- Từ điển Anh - Nhật
Verve
n
せいき [生気]
Xem thêm các từ khác
-
Very
Mục lục 1 adv,uk 1.1 とても [迚も] 1.2 とっても [迚も] 1.3 なかなか [中々] 1.4 なかなか [中中] 2 adj-na,adv,n 2.1 しごく... -
Very, very bad (teen slang)
n チョベリバ -
Very, very good (teen slang)
n チョベリグ -
Very (extremely) low temperature
n きょくていおん [極低温] -
Very (not ~)
Mục lục 1 n 1.1 さほど [左程] 2 adv 2.1 たいして [大して] n さほど [左程] adv たいして [大して] -
Very Sincerely Yours
Mục lục 1 adj-na,n 1.1 ふいつ [不乙] 2 n,arch 2.1 ふしつ [不悉] adj-na,n ふいつ [不乙] n,arch ふしつ [不悉] -
Very active in many fields
n はちめんろっぴ [八面六臂] -
Very atrocious person
n きょうあく [梟悪] -
Very bad
adj ひどい [酷い] ひどい [非道い] -
Very bottom
n どんぞこ [どん底] -
Very busy
n おおわらわになって [大童になって] -
Very careful
Mục lục 1 adj-na,n 1.1 よくよく [翼翼] 1.2 よくよく [翼々] 1.3 よういしゅうとう [用意周到] adj-na,n よくよく [翼翼] よくよく... -
Very cheap
n にそくさんもん [二束三文] にそくさんもん [二足三文] -
Very clear
Mục lục 1 adj 1.1 しらじらしい [白々しい] 1.2 しらじらしい [白白しい] 2 adj-na,n 2.1 いちもくりょうぜん [一目瞭然]... -
Very close to
adj-na,n すれすれ [擦れ擦れ] -
Very convenient
adj-na,n しべん [至便] -
Very day
n-adv,n-t とうじつ [当日] -
Very deeply
adv ふかぶか [深々] ふかぶか [深深] -
Very dislikeable
adj-na,n だいきらい [大嫌い] -
Very drunk
n ちんすい [沈酔]
Bạn vui lòng đăng nhập để đăng câu hỏi
Mời bạn nhập câu hỏi ở đây (đừng quên cho thêm ngữ cảnh và nguồn bạn nhé)Bạn đang cần hỏi gì? Đăng nhập để hỏi đáp ngay bạn nhé.
-
-
0 · 16/07/24 10:50:05
-
-
Tìm Người Yêu: Những Câu Chuyện Thành CôngTìm Người Yêu: Những Câu Chuyện Thành Công” là một chủ đề thú vị và đầy cảm hứng, đặc biệt trong bối cảnh hiện đại khi công nghệ và mạng xã hội ngày càng phát triển. Những câu chuyện thành công về hành trình tìm kiếm người yêu thường mang đến hy vọng và niềm tin cho những ai vẫn đang trên con đường tìm kiếm nửa kia của mình. Có người gặp được tình yêu đích thực qua một ứng dụng hẹn hò trực tuyến, người khác lại tìm thấy người bạn đời của mình trong một... Xem thêm.
-
Mọi người cho mình hỏi: typology of people trong đoạn này là gì thế nhỉ: The establishment of a typology of people, property and economic activities affected by the project, the pre-assessment of relocation schemes, compensation budgets for losses, and the establishment of suitable proposals for the restoration of the economic activities of affected persons;Cảm ơn cả nhà rất nhiều!bolttuthan đã thích điều này
-
Rừng ít người vô nhỉ, nhưng trong bài viết của em thống kê thì lượng view đọc bài lúc nào R cũng đứng đầu á, thậm chí còn kéo dài liên tục, đều đặn ^^ Lạ nhỉHuy Quang, Bear Yoopies và 2 người khác đã thích điều này
-
Đọc chơi bài viết mới của em cho chuyến đi thiện nguyện với Nhóm CNYT giữa tháng 12/2023 này. Mới phần 1, em sẽ viết tiếp phần 2 ạ (to be continued) https://discover.hubpages.com/travel/book-trips-lai-chau-vietnam-chu-nhat-yeu-thuong-part-1
-
Hi mọi người, em vừa viết xong phần 2 chuyến hành trình thiện nguyện đem sách và yêu thương đến các điểm trường bản xa, chuyến này là ở Lai Châu (Việt Nam). Mọi người đọc chơi nhé:Phần 2: https://discover.hubpages.com/travel/book-trips-lai-chau-vietnam-chu-nhat-yeu-thuong-part-2Phần 1: Hi mọi người, em vừa viết xong phần 2 chuyến hành trình thiện nguyện đem sách và yêu thương đến các điểm trường bản xa, chuyến này là ở Lai Châu (Việt Nam). Mọi người đọc chơi nhé:Phần 2: https://discover.hubpages.com/travel/book-trips-lai-chau-vietnam-chu-nhat-yeu-thuong-part-2Phần 1: https://discover.hubpages.com/travel/book-trips-lai-chau-vietnam-chu-nhat-yeu-thuong-part-1 Xem thêm.