- Từ điển Anh - Nhật
Visualize
n
ビジュアライズ
Xem thêm các từ khác
-
Visually impaired
n しかくしょうがいしゃ [視覚障害者] -
Vita camphor
n ビタカンフル -
Vital
Mục lục 1 adj-na,n 1.1 せつよう [切要] 1.2 かんよう [肝要] 1.3 かんじん [肝心] 1.4 きんよう [緊要] 1.5 かんじん [肝腎]... -
Vital (statistics)
n どうたい [動態] -
Vital point
Mục lục 1 n 1.1 かんどころ [勘所] 1.2 みゃくどころ [脈所] 1.3 かんけん [関鍵] 1.4 はいふ [肺腑] 1.5 とらえどころ [捕らえ処]... -
Vital reaction
n せいかつはんのう [生活反応] -
Vital statistics
n スリーサイズ -
Vitality
Mục lục 1 adj-na,n 1.1 げんき [元気] 2 n 2.1 せいき [生気] 2.2 バイタリティー 2.3 せいさい [生彩] 2.4 せいりょく [精力]... -
Vitals
n きゅうしょ [急所] -
Vitamin
n ビタミン -
Vitamin pills
n ビタミンざい [ビタミン剤] -
Vitarice
n ビタライス -
Viterbi decoding
n ビタビふくごう [ビタビ復号] -
Vitiligo
n はくはん [白斑] -
Vituperation
n ばりぞうごん [罵詈雑言] -
Viva
n ビーバ -
Vivid
Mục lục 1 adj-na,n 1.1 ビビッド 1.2 あざやか [鮮やか] 1.3 せんれい [鮮麗] 1.4 やくじょ [躍如] 1.5 せんめい [鮮明] 2 adj-t... -
Vivid description
n,vs かっしゃ [活写] -
Vividly
Mục lục 1 n 1.1 いきいきと [生き生きと] 1.2 せつじつに [切実に] 2 adv,n 2.1 いきいき [生き生き] 3 adv 3.1 まざまざと... -
Vividness
Mục lục 1 n 1.1 せいさい [精彩] 1.2 せいさい [生彩] 2 adj-na,n 2.1 せんれつ [鮮烈] n せいさい [精彩] せいさい [生彩]...
Bạn vui lòng đăng nhập để đăng câu hỏi
Mời bạn nhập câu hỏi ở đây (đừng quên cho thêm ngữ cảnh và nguồn bạn nhé)Bạn đang cần hỏi gì? Đăng nhập để hỏi đáp ngay bạn nhé.
-
-
0 · 16/07/24 10:50:05
-
-
Tìm Người Yêu: Những Câu Chuyện Thành CôngTìm Người Yêu: Những Câu Chuyện Thành Công” là một chủ đề thú vị và đầy cảm hứng, đặc biệt trong bối cảnh hiện đại khi công nghệ và mạng xã hội ngày càng phát triển. Những câu chuyện thành công về hành trình tìm kiếm người yêu thường mang đến hy vọng và niềm tin cho những ai vẫn đang trên con đường tìm kiếm nửa kia của mình. Có người gặp được tình yêu đích thực qua một ứng dụng hẹn hò trực tuyến, người khác lại tìm thấy người bạn đời của mình trong một... Xem thêm.
-
Mọi người cho mình hỏi: typology of people trong đoạn này là gì thế nhỉ: The establishment of a typology of people, property and economic activities affected by the project, the pre-assessment of relocation schemes, compensation budgets for losses, and the establishment of suitable proposals for the restoration of the economic activities of affected persons;Cảm ơn cả nhà rất nhiều!bolttuthan đã thích điều này
-
Rừng ít người vô nhỉ, nhưng trong bài viết của em thống kê thì lượng view đọc bài lúc nào R cũng đứng đầu á, thậm chí còn kéo dài liên tục, đều đặn ^^ Lạ nhỉHuy Quang, Bear Yoopies và 2 người khác đã thích điều này
-
Đọc chơi bài viết mới của em cho chuyến đi thiện nguyện với Nhóm CNYT giữa tháng 12/2023 này. Mới phần 1, em sẽ viết tiếp phần 2 ạ (to be continued) https://discover.hubpages.com/travel/book-trips-lai-chau-vietnam-chu-nhat-yeu-thuong-part-1
-
Hi mọi người, em vừa viết xong phần 2 chuyến hành trình thiện nguyện đem sách và yêu thương đến các điểm trường bản xa, chuyến này là ở Lai Châu (Việt Nam). Mọi người đọc chơi nhé:Phần 2: https://discover.hubpages.com/travel/book-trips-lai-chau-vietnam-chu-nhat-yeu-thuong-part-2Phần 1: Hi mọi người, em vừa viết xong phần 2 chuyến hành trình thiện nguyện đem sách và yêu thương đến các điểm trường bản xa, chuyến này là ở Lai Châu (Việt Nam). Mọi người đọc chơi nhé:Phần 2: https://discover.hubpages.com/travel/book-trips-lai-chau-vietnam-chu-nhat-yeu-thuong-part-2Phần 1: https://discover.hubpages.com/travel/book-trips-lai-chau-vietnam-chu-nhat-yeu-thuong-part-1 Xem thêm.