- Từ điển Anh - Nhật
Weed
n
ざっそう [雑草]
Xem thêm các từ khác
-
Weeder
Mục lục 1 n 1.1 くさむしり [草毟り] 1.2 くさむしり [草むしり] 1.3 くさとり [草取り] 1.4 じょそうき [除草器] n くさむしり... -
Weeding
Mục lục 1 n,vs 1.1 じょそう [除草] 2 n 2.1 くさむしり [草毟り] 2.2 くさむしり [草むしり] 2.3 したがり [下刈り] 2.4 くさとり... -
Weeding fork
Mục lục 1 n 1.1 くさとり [草取り] 1.2 くさむしり [草むしり] 1.3 くさむしり [草毟り] n くさとり [草取り] くさむしり... -
Weeding out
n とうた [淘汰] -
Weeds beneath a tree
n したくさ [下草] -
Weedy
adj くさぶかい [草深い] -
Week
Mục lục 1 n 1.1 しゅうかん [週間] 1.2 ウイーク 1.3 ウィーク 2 n,n-suf 2.1 しゅう [週] n しゅうかん [週間] ウイーク ウィーク... -
Week-old
n,suf しゅうれい [週令] しゅうれい [週齡] -
Week after next
Mục lục 1 n 1.1 らいらいしゅう [来々週] 1.2 らいらいしゅう [来来週] 2 n-adv,n-t 2.1 さらいしゅう [再来週] 2.2 さらいしゅう... -
Week before last
n せんせんしゅう [先々週] せんせんしゅう [先先週] -
Week day
n-adv,n-t れいじつ [例日] -
Weekday
Mục lục 1 n 1.1 ウィークデイ 1.2 ウイークデー 1.3 ウィークデー 2 n-adv,n 2.1 へいじつ [平日] n ウィークデイ ウイークデー... -
Weekend
Mục lục 1 n 1.1 ウイークエンド 1.2 どにち [土日] 1.3 ウィークエンド 2 n-adv,n 2.1 しゅうまつ [週末] n ウイークエンド... -
Weekend carpenter
n ウイークエンドカーペンター にちようだいく [日曜大工] -
Weekend father
n ウイークエンドファーザー -
Weekend painter
n ウイークエンドペインター -
Weekly
Mục lục 1 n 1.1 ウィークリー 1.2 ウイークリー 1.3 しゅうかん [週間] n ウィークリー ウイークリー しゅうかん [週間] -
Weekly duty
n しゅうばん [週番] -
Weekly holiday
n しゅうきゅう [週休] -
Weekly magazine
n しゅうかんざっし [週刊雑誌]
Bạn vui lòng đăng nhập để đăng câu hỏi
Mời bạn nhập câu hỏi ở đây (đừng quên cho thêm ngữ cảnh và nguồn bạn nhé)Bạn đang cần hỏi gì? Đăng nhập để hỏi đáp ngay bạn nhé.
-
-
0 · 16/07/24 10:50:05
-
-
Tìm Người Yêu: Những Câu Chuyện Thành CôngTìm Người Yêu: Những Câu Chuyện Thành Công” là một chủ đề thú vị và đầy cảm hứng, đặc biệt trong bối cảnh hiện đại khi công nghệ và mạng xã hội ngày càng phát triển. Những câu chuyện thành công về hành trình tìm kiếm người yêu thường mang đến hy vọng và niềm tin cho những ai vẫn đang trên con đường tìm kiếm nửa kia của mình. Có người gặp được tình yêu đích thực qua một ứng dụng hẹn hò trực tuyến, người khác lại tìm thấy người bạn đời của mình trong một... Xem thêm.
-
Mọi người cho mình hỏi: typology of people trong đoạn này là gì thế nhỉ: The establishment of a typology of people, property and economic activities affected by the project, the pre-assessment of relocation schemes, compensation budgets for losses, and the establishment of suitable proposals for the restoration of the economic activities of affected persons;Cảm ơn cả nhà rất nhiều!bolttuthan đã thích điều này
-
Rừng ít người vô nhỉ, nhưng trong bài viết của em thống kê thì lượng view đọc bài lúc nào R cũng đứng đầu á, thậm chí còn kéo dài liên tục, đều đặn ^^ Lạ nhỉHuy Quang, Bear Yoopies và 2 người khác đã thích điều này
-
Đọc chơi bài viết mới của em cho chuyến đi thiện nguyện với Nhóm CNYT giữa tháng 12/2023 này. Mới phần 1, em sẽ viết tiếp phần 2 ạ (to be continued) https://discover.hubpages.com/travel/book-trips-lai-chau-vietnam-chu-nhat-yeu-thuong-part-1
-
Hi mọi người, em vừa viết xong phần 2 chuyến hành trình thiện nguyện đem sách và yêu thương đến các điểm trường bản xa, chuyến này là ở Lai Châu (Việt Nam). Mọi người đọc chơi nhé:Phần 2: https://discover.hubpages.com/travel/book-trips-lai-chau-vietnam-chu-nhat-yeu-thuong-part-2Phần 1: Hi mọi người, em vừa viết xong phần 2 chuyến hành trình thiện nguyện đem sách và yêu thương đến các điểm trường bản xa, chuyến này là ở Lai Châu (Việt Nam). Mọi người đọc chơi nhé:Phần 2: https://discover.hubpages.com/travel/book-trips-lai-chau-vietnam-chu-nhat-yeu-thuong-part-2Phần 1: https://discover.hubpages.com/travel/book-trips-lai-chau-vietnam-chu-nhat-yeu-thuong-part-1 Xem thêm.