- Từ điển Anh - Nhật
Vegetable
n
やさい [野菜]
ベジタブル
Xem thêm các từ khác
-
Vegetable and fruit growing
n いくせいさいばい [育成栽培] -
Vegetable and fruit market
n せいかいちば [青果市場] -
Vegetable diet
n さいしょく [菜食] -
Vegetable dye
n くさずり [草摺] -
Vegetable fat
n しょくぶつせいしぼう [植物性脂肪] -
Vegetable fiber
n しょくぶつせいせんい [植物性繊維] -
Vegetable garden
n さいえん [菜園] やさいばたけ [野菜畑] -
Vegetable gelatin
n かんてん [寒天] -
Vegetable market
n あおものいちば [青物市場] -
Vegetable matter
n しょくぶつしつ [植物質] -
Vegetable oil
n しょくぶつゆ [植物油] しょくぶつゆ [食物油] -
Vegetable protein
n しょくぶつせいたんぱく [植物性蛋白] -
Vegetable relish with meat
n つけあわせ [付合せ] つけあわせ [付け合わせ] -
Vegetable shop
n あおものや [青物屋] -
Vegetable side dish
n あえもの [韲物] おひたし [お浸し] -
Vegetable soup
n やさいじる [野菜汁] -
Vegetable tempura
n しょうじんあげ [精進揚げ] -
Vegetables
Mục lục 1 n 1.1 そさい [蔬菜] 1.2 せんざいもの [前栽物] 1.3 な [菜] 1.4 あおもの [青物] n そさい [蔬菜] せんざいもの... -
Vegetables or fish boiled in soy sauce
n につけ [煮付け] -
Vegetables pickled in mustard
n からしづけ [芥子漬け]
Bạn vui lòng đăng nhập để đăng câu hỏi
Mời bạn nhập câu hỏi ở đây (đừng quên cho thêm ngữ cảnh và nguồn bạn nhé)Bạn đang cần hỏi gì? Đăng nhập để hỏi đáp ngay bạn nhé.
-
-
0 · 16/07/24 10:50:05
-
-
Tìm Người Yêu: Những Câu Chuyện Thành CôngTìm Người Yêu: Những Câu Chuyện Thành Công” là một chủ đề thú vị và đầy cảm hứng, đặc biệt trong bối cảnh hiện đại khi công nghệ và mạng xã hội ngày càng phát triển. Những câu chuyện thành công về hành trình tìm kiếm người yêu thường mang đến hy vọng và niềm tin cho những ai vẫn đang trên con đường tìm kiếm nửa kia của mình. Có người gặp được tình yêu đích thực qua một ứng dụng hẹn hò trực tuyến, người khác lại tìm thấy người bạn đời của mình trong một... Xem thêm.
-
Mọi người cho mình hỏi: typology of people trong đoạn này là gì thế nhỉ: The establishment of a typology of people, property and economic activities affected by the project, the pre-assessment of relocation schemes, compensation budgets for losses, and the establishment of suitable proposals for the restoration of the economic activities of affected persons;Cảm ơn cả nhà rất nhiều!bolttuthan đã thích điều này
-
Rừng ít người vô nhỉ, nhưng trong bài viết của em thống kê thì lượng view đọc bài lúc nào R cũng đứng đầu á, thậm chí còn kéo dài liên tục, đều đặn ^^ Lạ nhỉHuy Quang, Bear Yoopies và 2 người khác đã thích điều này
-
Đọc chơi bài viết mới của em cho chuyến đi thiện nguyện với Nhóm CNYT giữa tháng 12/2023 này. Mới phần 1, em sẽ viết tiếp phần 2 ạ (to be continued) https://discover.hubpages.com/travel/book-trips-lai-chau-vietnam-chu-nhat-yeu-thuong-part-1
-
Hi mọi người, em vừa viết xong phần 2 chuyến hành trình thiện nguyện đem sách và yêu thương đến các điểm trường bản xa, chuyến này là ở Lai Châu (Việt Nam). Mọi người đọc chơi nhé:Phần 2: https://discover.hubpages.com/travel/book-trips-lai-chau-vietnam-chu-nhat-yeu-thuong-part-2Phần 1: Hi mọi người, em vừa viết xong phần 2 chuyến hành trình thiện nguyện đem sách và yêu thương đến các điểm trường bản xa, chuyến này là ở Lai Châu (Việt Nam). Mọi người đọc chơi nhé:Phần 2: https://discover.hubpages.com/travel/book-trips-lai-chau-vietnam-chu-nhat-yeu-thuong-part-2Phần 1: https://discover.hubpages.com/travel/book-trips-lai-chau-vietnam-chu-nhat-yeu-thuong-part-1 Xem thêm.