- Từ điển Anh - Nhật
Wealthy
adj-na,n
ゆたか [豊か]
Xem thêm các từ khác
-
Wealthy and powerful family
n ごうか [豪家] -
Wealthy family
Mục lục 1 n 1.1 おおどころ [大所] 1.2 おおどこ [大所] 1.3 ふか [富家] n おおどころ [大所] おおどこ [大所] ふか [富家] -
Wealthy farmer
n だいのう [大農] ごうのう [豪農] -
Wealthy individual
n ざいさんか [財産家] -
Wealthy merchant
n きょしょう [巨商] ごうしょう [豪商] -
Wealthy merchant class
n ごうしょうそう [豪商層] -
Wealthy person
Mục lục 1 n 1.1 ふごう [富豪] 1.2 しさんか [資産家] 1.3 しんしょう [身上] n ふごう [富豪] しさんか [資産家] しんしょう... -
Wealthy person or family
n そほうか [素封家] -
Weaning
Mục lục 1 n 1.1 ちちばなれ [乳離れ] 1.2 ちばなれ [乳離れ] 2 n,vs 2.1 りにゅう [離乳] n ちちばなれ [乳離れ] ちばなれ... -
Weaning ceremony
n おくいぞめ [御食い初め] おくいぞめ [お食い初め] -
Weaning period
n りにゅうき [離乳期] -
Weapon
Mục lục 1 n 1.1 じどうしょうじゅう [自動小銃] 1.2 ぶき [武器] 1.3 ウエポン n じどうしょうじゅう [自動小銃] ぶき... -
Weapons
n けんげき [剣戟] へいき [兵器] -
Weapons inspection
n ぶきささつ [武器査察] -
Weapons made in a forge
n うちもの [打ち物] -
Weapons of mass destruction
n たいりょうはかいへいき [大量破壊兵器] -
Wear
Mục lục 1 n 1.1 しょう [召] 1.2 ウエア 1.3 はい [佩] 1.4 ウェア 2 iK,n,vs 2.1 まもう [磨耗] 3 n,n-suf 3.1 もち [持ち] 4 n,vs... -
Wear and tear
Mục lục 1 n 1.1 まそん [磨損] 2 iK,n,vs 2.1 まめつ [磨滅] 3 n,vs 3.1 まそん [摩損] 3.2 まめつ [摩滅] n まそん [磨損] iK,n,vs... -
Wear rich clothes
n,vs せいそう [盛装]
Bạn vui lòng đăng nhập để đăng câu hỏi
Mời bạn nhập câu hỏi ở đây (đừng quên cho thêm ngữ cảnh và nguồn bạn nhé)Bạn đang cần hỏi gì? Đăng nhập để hỏi đáp ngay bạn nhé.
-
Rừng ít người vô nhỉ, nhưng trong bài viết của em thống kê thì lượng view đọc bài lúc nào R cũng đứng đầu á, thậm chí còn kéo dài liên tục, đều đặn ^^ Lạ nhỉHuy Quang, Bear Yoopies đã thích điều nàyXem thêm 2 bình luận
-
1 · 08/03/24 03:58:33
-
1 · 24/04/24 08:11:15
-
-
Đọc chơi bài viết mới của em cho chuyến đi thiện nguyện với Nhóm CNYT giữa tháng 12/2023 này. Mới phần 1, em sẽ viết tiếp phần 2 ạ (to be continued) https://discover.hubpages.com/travel/book-trips-lai-chau-vietnam-chu-nhat-yeu-thuong-part-1
-
Hi mọi người, em vừa viết xong phần 2 chuyến hành trình thiện nguyện đem sách và yêu thương đến các điểm trường bản xa, chuyến này là ở Lai Châu (Việt Nam). Mọi người đọc chơi nhé:Phần 2: https://discover.hubpages.com/travel/book-trips-lai-chau-vietnam-chu-nhat-yeu-thuong-part-2Phần 1: Hi mọi người, em vừa viết xong phần 2 chuyến hành trình thiện nguyện đem sách và yêu thương đến các điểm trường bản xa, chuyến này là ở Lai Châu (Việt Nam). Mọi người đọc chơi nhé:Phần 2: https://discover.hubpages.com/travel/book-trips-lai-chau-vietnam-chu-nhat-yeu-thuong-part-2Phần 1: https://discover.hubpages.com/travel/book-trips-lai-chau-vietnam-chu-nhat-yeu-thuong-part-1 Xem thêm.