- Từ điển Anh - Nhật
Widemouthed bottle
n
ひろくちびん [広口瓶]
Xem thêm các từ khác
-
Widescale reform
n おおはばさっしん [大幅刷新] -
Widespread
adj-na,n こうはん [広範] -
Widget
n ウィジェット -
Widow
Mục lục 1 n 1.1 やもめ [寡婦] 1.2 ウイドー 1.3 みぼうじん [未亡人] 1.4 こうしつ [後室] 1.5 ごけ [後家] 1.6 やもめ [寡]... -
Widow and widower
n かんか [鰥寡] -
Widower
Mục lục 1 n 1.1 かふ [寡夫] 1.2 やもめ [鰥夫] 1.3 おとこやもめ [男鰥] 1.4 やもお [寡男] n かふ [寡夫] やもめ [鰥夫]... -
Widowhood
n かきょ [寡居] -
Width
Mục lục 1 n 1.1 よこはば [横幅] 1.2 よこ [横] 1.3 こうきょう [広狭] 1.4 はば [幅] n よこはば [横幅] よこ [横] こうきょう... -
Width and narrowness
n こうきょう [広狭] -
Width of a garment
Mục lục 1 n 1.1 みはば [身幅] 2 oK,n 2.1 みはば [身巾] n みはば [身幅] oK,n みはば [身巾] -
Width of a river
n かわはば [川幅] -
Wielder of the vajra (Buddhist deity)
n こんごうしゅ [金剛手] -
Wielding a facile pen
n ふでがたつ [筆が立つ] -
Wielding authority
n ばんきょ [盤踞] -
Wiener
n ウインナ -
Wife
Mục lục 1 n 1.1 さいしつ [妻室] 1.2 ワイフ 1.3 ふじん [夫人] 1.4 かみさん 1.5 はいぐうしゃ [配偶者] 1.6 ふじょし [婦女子]... -
Wife-phobia
n きょうさいびょう [恐妻病] -
Wife (esp. of a prominent, recently married man)
Mục lục 1 n 1.1 ごしんぞ [ご新造] 1.2 ごしんぞう [ご新造] 1.3 ごしんぞ [御新造] 1.4 ごしんぞう [御新造] n ごしんぞ... -
Wife and children
n さいし [妻子] -
Wife of a monk
n どうねん [道念]
Bạn vui lòng đăng nhập để đăng câu hỏi
Mời bạn nhập câu hỏi ở đây (đừng quên cho thêm ngữ cảnh và nguồn bạn nhé)Bạn đang cần hỏi gì? Đăng nhập để hỏi đáp ngay bạn nhé.
-
-
0 · 16/07/24 10:50:05
-
-
Tìm Người Yêu: Những Câu Chuyện Thành CôngTìm Người Yêu: Những Câu Chuyện Thành Công” là một chủ đề thú vị và đầy cảm hứng, đặc biệt trong bối cảnh hiện đại khi công nghệ và mạng xã hội ngày càng phát triển. Những câu chuyện thành công về hành trình tìm kiếm người yêu thường mang đến hy vọng và niềm tin cho những ai vẫn đang trên con đường tìm kiếm nửa kia của mình. Có người gặp được tình yêu đích thực qua một ứng dụng hẹn hò trực tuyến, người khác lại tìm thấy người bạn đời của mình trong một... Xem thêm.
-
Mọi người cho mình hỏi: typology of people trong đoạn này là gì thế nhỉ: The establishment of a typology of people, property and economic activities affected by the project, the pre-assessment of relocation schemes, compensation budgets for losses, and the establishment of suitable proposals for the restoration of the economic activities of affected persons;Cảm ơn cả nhà rất nhiều!bolttuthan đã thích điều này
-
Rừng ít người vô nhỉ, nhưng trong bài viết của em thống kê thì lượng view đọc bài lúc nào R cũng đứng đầu á, thậm chí còn kéo dài liên tục, đều đặn ^^ Lạ nhỉHuy Quang, Bear Yoopies và 2 người khác đã thích điều này
-
Đọc chơi bài viết mới của em cho chuyến đi thiện nguyện với Nhóm CNYT giữa tháng 12/2023 này. Mới phần 1, em sẽ viết tiếp phần 2 ạ (to be continued) https://discover.hubpages.com/travel/book-trips-lai-chau-vietnam-chu-nhat-yeu-thuong-part-1
-
Hi mọi người, em vừa viết xong phần 2 chuyến hành trình thiện nguyện đem sách và yêu thương đến các điểm trường bản xa, chuyến này là ở Lai Châu (Việt Nam). Mọi người đọc chơi nhé:Phần 2: https://discover.hubpages.com/travel/book-trips-lai-chau-vietnam-chu-nhat-yeu-thuong-part-2Phần 1: Hi mọi người, em vừa viết xong phần 2 chuyến hành trình thiện nguyện đem sách và yêu thương đến các điểm trường bản xa, chuyến này là ở Lai Châu (Việt Nam). Mọi người đọc chơi nhé:Phần 2: https://discover.hubpages.com/travel/book-trips-lai-chau-vietnam-chu-nhat-yeu-thuong-part-2Phần 1: https://discover.hubpages.com/travel/book-trips-lai-chau-vietnam-chu-nhat-yeu-thuong-part-1 Xem thêm.