- Từ điển Anh - Nhật
Water radical
n
みずのぶ [水部]
Xem thêm các từ khác
-
Water rail (bird)
n くいな [水鶏] -
Water rates
n すいどうりょう [水道料] -
Water rates (charges)
n すいどうりょうきん [水道料金] -
Water reservoir
n ようすいち [用水池] -
Water resistance
n たいすいせい [耐水性] -
Water resources
n みずしげん [水資源] -
Water rights
n すいりけん [水利権] -
Water scorpion
n みずかまきり [水蟷螂] -
Water service
n すいどう [水道] -
Water shield
n じゅんさい [蓴菜] -
Water shortage
Mục lục 1 n 1.1 かっすい [渇水] 1.2 みずききん [水飢饉] 1.3 みずぶそく [水不足] n かっすい [渇水] みずききん [水飢饉]... -
Water spigot
n すいどうのせん [水道の栓] -
Water sports
n すいじょうきょうぎ [水上競技] -
Water station
n きゅうすいじょ [給水所] -
Water stick
n みずかまきり [水蟷螂] -
Water strider
Mục lục 1 n 1.1 あめんぼ [水黽] 1.2 あめんぼ [飴坊] 1.3 あめんぼう [飴坊] n あめんぼ [水黽] あめんぼ [飴坊] あめんぼう... -
Water supply
Mục lục 1 n 1.1 すいり [水利] 1.2 すいどう [水道] 1.3 きゅうすい [給水] 1.4 じょうすい [上水] 2 n,vs 2.1 はいすい [配水]... -
Water supply and drainage
n きゅうはいすい [給排水] -
Water supply restrictions
n きゅうすいせいげん [給水制限] -
Water tank
Mục lục 1 n 1.1 みずおけ [水桶] 1.2 ちょすいそう [貯水槽] 1.3 すいそう [水槽] n みずおけ [水桶] ちょすいそう [貯水槽]...
Bạn vui lòng đăng nhập để đăng câu hỏi
Mời bạn nhập câu hỏi ở đây (đừng quên cho thêm ngữ cảnh và nguồn bạn nhé)Bạn đang cần hỏi gì? Đăng nhập để hỏi đáp ngay bạn nhé.
-
-
0 · 16/07/24 10:50:05
-
-
Tìm Người Yêu: Những Câu Chuyện Thành CôngTìm Người Yêu: Những Câu Chuyện Thành Công” là một chủ đề thú vị và đầy cảm hứng, đặc biệt trong bối cảnh hiện đại khi công nghệ và mạng xã hội ngày càng phát triển. Những câu chuyện thành công về hành trình tìm kiếm người yêu thường mang đến hy vọng và niềm tin cho những ai vẫn đang trên con đường tìm kiếm nửa kia của mình. Có người gặp được tình yêu đích thực qua một ứng dụng hẹn hò trực tuyến, người khác lại tìm thấy người bạn đời của mình trong một... Xem thêm.
-
Mọi người cho mình hỏi: typology of people trong đoạn này là gì thế nhỉ: The establishment of a typology of people, property and economic activities affected by the project, the pre-assessment of relocation schemes, compensation budgets for losses, and the establishment of suitable proposals for the restoration of the economic activities of affected persons;Cảm ơn cả nhà rất nhiều!bolttuthan đã thích điều này
-
Rừng ít người vô nhỉ, nhưng trong bài viết của em thống kê thì lượng view đọc bài lúc nào R cũng đứng đầu á, thậm chí còn kéo dài liên tục, đều đặn ^^ Lạ nhỉHuy Quang, Bear Yoopies và 2 người khác đã thích điều này
-
Đọc chơi bài viết mới của em cho chuyến đi thiện nguyện với Nhóm CNYT giữa tháng 12/2023 này. Mới phần 1, em sẽ viết tiếp phần 2 ạ (to be continued) https://discover.hubpages.com/travel/book-trips-lai-chau-vietnam-chu-nhat-yeu-thuong-part-1
-
Hi mọi người, em vừa viết xong phần 2 chuyến hành trình thiện nguyện đem sách và yêu thương đến các điểm trường bản xa, chuyến này là ở Lai Châu (Việt Nam). Mọi người đọc chơi nhé:Phần 2: https://discover.hubpages.com/travel/book-trips-lai-chau-vietnam-chu-nhat-yeu-thuong-part-2Phần 1: Hi mọi người, em vừa viết xong phần 2 chuyến hành trình thiện nguyện đem sách và yêu thương đến các điểm trường bản xa, chuyến này là ở Lai Châu (Việt Nam). Mọi người đọc chơi nhé:Phần 2: https://discover.hubpages.com/travel/book-trips-lai-chau-vietnam-chu-nhat-yeu-thuong-part-2Phần 1: https://discover.hubpages.com/travel/book-trips-lai-chau-vietnam-chu-nhat-yeu-thuong-part-1 Xem thêm.