- Từ điển Anh - Nhật
Vein (esp. in head)
n
あおすじ [青筋]
Xem thêm các từ khác
-
Vein of gold
n きんみゃく [金脈] -
Veins of a leaf
n ようみゃく [葉脈] -
Velocity
Mục lục 1 n 1.1 そくりょくど [速力度] 1.2 ヴェロシティ 1.3 そくど [速度] n そくりょくど [速力度] ヴェロシティ そくど... -
Velocity of sound
n おとのそくど [音の速度] -
Velours
n ベロア -
Velvet
Mục lục 1 n 1.1 ベルベット 1.2 びろうどう [天鵞絨] 1.3 びろうど [天鵝絨] n ベルベット びろうどう [天鵞絨] びろうど... -
Velvet (pt: veludo)
n ビロード -
Velvet ant
n ありばち [蟻蜂] -
Velveteen
n べっちん [別珍] -
Vena cava
n だいじょうみゃく [大静脈] -
Venderization
n ベンダリゼーション -
Vending machine
Mục lục 1 n 1.1 ベンディングマシーン 1.2 じどうはんばいき [自動販売機] 1.3 じどうはんばいき [自動販売器] 1.4 はんばいき... -
Vendor
Mục lục 1 n 1.1 ヴェンダー 1.2 うりぬし [売り主] 1.3 うりて [売手] 1.4 うりて [売り手] 1.5 ベンダー n ヴェンダー うりぬし... -
Vendor of drinking water
n みずや [水屋] -
Veneer
Mục lục 1 n 1.1 うすいた [薄板] 1.2 けしょうばり [化粧張り] 1.3 ベニヤ 1.4 うわばり [上張り] n うすいた [薄板] けしょうばり... -
Veneer board
Mục lục 1 n 1.1 ごうばん [合板] 1.2 あわせいた [合わせ板] 1.3 ごうはん [合板] n ごうばん [合板] あわせいた [合わせ板]... -
Venerable
n おう [翁] おきな [翁] -
Venerable authority
n ろうたいか [老大家] -
Venerable statesman
n ろうせいじか [老政治家] -
Veneration
Mục lục 1 n 1.1 そんすう [尊崇] 1.2 うやまい [敬い] 1.3 きょうけい [恭敬] n そんすう [尊崇] うやまい [敬い] きょうけい...
Bạn vui lòng đăng nhập để đăng câu hỏi
Mời bạn nhập câu hỏi ở đây (đừng quên cho thêm ngữ cảnh và nguồn bạn nhé)Bạn đang cần hỏi gì? Đăng nhập để hỏi đáp ngay bạn nhé.
-
-
0 · 16/07/24 10:50:05
-
-
Tìm Người Yêu: Những Câu Chuyện Thành CôngTìm Người Yêu: Những Câu Chuyện Thành Công” là một chủ đề thú vị và đầy cảm hứng, đặc biệt trong bối cảnh hiện đại khi công nghệ và mạng xã hội ngày càng phát triển. Những câu chuyện thành công về hành trình tìm kiếm người yêu thường mang đến hy vọng và niềm tin cho những ai vẫn đang trên con đường tìm kiếm nửa kia của mình. Có người gặp được tình yêu đích thực qua một ứng dụng hẹn hò trực tuyến, người khác lại tìm thấy người bạn đời của mình trong một... Xem thêm.
-
Mọi người cho mình hỏi: typology of people trong đoạn này là gì thế nhỉ: The establishment of a typology of people, property and economic activities affected by the project, the pre-assessment of relocation schemes, compensation budgets for losses, and the establishment of suitable proposals for the restoration of the economic activities of affected persons;Cảm ơn cả nhà rất nhiều!bolttuthan đã thích điều này
-
Rừng ít người vô nhỉ, nhưng trong bài viết của em thống kê thì lượng view đọc bài lúc nào R cũng đứng đầu á, thậm chí còn kéo dài liên tục, đều đặn ^^ Lạ nhỉHuy Quang, Bear Yoopies và 2 người khác đã thích điều này
-
Đọc chơi bài viết mới của em cho chuyến đi thiện nguyện với Nhóm CNYT giữa tháng 12/2023 này. Mới phần 1, em sẽ viết tiếp phần 2 ạ (to be continued) https://discover.hubpages.com/travel/book-trips-lai-chau-vietnam-chu-nhat-yeu-thuong-part-1
-
Hi mọi người, em vừa viết xong phần 2 chuyến hành trình thiện nguyện đem sách và yêu thương đến các điểm trường bản xa, chuyến này là ở Lai Châu (Việt Nam). Mọi người đọc chơi nhé:Phần 2: https://discover.hubpages.com/travel/book-trips-lai-chau-vietnam-chu-nhat-yeu-thuong-part-2Phần 1: Hi mọi người, em vừa viết xong phần 2 chuyến hành trình thiện nguyện đem sách và yêu thương đến các điểm trường bản xa, chuyến này là ở Lai Châu (Việt Nam). Mọi người đọc chơi nhé:Phần 2: https://discover.hubpages.com/travel/book-trips-lai-chau-vietnam-chu-nhat-yeu-thuong-part-2Phần 1: https://discover.hubpages.com/travel/book-trips-lai-chau-vietnam-chu-nhat-yeu-thuong-part-1 Xem thêm.