- Từ điển Anh - Nhật
Warrior
Mục lục |
n
さむらい [侍]
むしゃ [武者]
ぶし [武士]
ぶけ [武家]
せんし [戦士]
もののふ [武士]
つわもの [兵]
ぶふ [武夫]
adj-na,n
じょうぶ [丈夫]
ますらお [益荒男]
じょうふ [丈夫]
ますらお [丈夫]
Xem thêm các từ khác
-
Warrior class
n ぶしかいきゅう [武士階級] ぶもん [武門] -
Warrior picture
n むしゃえ [武者絵] -
Wars
n せんらん [戦乱] -
Warship
Mục lục 1 n 1.1 へいせん [兵船] 1.2 ぐんかん [軍艦] 1.3 もうどう [艨艟] 1.4 かんせん [艦船] 1.5 ふじょう [浮城] 2 n,n-suf... -
Warship (wind or human-powered ~)
n いくさぶね [軍船] ぐんせん [軍船] -
Wart
n いぼ [疣] -
Wartime appearance
n せんじしょく [戦時色] -
Wartime atmosphere
n ぐんこくちょう [軍国調] -
Wartime industry
n せんじさんぎょう [戦時産業] -
Wartime regime
n せんじたいせい [戦時体制] -
Wary
adj ようじんぶかい [用心深い] -
Waseda-Keio (baseball) game
n そうけいせん [早慶戦] -
Waseda-Meiji (baseball) game
n そうめいせん [早明戦] -
Waseda University
Mục lục 1 abbr 1.1 そうだい [早大] 2 n 2.1 とうもん [稲門] abbr そうだい [早大] n とうもん [稲門] -
Wash-and-wear
n ウォッシュアンドウエア -
Wash and wear
n ノーアイロン -
Wash basin
n せんめんき [洗面器] -
Wash drawing
n たんさいが [淡彩画] -
Washable
n ウォッシャブル -
Washbasin
n せんめんだい [洗面台] てあらいばち [手洗い鉢]
Bạn vui lòng đăng nhập để đăng câu hỏi
Mời bạn nhập câu hỏi ở đây (đừng quên cho thêm ngữ cảnh và nguồn bạn nhé)Bạn đang cần hỏi gì? Đăng nhập để hỏi đáp ngay bạn nhé.
-
Rừng ít người vô nhỉ, nhưng trong bài viết của em thống kê thì lượng view đọc bài lúc nào R cũng đứng đầu á, thậm chí còn kéo dài liên tục, đều đặn ^^ Lạ nhỉHuy Quang, Bear Yoopies đã thích điều nàyXem thêm 2 bình luận
-
1 · 08/03/24 03:58:33
-
1 · 24/04/24 08:11:15
-
-
Đọc chơi bài viết mới của em cho chuyến đi thiện nguyện với Nhóm CNYT giữa tháng 12/2023 này. Mới phần 1, em sẽ viết tiếp phần 2 ạ (to be continued) https://discover.hubpages.com/travel/book-trips-lai-chau-vietnam-chu-nhat-yeu-thuong-part-1
-
Hi mọi người, em vừa viết xong phần 2 chuyến hành trình thiện nguyện đem sách và yêu thương đến các điểm trường bản xa, chuyến này là ở Lai Châu (Việt Nam). Mọi người đọc chơi nhé:Phần 2: https://discover.hubpages.com/travel/book-trips-lai-chau-vietnam-chu-nhat-yeu-thuong-part-2Phần 1: Hi mọi người, em vừa viết xong phần 2 chuyến hành trình thiện nguyện đem sách và yêu thương đến các điểm trường bản xa, chuyến này là ở Lai Châu (Việt Nam). Mọi người đọc chơi nhé:Phần 2: https://discover.hubpages.com/travel/book-trips-lai-chau-vietnam-chu-nhat-yeu-thuong-part-2Phần 1: https://discover.hubpages.com/travel/book-trips-lai-chau-vietnam-chu-nhat-yeu-thuong-part-1 Xem thêm.