい [千状万態] -
Various countries (often used as suffix)
n しょこく [諸国] -
Various differentiations
n ばんべつ [万別] -
Various difficulties
adj-na,n たじたなん [多事多難] -
Various facets (aspects)
n ためんせい [多面性] -
Various factors or elements
n しょげん [諸元] -
Various families
n しょか [諸家] -
Various forms
n せんじょうばんたい [千状万態] -
Various goods
n しょしき [諸式] -
Various herbs
n やちぐさ [八千草] -
Various kinds
n しょしゅ [諸種] -
Various kinds of small trees
Mục lục 1 n 1.1 ぞうぼく [雑木] 1.2 ざつぼく [雑木] 1.3 ぞうき [雑木] n ぞうぼく [雑木] ざつぼく [雑木] ぞうき [雑木]
Bạn vui lòng đăng nhập để đăng câu hỏi
Mời bạn nhập câu hỏi ở đây (đừng quên cho thêm ngữ cảnh và nguồn bạn nhé)Bạn đang cần hỏi gì? Đăng nhập để hỏi đáp ngay bạn nhé.
-
Mọi người cho mình hỏi: typology of people trong đoạn này là gì thế nhỉ: The establishment of a typology of people, property and economic activities affected by the project, the pre-assessment of relocation schemes, compensation budgets for losses, and the establishment of suitable proposals for the restoration of the economic activities of affected persons;Cảm ơn cả nhà rất nhiều!bolttuthan đã thích điều này
-
0 · 03/06/24 01:20:04
-
-
Rừng ít người vô nhỉ, nhưng trong bài viết của em thống kê thì lượng view đọc bài lúc nào R cũng đứng đầu á, thậm chí còn kéo dài liên tục, đều đặn ^^ Lạ nhỉHuy Quang, Bear Yoopies và 2 người khác đã thích điều này
-
Đọc chơi bài viết mới của em cho chuyến đi thiện nguyện với Nhóm CNYT giữa tháng 12/2023 này. Mới phần 1, em sẽ viết tiếp phần 2 ạ (to be continued) https://discover.hubpages.com/travel/book-trips-lai-chau-vietnam-chu-nhat-yeu-thuong-part-1
-
Hi mọi người, em vừa viết xong phần 2 chuyến hành trình thiện nguyện đem sách và yêu thương đến các điểm trường bản xa, chuyến này là ở Lai Châu (Việt Nam). Mọi người đọc chơi nhé:Phần 2: https://discover.hubpages.com/travel/book-trips-lai-chau-vietnam-chu-nhat-yeu-thuong-part-2Phần 1: Hi mọi người, em vừa viết xong phần 2 chuyến hành trình thiện nguyện đem sách và yêu thương đến các điểm trường bản xa, chuyến này là ở Lai Châu (Việt Nam). Mọi người đọc chơi nhé:Phần 2: https://discover.hubpages.com/travel/book-trips-lai-chau-vietnam-chu-nhat-yeu-thuong-part-2Phần 1: https://discover.hubpages.com/travel/book-trips-lai-chau-vietnam-chu-nhat-yeu-thuong-part-1 Xem thêm.