- Từ điển Anh - Nhật
Waiting for another chance to enter a university
n,vs
ろうにん [浪人]
Xem thêm các từ khác
-
Waiting for customers
n きゃくまち [客待ち] -
Waiting for favorable wind
n かぜまち [風待ち] かざまち [風待ち] -
Waiting for orders
n たいめい [待命] -
Waiting for the rising tide or a good opportunity
n しおまち [潮待ち] -
Waiting game
n,abbr ウエーティング -
Waiting impatiently for
n まちきれない [待ち切れない] -
Waiting in place of someone else
n だいまち [代待ち] -
Waiting in vain
n まちぼうけ [待ちぼうけ] まちぼうけ [待ち惚け] -
Waiting room
Mục lục 1 n 1.1 ひかえしつ [控室] 1.2 ひかえしつ [控え室] 1.3 まちあいしつ [待合室] 1.4 ウエーティングルーム n ひかえしつ... -
Waiting system
n ウエーティングシステム -
Waiting time
Mục lục 1 n,n-suf 1.1 おまち [御待] 1.2 まち [待ち] 1.3 おまち [お待ち] 2 n 2.1 まちじかん [待ち時間] n,n-suf おまち [御待]... -
Waiting upon
n,vs ばいじゅう [陪従] -
Waiting upon (someone)
n,vs しこう [伺候] -
Waitress
Mục lục 1 n 1.1 せっきゃくふ [接客婦] 1.2 ウエイトレス 1.3 ねえさん [姉さん] 1.4 ウェイトレス 1.5 じょきゅう [女給]... -
Waiver
Mục lục 1 n 1.1 ウェーバー 2 n,vs 2.1 ききゃく [棄却] n ウェーバー n,vs ききゃく [棄却] -
Wajima lacquer
n わじまぬり [輪島塗り] -
Waka
n やまとうた [大和歌] -
Waka-composer unknown
n よみびとしらず [詠み人知らず] -
Wake
n そうぎしき [葬儀式] -
Wake-up call
n モーニングコール
Bạn vui lòng đăng nhập để đăng câu hỏi
Mời bạn nhập câu hỏi ở đây (đừng quên cho thêm ngữ cảnh và nguồn bạn nhé)Bạn đang cần hỏi gì? Đăng nhập để hỏi đáp ngay bạn nhé.
-
-
0 · 16/07/24 10:50:05
-
-
Tìm Người Yêu: Những Câu Chuyện Thành CôngTìm Người Yêu: Những Câu Chuyện Thành Công” là một chủ đề thú vị và đầy cảm hứng, đặc biệt trong bối cảnh hiện đại khi công nghệ và mạng xã hội ngày càng phát triển. Những câu chuyện thành công về hành trình tìm kiếm người yêu thường mang đến hy vọng và niềm tin cho những ai vẫn đang trên con đường tìm kiếm nửa kia của mình. Có người gặp được tình yêu đích thực qua một ứng dụng hẹn hò trực tuyến, người khác lại tìm thấy người bạn đời của mình trong một... Xem thêm.
-
Mọi người cho mình hỏi: typology of people trong đoạn này là gì thế nhỉ: The establishment of a typology of people, property and economic activities affected by the project, the pre-assessment of relocation schemes, compensation budgets for losses, and the establishment of suitable proposals for the restoration of the economic activities of affected persons;Cảm ơn cả nhà rất nhiều!bolttuthan đã thích điều này
-
Rừng ít người vô nhỉ, nhưng trong bài viết của em thống kê thì lượng view đọc bài lúc nào R cũng đứng đầu á, thậm chí còn kéo dài liên tục, đều đặn ^^ Lạ nhỉHuy Quang, Bear Yoopies và 2 người khác đã thích điều này
-
Đọc chơi bài viết mới của em cho chuyến đi thiện nguyện với Nhóm CNYT giữa tháng 12/2023 này. Mới phần 1, em sẽ viết tiếp phần 2 ạ (to be continued) https://discover.hubpages.com/travel/book-trips-lai-chau-vietnam-chu-nhat-yeu-thuong-part-1
-
Hi mọi người, em vừa viết xong phần 2 chuyến hành trình thiện nguyện đem sách và yêu thương đến các điểm trường bản xa, chuyến này là ở Lai Châu (Việt Nam). Mọi người đọc chơi nhé:Phần 2: https://discover.hubpages.com/travel/book-trips-lai-chau-vietnam-chu-nhat-yeu-thuong-part-2Phần 1: Hi mọi người, em vừa viết xong phần 2 chuyến hành trình thiện nguyện đem sách và yêu thương đến các điểm trường bản xa, chuyến này là ở Lai Châu (Việt Nam). Mọi người đọc chơi nhé:Phần 2: https://discover.hubpages.com/travel/book-trips-lai-chau-vietnam-chu-nhat-yeu-thuong-part-2Phần 1: https://discover.hubpages.com/travel/book-trips-lai-chau-vietnam-chu-nhat-yeu-thuong-part-1 Xem thêm.