- Từ điển Anh - Nhật
Volume of water kept in store
n
ちょすいりょう [貯水量]
Xem thêm các từ khác
-
Volume one
n じょうかん [上巻] -
Volume or quantity of goods transported
n ゆそうりょう [輸送量] -
Volume ratio
n ようせきひ [容積比] -
Volume resistivity
n たいせきていこう [体積抵抗] -
Volume seller
n りょうはんてん [量販店] -
Volume two (of three)
n ちゅうかん [中巻] -
Voluminous
Mục lục 1 adj-na,n 1.1 とうとう [滔滔] 1.2 こうかん [浩瀚] 2 n 2.1 りょうかん [量感] adj-na,n とうとう [滔滔] こうかん... -
Voluminous work
n たいちょ [大著] -
Voluntarily
n ひとりで [独りで] ひとりで [一人で] -
Voluntarily appearing for police questioning
n にんいしゅっとう [任意出頭] -
Voluntarism
n しゅいしゅぎ [主意主義] -
Voluntarist
n しゅいしゅぎしゃ [主意主義者] -
Voluntary
Mục lục 1 n 1.1 ゆうし [有志] 2 adj-na 2.1 じはつてき [自発的] 3 adj-na,n 3.1 ずいい [随意] n ゆうし [有志] adj-na じはつてき... -
Voluntary chain
n ボランタリーチェーン -
Voluntary privation
n たいぼう [耐乏] -
Voluntary restraints
n じしゅきせい [自主規制] -
Voluntary retirement
n じしゅたいしょく [自主退職] きぼうたいしょく [希望退職] -
Voluntary social service
n しゃかいほうし [社会奉仕] -
Volunteer
Mục lục 1 n 1.1 ていしん [挺身] 1.2 ボランテァ 1.3 とくしか [篤志家] 1.4 ゆうし [有志] 1.5 ボランティア n ていしん... -
Volunteer activities
n ボランティアかつどう [ボランティア活動]
Bạn vui lòng đăng nhập để đăng câu hỏi
Mời bạn nhập câu hỏi ở đây (đừng quên cho thêm ngữ cảnh và nguồn bạn nhé)Bạn đang cần hỏi gì? Đăng nhập để hỏi đáp ngay bạn nhé.
-
-
0 · 16/07/24 10:50:05
-
-
Tìm Người Yêu: Những Câu Chuyện Thành CôngTìm Người Yêu: Những Câu Chuyện Thành Công” là một chủ đề thú vị và đầy cảm hứng, đặc biệt trong bối cảnh hiện đại khi công nghệ và mạng xã hội ngày càng phát triển. Những câu chuyện thành công về hành trình tìm kiếm người yêu thường mang đến hy vọng và niềm tin cho những ai vẫn đang trên con đường tìm kiếm nửa kia của mình. Có người gặp được tình yêu đích thực qua một ứng dụng hẹn hò trực tuyến, người khác lại tìm thấy người bạn đời của mình trong một... Xem thêm.
-
Mọi người cho mình hỏi: typology of people trong đoạn này là gì thế nhỉ: The establishment of a typology of people, property and economic activities affected by the project, the pre-assessment of relocation schemes, compensation budgets for losses, and the establishment of suitable proposals for the restoration of the economic activities of affected persons;Cảm ơn cả nhà rất nhiều!bolttuthan đã thích điều này
-
Rừng ít người vô nhỉ, nhưng trong bài viết của em thống kê thì lượng view đọc bài lúc nào R cũng đứng đầu á, thậm chí còn kéo dài liên tục, đều đặn ^^ Lạ nhỉHuy Quang, Bear Yoopies và 2 người khác đã thích điều này
-
Đọc chơi bài viết mới của em cho chuyến đi thiện nguyện với Nhóm CNYT giữa tháng 12/2023 này. Mới phần 1, em sẽ viết tiếp phần 2 ạ (to be continued) https://discover.hubpages.com/travel/book-trips-lai-chau-vietnam-chu-nhat-yeu-thuong-part-1
-
Hi mọi người, em vừa viết xong phần 2 chuyến hành trình thiện nguyện đem sách và yêu thương đến các điểm trường bản xa, chuyến này là ở Lai Châu (Việt Nam). Mọi người đọc chơi nhé:Phần 2: https://discover.hubpages.com/travel/book-trips-lai-chau-vietnam-chu-nhat-yeu-thuong-part-2Phần 1: Hi mọi người, em vừa viết xong phần 2 chuyến hành trình thiện nguyện đem sách và yêu thương đến các điểm trường bản xa, chuyến này là ở Lai Châu (Việt Nam). Mọi người đọc chơi nhé:Phần 2: https://discover.hubpages.com/travel/book-trips-lai-chau-vietnam-chu-nhat-yeu-thuong-part-2Phần 1: https://discover.hubpages.com/travel/book-trips-lai-chau-vietnam-chu-nhat-yeu-thuong-part-1 Xem thêm.