- Từ điển Anh - Nhật
Weekly pay
n
しゅうきゅう [週給]
Xem thêm các từ khác
-
Weekly pictorial magazine
n しゃしんしゅうかんし [写真週刊誌] -
Weekly publication
n しゅうかんし [週刊誌] -
Weekly report
n しゅうほう [週報] -
Weeping
Mục lục 1 n,vs 1.1 おえつ [嗚咽] 1.2 おえつ [鳴咽] 1.3 モニュモニュ 2 n 2.1 すすりなき [歔欷き] 2.2 きょき [歔欷] 2.3... -
Weeping (pt: choro)
n ショーロ -
Weeping cherry
n しだれざくら [枝垂桜] しだれざくら [枝垂れ桜] -
Weeping for joy
exp うれしなき [うれし泣き] うれしなき [嬉し泣き] -
Weeping willow
Mục lục 1 n 1.1 いとやなぎ [糸柳] 1.2 すいよう [垂楊] 1.3 しだれやなぎ [枝垂れ柳] 1.4 しだれやなぎ [枝垂柳] n いとやなぎ... -
Weevil
n ぞうむし [象虫] -
Weighing
n はかり [量り] かんかん [看貫] -
Weighing anchor
Mục lục 1 n 1.1 かいらん [解纜] 1.2 でふね [出船] 1.3 いでぶね [出船] n かいらん [解纜] でふね [出船] いでぶね [出船] -
Weighing machine
n はかり [秤] -
Weight
Mục lục 1 n 1.1 ウエート 1.2 おし [圧し] 1.3 おもさ [重さ] 1.4 かじゅう [荷重] 1.5 めかた [目方] 1.6 おもみ [重味] 1.7... -
Weight-chain-pole weapon
MA ちぎりぎ -
Weight-gaining stew for sumo
n ちゃんこなべ [ちゃんこ鍋] -
Weight (e.g. paperweight)
Mục lục 1 n 1.1 おさえ [押さえ] 1.2 おさえ [押え] 1.3 おさえ [抑え] n おさえ [押さえ] おさえ [押え] おさえ [抑え] -
Weight control
n ウエイトコントロール たいじゅうかんり [体重管理] -
Weight lifting
Mục lục 1 n 1.1 ウエイトリフティング 1.2 じゅうりょうあげ [重量挙げ] 1.3 ウエートリフティング 2 iK,n 2.1 じゅうりょうあげ... -
Weight of 1000 sheets of paper
n キロれんりょう [キロ連量] れんりょう [連量]
Bạn vui lòng đăng nhập để đăng câu hỏi
Mời bạn nhập câu hỏi ở đây (đừng quên cho thêm ngữ cảnh và nguồn bạn nhé)Bạn đang cần hỏi gì? Đăng nhập để hỏi đáp ngay bạn nhé.
-
-
0 · 16/07/24 10:50:05
-
-
Tìm Người Yêu: Những Câu Chuyện Thành CôngTìm Người Yêu: Những Câu Chuyện Thành Công” là một chủ đề thú vị và đầy cảm hứng, đặc biệt trong bối cảnh hiện đại khi công nghệ và mạng xã hội ngày càng phát triển. Những câu chuyện thành công về hành trình tìm kiếm người yêu thường mang đến hy vọng và niềm tin cho những ai vẫn đang trên con đường tìm kiếm nửa kia của mình. Có người gặp được tình yêu đích thực qua một ứng dụng hẹn hò trực tuyến, người khác lại tìm thấy người bạn đời của mình trong một... Xem thêm.
-
Mọi người cho mình hỏi: typology of people trong đoạn này là gì thế nhỉ: The establishment of a typology of people, property and economic activities affected by the project, the pre-assessment of relocation schemes, compensation budgets for losses, and the establishment of suitable proposals for the restoration of the economic activities of affected persons;Cảm ơn cả nhà rất nhiều!bolttuthan đã thích điều này
-
Rừng ít người vô nhỉ, nhưng trong bài viết của em thống kê thì lượng view đọc bài lúc nào R cũng đứng đầu á, thậm chí còn kéo dài liên tục, đều đặn ^^ Lạ nhỉHuy Quang, Bear Yoopies và 2 người khác đã thích điều này
-
Đọc chơi bài viết mới của em cho chuyến đi thiện nguyện với Nhóm CNYT giữa tháng 12/2023 này. Mới phần 1, em sẽ viết tiếp phần 2 ạ (to be continued) https://discover.hubpages.com/travel/book-trips-lai-chau-vietnam-chu-nhat-yeu-thuong-part-1
-
Hi mọi người, em vừa viết xong phần 2 chuyến hành trình thiện nguyện đem sách và yêu thương đến các điểm trường bản xa, chuyến này là ở Lai Châu (Việt Nam). Mọi người đọc chơi nhé:Phần 2: https://discover.hubpages.com/travel/book-trips-lai-chau-vietnam-chu-nhat-yeu-thuong-part-2Phần 1: Hi mọi người, em vừa viết xong phần 2 chuyến hành trình thiện nguyện đem sách và yêu thương đến các điểm trường bản xa, chuyến này là ở Lai Châu (Việt Nam). Mọi người đọc chơi nhé:Phần 2: https://discover.hubpages.com/travel/book-trips-lai-chau-vietnam-chu-nhat-yeu-thuong-part-2Phần 1: https://discover.hubpages.com/travel/book-trips-lai-chau-vietnam-chu-nhat-yeu-thuong-part-1 Xem thêm.