- Từ điển Anh - Nhật
Wearing oneself out with work
n
ほんめい [奔命]
Xem thêm các từ khác
-
Wearing out
n しょうま [消磨] -
Wearing out (of clothes)
n すりからし [摩り枯らし] -
Wearing thick clothes
n あつぎ [厚着] -
Wearing wooden clogs
n げたがけ [下駄掛け] げたばき [下駄履き] -
Wearisome
Mục lục 1 adj 1.1 あじきない [味気無い] 1.2 あじけない [味気無い] 1.3 あじきない [味気ない] 1.4 あじけない [味気ない]... -
Wears well
n,vs ながもち [長持] ながもち [長持ち] -
Weary
adj ものうい [物憂い] -
Weary from traveling
n たびづかれ [旅疲れ] -
Weasel
n いたち [鼬] -
Weather
Mục lục 1 n 1.1 てんしょく [天色] 1.2 ひより [日和] 1.3 きしょう [気象] 1.4 くもゆき [雲行き] 1.5 そらあい [空合い]... -
Weather-beaten
n のざらし [野晒し] -
Weather-proof
n ぜんてんこう [全天候] -
Weather (clear or rainy ~)
n せいう [晴雨] -
Weather (meteorology) information
n きしょうじょうほう [気象情報] -
Weather bureau
n てんきそうだんじょ [天気相談所] てんきそうだんしょ [天気相談所] -
Weather clearing at night
n よあがり [夜上がり] -
Weather conditions
Mục lục 1 n 1.1 てんきつごう [天気都合] 1.2 てんきもよう [天気模様] 1.3 てんきぐあい [天気具合] 1.4 てんきうん [天気運]... -
Weather forecast
n てんきよほう [天気予報] -
Weather forecast for coming week
n しゅうかんてんきよほう [週間天気予報] -
Weather map
n てんきず [天気図]
Bạn vui lòng đăng nhập để đăng câu hỏi
Mời bạn nhập câu hỏi ở đây (đừng quên cho thêm ngữ cảnh và nguồn bạn nhé)Bạn đang cần hỏi gì? Đăng nhập để hỏi đáp ngay bạn nhé.
-
-
0 · 16/07/24 10:50:05
-
-
Tìm Người Yêu: Những Câu Chuyện Thành CôngTìm Người Yêu: Những Câu Chuyện Thành Công” là một chủ đề thú vị và đầy cảm hứng, đặc biệt trong bối cảnh hiện đại khi công nghệ và mạng xã hội ngày càng phát triển. Những câu chuyện thành công về hành trình tìm kiếm người yêu thường mang đến hy vọng và niềm tin cho những ai vẫn đang trên con đường tìm kiếm nửa kia của mình. Có người gặp được tình yêu đích thực qua một ứng dụng hẹn hò trực tuyến, người khác lại tìm thấy người bạn đời của mình trong một... Xem thêm.
-
Mọi người cho mình hỏi: typology of people trong đoạn này là gì thế nhỉ: The establishment of a typology of people, property and economic activities affected by the project, the pre-assessment of relocation schemes, compensation budgets for losses, and the establishment of suitable proposals for the restoration of the economic activities of affected persons;Cảm ơn cả nhà rất nhiều!bolttuthan đã thích điều này
-
Rừng ít người vô nhỉ, nhưng trong bài viết của em thống kê thì lượng view đọc bài lúc nào R cũng đứng đầu á, thậm chí còn kéo dài liên tục, đều đặn ^^ Lạ nhỉHuy Quang, Bear Yoopies và 2 người khác đã thích điều này
-
Đọc chơi bài viết mới của em cho chuyến đi thiện nguyện với Nhóm CNYT giữa tháng 12/2023 này. Mới phần 1, em sẽ viết tiếp phần 2 ạ (to be continued) https://discover.hubpages.com/travel/book-trips-lai-chau-vietnam-chu-nhat-yeu-thuong-part-1
-
Hi mọi người, em vừa viết xong phần 2 chuyến hành trình thiện nguyện đem sách và yêu thương đến các điểm trường bản xa, chuyến này là ở Lai Châu (Việt Nam). Mọi người đọc chơi nhé:Phần 2: https://discover.hubpages.com/travel/book-trips-lai-chau-vietnam-chu-nhat-yeu-thuong-part-2Phần 1: Hi mọi người, em vừa viết xong phần 2 chuyến hành trình thiện nguyện đem sách và yêu thương đến các điểm trường bản xa, chuyến này là ở Lai Châu (Việt Nam). Mọi người đọc chơi nhé:Phần 2: https://discover.hubpages.com/travel/book-trips-lai-chau-vietnam-chu-nhat-yeu-thuong-part-2Phần 1: https://discover.hubpages.com/travel/book-trips-lai-chau-vietnam-chu-nhat-yeu-thuong-part-1 Xem thêm.