- Từ điển Anh - Nhật
Welcome
Mục lục |
adj
ありがたい [有難い]
ありがたい [有り難い]
n
おかえり [御帰り]
ほうげい [奉迎]
ウエルカム
おかえり [お帰り]
n,vs
せったい [接待]
かんげい [歓迎]
ゆうたい [優待]
int,n
いらっしゃい
Xem thêm các từ khác
-
Welcome!
int ようこそ -
Welcome (beneficial) rain
n じう [慈雨] -
Welcome (in shops, etc)
n いらっしゃいませ -
Welcome (in shops, etc.)
n おいでやす おこしやす -
Welcome arch
n ほうげいもん [奉迎門] -
Welcome home
exp,int おかえりなさい [お帰りなさい] おかえりなさい [御帰りなさい] -
Welcome news
adj-na,n みみより [耳寄り] -
Welcome party
n かんげいかい [歓迎会] かんげいえん [歓迎宴] -
Welcome rain
n けいう [恵雨] -
Welcome visitor
n ちんきゃく [珍客] -
Welcoming committee
n せったいがかり [接待係] -
Welcoming fire for returning spirits
n むかえび [迎え火] -
Welcoming guests
n げいひん [迎賓] -
Welcoming personality
n きんど [襟度] -
Welcoming the spirits of the dead
n たまむかえ [魂迎え] -
Weld
Mục lục 1 n,vs 1.1 ようせつ [熔接] 1.2 ようせつ [鎔接] 1.3 ようせつ [溶接] n,vs ようせつ [熔接] ようせつ [鎔接] ようせつ... -
Welder
n ようせつこう [溶接工] -
Welding
Mục lục 1 n,vs 1.1 ようせつ [鎔接] 1.2 ようせつ [溶接] 1.3 ようせつ [熔接] n,vs ようせつ [鎔接] ようせつ [溶接] ようせつ... -
Welding base metal
n ぼざい [母材] -
Welding flux
n ようせつざい [溶接剤]
Bạn vui lòng đăng nhập để đăng câu hỏi
Mời bạn nhập câu hỏi ở đây (đừng quên cho thêm ngữ cảnh và nguồn bạn nhé)Bạn đang cần hỏi gì? Đăng nhập để hỏi đáp ngay bạn nhé.
-
-
0 · 16/07/24 10:50:05
-
-
Tìm Người Yêu: Những Câu Chuyện Thành CôngTìm Người Yêu: Những Câu Chuyện Thành Công” là một chủ đề thú vị và đầy cảm hứng, đặc biệt trong bối cảnh hiện đại khi công nghệ và mạng xã hội ngày càng phát triển. Những câu chuyện thành công về hành trình tìm kiếm người yêu thường mang đến hy vọng và niềm tin cho những ai vẫn đang trên con đường tìm kiếm nửa kia của mình. Có người gặp được tình yêu đích thực qua một ứng dụng hẹn hò trực tuyến, người khác lại tìm thấy người bạn đời của mình trong một... Xem thêm.
-
Mọi người cho mình hỏi: typology of people trong đoạn này là gì thế nhỉ: The establishment of a typology of people, property and economic activities affected by the project, the pre-assessment of relocation schemes, compensation budgets for losses, and the establishment of suitable proposals for the restoration of the economic activities of affected persons;Cảm ơn cả nhà rất nhiều!bolttuthan đã thích điều này
-
Rừng ít người vô nhỉ, nhưng trong bài viết của em thống kê thì lượng view đọc bài lúc nào R cũng đứng đầu á, thậm chí còn kéo dài liên tục, đều đặn ^^ Lạ nhỉHuy Quang, Bear Yoopies và 2 người khác đã thích điều này
-
Đọc chơi bài viết mới của em cho chuyến đi thiện nguyện với Nhóm CNYT giữa tháng 12/2023 này. Mới phần 1, em sẽ viết tiếp phần 2 ạ (to be continued) https://discover.hubpages.com/travel/book-trips-lai-chau-vietnam-chu-nhat-yeu-thuong-part-1
-
Hi mọi người, em vừa viết xong phần 2 chuyến hành trình thiện nguyện đem sách và yêu thương đến các điểm trường bản xa, chuyến này là ở Lai Châu (Việt Nam). Mọi người đọc chơi nhé:Phần 2: https://discover.hubpages.com/travel/book-trips-lai-chau-vietnam-chu-nhat-yeu-thuong-part-2Phần 1: Hi mọi người, em vừa viết xong phần 2 chuyến hành trình thiện nguyện đem sách và yêu thương đến các điểm trường bản xa, chuyến này là ở Lai Châu (Việt Nam). Mọi người đọc chơi nhé:Phần 2: https://discover.hubpages.com/travel/book-trips-lai-chau-vietnam-chu-nhat-yeu-thuong-part-2Phần 1: https://discover.hubpages.com/travel/book-trips-lai-chau-vietnam-chu-nhat-yeu-thuong-part-1 Xem thêm.