- Từ điển Anh - Nhật
Well-fed and well-dressed
n
だんいほうしょく [暖衣飽食]
Xem thêm các từ khác
-
Well-fleshed
n にくづきのよい [肉付きのよい] -
Well-formedness
n とうごてきなせいごうせい [統語的な整合性] -
Well-informed
Mục lục 1 adj-na,n 1.1 はくぶん [博聞] 1.2 はくが [博雅] 1.3 ばくが [博雅] 2 n 2.1 ものしり [物識り] 2.2 ゆうしき [有識]... -
Well-informed person
Mục lục 1 n 1.1 ものしり [物知り] 1.2 しょうそくつう [消息通] 1.3 つうじん [通人] n ものしり [物知り] しょうそくつう... -
Well-knit frame
n しまったたいかく [締まった体格] -
Well-known
Mục lục 1 adj-na,n 1.1 きち [既知] 1.2 ちめい [知名] 1.3 ちょめい [著名] 2 exp 2.1 かくれもない [隠れも無い] 2.2 じんこうにかいしゃする... -
Well-known hot spring
n めいとう [名湯] -
Well-known store
n めいてん [名店] -
Well-made
n おおでき [大出来] -
Well-matched
Mục lục 1 adj 1.1 にあわしい [似合わしい] 2 adj-na,n 2.1 こういっつい [好一対] 3 adj-no,n 3.1 にあい [似合い] adj にあわしい... -
Well-ordered
n ととのった [整った] -
Well-organized
adj-na,n せいぜん [整然] -
Well-padded
n にくづきのよい [肉付きのよい] -
Well-pickled(vegetables etc.)
n ふるづけ [古漬け] -
Well-qualified person
n てきにんしゃ [適任者] -
Well-regulated
n ととのった [整った] きそくただしい [規則正い] -
Well-rounded
Mục lục 1 adj-na,n 1.1 ふくよか 2 n 2.1 こんぜん [混然] adj-na,n ふくよか n こんぜん [混然] -
Well-seasoned acting
n かれたえんぎ [枯れた演技] -
Well-shaped verse
n りつご [律語] -
Well-spreading cream
n よくのびるクリーム [良く伸びるクリーム]
Bạn vui lòng đăng nhập để đăng câu hỏi
Mời bạn nhập câu hỏi ở đây (đừng quên cho thêm ngữ cảnh và nguồn bạn nhé)Bạn đang cần hỏi gì? Đăng nhập để hỏi đáp ngay bạn nhé.
-
-
0 · 16/07/24 10:50:05
-
-
Tìm Người Yêu: Những Câu Chuyện Thành CôngTìm Người Yêu: Những Câu Chuyện Thành Công” là một chủ đề thú vị và đầy cảm hứng, đặc biệt trong bối cảnh hiện đại khi công nghệ và mạng xã hội ngày càng phát triển. Những câu chuyện thành công về hành trình tìm kiếm người yêu thường mang đến hy vọng và niềm tin cho những ai vẫn đang trên con đường tìm kiếm nửa kia của mình. Có người gặp được tình yêu đích thực qua một ứng dụng hẹn hò trực tuyến, người khác lại tìm thấy người bạn đời của mình trong một... Xem thêm.
-
Mọi người cho mình hỏi: typology of people trong đoạn này là gì thế nhỉ: The establishment of a typology of people, property and economic activities affected by the project, the pre-assessment of relocation schemes, compensation budgets for losses, and the establishment of suitable proposals for the restoration of the economic activities of affected persons;Cảm ơn cả nhà rất nhiều!bolttuthan đã thích điều này
-
Rừng ít người vô nhỉ, nhưng trong bài viết của em thống kê thì lượng view đọc bài lúc nào R cũng đứng đầu á, thậm chí còn kéo dài liên tục, đều đặn ^^ Lạ nhỉHuy Quang, Bear Yoopies và 2 người khác đã thích điều này
-
Đọc chơi bài viết mới của em cho chuyến đi thiện nguyện với Nhóm CNYT giữa tháng 12/2023 này. Mới phần 1, em sẽ viết tiếp phần 2 ạ (to be continued) https://discover.hubpages.com/travel/book-trips-lai-chau-vietnam-chu-nhat-yeu-thuong-part-1
-
Hi mọi người, em vừa viết xong phần 2 chuyến hành trình thiện nguyện đem sách và yêu thương đến các điểm trường bản xa, chuyến này là ở Lai Châu (Việt Nam). Mọi người đọc chơi nhé:Phần 2: https://discover.hubpages.com/travel/book-trips-lai-chau-vietnam-chu-nhat-yeu-thuong-part-2Phần 1: Hi mọi người, em vừa viết xong phần 2 chuyến hành trình thiện nguyện đem sách và yêu thương đến các điểm trường bản xa, chuyến này là ở Lai Châu (Việt Nam). Mọi người đọc chơi nhé:Phần 2: https://discover.hubpages.com/travel/book-trips-lai-chau-vietnam-chu-nhat-yeu-thuong-part-2Phần 1: https://discover.hubpages.com/travel/book-trips-lai-chau-vietnam-chu-nhat-yeu-thuong-part-1 Xem thêm.