- Từ điển Anh - Nhật
Whatever
Mục lục |
arch
なにら [何ら]
n
どちみち
なんなり [何なり]
adv,int
いかに [如何に]
adv,n
なんら [何等]
なんら [何ら]
adv
なんと [何と]
Xem thêm các từ khác
-
Whatever (is the matter)
Mục lục 1 n-adv,n-t 1.1 ぜんたい [全体] 2 adv 2.1 いったいぜんたい [一体全体] 2.2 いったいぜんたい [いったい全体] n-adv,n-t... -
Whatever the case may be
n いかなるばあいでも [いかなる場合でも] -
Wheat
n こむぎ [小麦] むぎ [麦] -
Wheat-straw whistle
n むぎぶえ [麦笛] -
Wheat (barley) straw
Mục lục 1 n 1.1 むぎわら [麦藁] 1.2 ばっかん [麦稈] 1.3 むぎわら [麦稈] n むぎわら [麦藁] ばっかん [麦稈] むぎわら... -
Wheat (for breadmaking)
n パンこむぎ [パン小麦] -
Wheat and tares
n ぎょくせき [玉石] -
Wheat bran
n ふすま [麩] -
Wheat field
n むぎばたけ [麦畑] -
Wheat flour
n むぎこ [麦粉] こむぎこ [小麦粉] -
Wheat flour of low viscosity
Mục lục 1 iK,n 1.1 はくりきこ [箔力粉] 2 n 2.1 はくりきこ [薄力粉] iK,n はくりきこ [箔力粉] n はくりきこ [薄力粉] -
Wheat harvest
Mục lục 1 n 1.1 むぎあき [麦秋] 1.2 むぎのあき [麦の秋] 1.3 むぎかり [麦刈り] 1.4 ばくしゅう [麦秋] n むぎあき [麦秋]... -
Wheat planting
n むぎまき [麦蒔] -
Wheat raising
n むぎさく [麦作] -
Wheat sheaf
n むぎたば [麦束] -
Wheat starch
n なまふ [生麩] -
Wheat threshing
n むぎこき [麦扱き] むぎうち [麦打ち] -
Wheedling voice
n ねこなでごえ [猫撫で声] ねこなでごえ [猫なで声] -
Wheel
Mục lục 1 n 1.1 ホイール 1.2 わ [環] 1.3 くるま [車] n ホイール わ [環] くるま [車] -
Wheel (car ~)
n しゃりん [車輪]
Bạn vui lòng đăng nhập để đăng câu hỏi
Mời bạn nhập câu hỏi ở đây (đừng quên cho thêm ngữ cảnh và nguồn bạn nhé)Bạn đang cần hỏi gì? Đăng nhập để hỏi đáp ngay bạn nhé.
-
-
0 · 16/07/24 10:50:05
-
-
Tìm Người Yêu: Những Câu Chuyện Thành CôngTìm Người Yêu: Những Câu Chuyện Thành Công” là một chủ đề thú vị và đầy cảm hứng, đặc biệt trong bối cảnh hiện đại khi công nghệ và mạng xã hội ngày càng phát triển. Những câu chuyện thành công về hành trình tìm kiếm người yêu thường mang đến hy vọng và niềm tin cho những ai vẫn đang trên con đường tìm kiếm nửa kia của mình. Có người gặp được tình yêu đích thực qua một ứng dụng hẹn hò trực tuyến, người khác lại tìm thấy người bạn đời của mình trong một... Xem thêm.
-
Mọi người cho mình hỏi: typology of people trong đoạn này là gì thế nhỉ: The establishment of a typology of people, property and economic activities affected by the project, the pre-assessment of relocation schemes, compensation budgets for losses, and the establishment of suitable proposals for the restoration of the economic activities of affected persons;Cảm ơn cả nhà rất nhiều!bolttuthan đã thích điều này
-
Rừng ít người vô nhỉ, nhưng trong bài viết của em thống kê thì lượng view đọc bài lúc nào R cũng đứng đầu á, thậm chí còn kéo dài liên tục, đều đặn ^^ Lạ nhỉHuy Quang, Bear Yoopies và 2 người khác đã thích điều này
-
Đọc chơi bài viết mới của em cho chuyến đi thiện nguyện với Nhóm CNYT giữa tháng 12/2023 này. Mới phần 1, em sẽ viết tiếp phần 2 ạ (to be continued) https://discover.hubpages.com/travel/book-trips-lai-chau-vietnam-chu-nhat-yeu-thuong-part-1
-
Hi mọi người, em vừa viết xong phần 2 chuyến hành trình thiện nguyện đem sách và yêu thương đến các điểm trường bản xa, chuyến này là ở Lai Châu (Việt Nam). Mọi người đọc chơi nhé:Phần 2: https://discover.hubpages.com/travel/book-trips-lai-chau-vietnam-chu-nhat-yeu-thuong-part-2Phần 1: Hi mọi người, em vừa viết xong phần 2 chuyến hành trình thiện nguyện đem sách và yêu thương đến các điểm trường bản xa, chuyến này là ở Lai Châu (Việt Nam). Mọi người đọc chơi nhé:Phần 2: https://discover.hubpages.com/travel/book-trips-lai-chau-vietnam-chu-nhat-yeu-thuong-part-2Phần 1: https://discover.hubpages.com/travel/book-trips-lai-chau-vietnam-chu-nhat-yeu-thuong-part-1 Xem thêm.