- Từ điển Anh - Nhật
Warmed air
n
あたたまったくうき [暖まった空気]
Xem thêm các từ khác
-
Warmed sake
n かんざけ [燗酒] -
Warmhearted
n じょうのこもった [情の籠もった] -
Warmhearted and genial manners and customs
n じゅんぷうびぞく [醇風美俗] -
Warmhearted person
n あたたかいひと [暖かい人] -
Warming
n ウォーミング -
Warming-up
n ウォーミングアップ -
Warming-up exercises
n,vs じゅんびうんどう [準備運動] -
Warming (limbering) up
n,vs じゅんびうんどう [準備運動] -
Warming or limbering up
n かたならし [肩慣らし] -
Warming something by immersion in hot water
n ゆせん [湯煎] -
Warming up
n あしならし [足慣らし] あしならし [足馴らし] -
Warmonger
n せんそうちょうせんくに [戦争挑戦国] -
Warmth
Mục lục 1 n 1.1 ぬくみ [温み] 1.2 あたたかみ [暖かみ] 1.3 あたたかさ [暖かさ] 1.4 うんき [温気] 1.5 ぬくもり [温もり]... -
Warmth throughout your body
adv,n ぽかぽか -
Warning
Mục lục 1 n 1.1 くんかい [訓戒] 1.2 けいほう [警報] 1.3 いましめ [警め] 1.4 いましめ [戒め] 1.5 くんゆ [訓諭] 1.6 ワーニング... -
Warning (to society)
n けいせい [警世] -
Warning color
n けいかいしょく [警戒色] -
Warning lamp
n ウォーニングランプ -
Warning line
n けいかいせん [警戒線] -
Warning message
n けいこくメッセージ [警告メッセージ]
Bạn vui lòng đăng nhập để đăng câu hỏi
Mời bạn nhập câu hỏi ở đây (đừng quên cho thêm ngữ cảnh và nguồn bạn nhé)Bạn đang cần hỏi gì? Đăng nhập để hỏi đáp ngay bạn nhé.
-
Mọi người cho mình hỏi: typology of people trong đoạn này là gì thế nhỉ: The establishment of a typology of people, property and economic activities affected by the project, the pre-assessment of relocation schemes, compensation budgets for losses, and the establishment of suitable proposals for the restoration of the economic activities of affected persons;Cảm ơn cả nhà rất nhiều!bolttuthan đã thích điều này
-
0 · 03/06/24 01:20:04
-
-
Rừng ít người vô nhỉ, nhưng trong bài viết của em thống kê thì lượng view đọc bài lúc nào R cũng đứng đầu á, thậm chí còn kéo dài liên tục, đều đặn ^^ Lạ nhỉHuy Quang, Bear Yoopies và 2 người khác đã thích điều này
-
Đọc chơi bài viết mới của em cho chuyến đi thiện nguyện với Nhóm CNYT giữa tháng 12/2023 này. Mới phần 1, em sẽ viết tiếp phần 2 ạ (to be continued) https://discover.hubpages.com/travel/book-trips-lai-chau-vietnam-chu-nhat-yeu-thuong-part-1
-
Hi mọi người, em vừa viết xong phần 2 chuyến hành trình thiện nguyện đem sách và yêu thương đến các điểm trường bản xa, chuyến này là ở Lai Châu (Việt Nam). Mọi người đọc chơi nhé:Phần 2: https://discover.hubpages.com/travel/book-trips-lai-chau-vietnam-chu-nhat-yeu-thuong-part-2Phần 1: Hi mọi người, em vừa viết xong phần 2 chuyến hành trình thiện nguyện đem sách và yêu thương đến các điểm trường bản xa, chuyến này là ở Lai Châu (Việt Nam). Mọi người đọc chơi nhé:Phần 2: https://discover.hubpages.com/travel/book-trips-lai-chau-vietnam-chu-nhat-yeu-thuong-part-2Phần 1: https://discover.hubpages.com/travel/book-trips-lai-chau-vietnam-chu-nhat-yeu-thuong-part-1 Xem thêm.