- Từ điển Anh - Nhật
Weave
n
おり [織り]
おり [織]
Xem thêm các từ khác
-
Weaver
Mục lục 1 n 1.1 はたや [機屋] 1.2 はたおり [機織り] 1.3 おりこ [織り子] 1.4 しょっこう [織工] n はたや [機屋] はたおり... -
Weaving
Mục lục 1 n 1.1 おり [織り] 1.2 はたおり [機織り] 1.3 せいしょく [製織] 1.4 おり [織] n おり [織り] はたおり [機織り]... -
Weaving by hand
n ており [手織] ており [手織り] -
Weaving machine
n しょっき [織機] -
Weaving or textile industry
n きぎょう [機業] -
Web
Mục lục 1 n 1.1 あみもの [編物] 1.2 ウェッブ 1.3 ウェブ 1.4 あみもの [編み物] n あみもの [編物] ウェッブ ウェブ あみもの... -
Web-browsing software
n ウェブブラウザー インターネットえつらんソフト [インターネット閲覧ソフト] -
Web address
n ウェブアドレス -
Web browser
n インターネットえつらんソフト [インターネット閲覧ソフト] ウェブブラウザー -
Web of the case
n じけんのあや [事件の綾] -
Web server
n ウェブサーバー -
Web site
n ウェブサイト -
Web surfer
n ウェブサーファー -
Webcast
n インターネットほうそう [インターネット放送] -
Weber
n ウェーバー -
Weber (unit of magnetism)
n ウエーバー -
Wedding
Mục lục 1 n 1.1 ウェディング 1.2 えんぐみ [縁組] 1.3 せいこん [成婚] 1.4 こしいれ [輿入れ] 1.5 こんれい [婚礼] 1.6 えんぐみ... -
Wedding anniversary
n けっこんきねんび [結婚記念日] -
Wedding bell
n ウエディングベル ウェディングベル -
Wedding cake
n ウエディングケーキ ウェディングケーキ
Bạn vui lòng đăng nhập để đăng câu hỏi
Mời bạn nhập câu hỏi ở đây (đừng quên cho thêm ngữ cảnh và nguồn bạn nhé)Bạn đang cần hỏi gì? Đăng nhập để hỏi đáp ngay bạn nhé.
-
-
0 · 16/07/24 10:50:05
-
-
Tìm Người Yêu: Những Câu Chuyện Thành CôngTìm Người Yêu: Những Câu Chuyện Thành Công” là một chủ đề thú vị và đầy cảm hứng, đặc biệt trong bối cảnh hiện đại khi công nghệ và mạng xã hội ngày càng phát triển. Những câu chuyện thành công về hành trình tìm kiếm người yêu thường mang đến hy vọng và niềm tin cho những ai vẫn đang trên con đường tìm kiếm nửa kia của mình. Có người gặp được tình yêu đích thực qua một ứng dụng hẹn hò trực tuyến, người khác lại tìm thấy người bạn đời của mình trong một... Xem thêm.
-
Mọi người cho mình hỏi: typology of people trong đoạn này là gì thế nhỉ: The establishment of a typology of people, property and economic activities affected by the project, the pre-assessment of relocation schemes, compensation budgets for losses, and the establishment of suitable proposals for the restoration of the economic activities of affected persons;Cảm ơn cả nhà rất nhiều!bolttuthan đã thích điều này
-
Rừng ít người vô nhỉ, nhưng trong bài viết của em thống kê thì lượng view đọc bài lúc nào R cũng đứng đầu á, thậm chí còn kéo dài liên tục, đều đặn ^^ Lạ nhỉHuy Quang, Bear Yoopies và 2 người khác đã thích điều này
-
Đọc chơi bài viết mới của em cho chuyến đi thiện nguyện với Nhóm CNYT giữa tháng 12/2023 này. Mới phần 1, em sẽ viết tiếp phần 2 ạ (to be continued) https://discover.hubpages.com/travel/book-trips-lai-chau-vietnam-chu-nhat-yeu-thuong-part-1
-
Hi mọi người, em vừa viết xong phần 2 chuyến hành trình thiện nguyện đem sách và yêu thương đến các điểm trường bản xa, chuyến này là ở Lai Châu (Việt Nam). Mọi người đọc chơi nhé:Phần 2: https://discover.hubpages.com/travel/book-trips-lai-chau-vietnam-chu-nhat-yeu-thuong-part-2Phần 1: Hi mọi người, em vừa viết xong phần 2 chuyến hành trình thiện nguyện đem sách và yêu thương đến các điểm trường bản xa, chuyến này là ở Lai Châu (Việt Nam). Mọi người đọc chơi nhé:Phần 2: https://discover.hubpages.com/travel/book-trips-lai-chau-vietnam-chu-nhat-yeu-thuong-part-2Phần 1: https://discover.hubpages.com/travel/book-trips-lai-chau-vietnam-chu-nhat-yeu-thuong-part-1 Xem thêm.