- Từ điển Anh - Nhật
Wise master
n
けんしゅ [賢主]
Xem thêm các từ khác
-
Wise men of the past
n ぜんけん [前賢] -
Wise mother
n けんぼ [賢母] -
Wise planning
n さいりゃく [才略] -
Wise policy
n じょうふんべつ [上分別] -
Wise ruler
Mục lục 1 n 1.1 めいくん [明君] 1.2 めいしゅ [明主] 1.3 めいくん [名君] n めいくん [明君] めいしゅ [明主] めいくん... -
Wise saying
Mục lục 1 n 1.1 めいげん [名言] 1.2 かげん [嘉言] 1.3 しげん [至言] 1.4 きんげん [金言] n めいげん [名言] かげん [嘉言]... -
Wise wife
n けんぷじん [賢夫人] -
Wise younger brother
n けんてい [賢弟] -
Wisecrack
n すんげん [寸言] -
Wish
Mục lục 1 n 1.1 おもい [想い] 1.2 がんもう [願望] 1.3 おもい [思い] 1.4 しぼう [志望] 1.5 さち [幸] 1.6 しょがん [所願]... -
Wished for
adj ほしい [欲しい] -
Wishes (of a superior)
n おおせ [仰せ] -
Wishful
adj-na きぼうてき [希望的] -
Wishful thinking
n きぼうてきかんそく [希望的観測] -
Wisteria
n ふじ [藤] -
Wisteria trellis (arbor)
n ふじだな [藤棚] -
Wisteria vine
n ふじづる [藤蔓] -
Wit
Mục lục 1 n 1.1 ちえ [知恵] 1.2 ウイット 1.3 ウィット 1.4 きち [機智] 1.5 きち [機知] n ちえ [知恵] ウイット ウィット... -
Wit (quick or ready ~)
n とんち [頓智] とんち [頓知] -
Wit and beauty
n さいしょく [才色]
Bạn vui lòng đăng nhập để đăng câu hỏi
Mời bạn nhập câu hỏi ở đây (đừng quên cho thêm ngữ cảnh và nguồn bạn nhé)Bạn đang cần hỏi gì? Đăng nhập để hỏi đáp ngay bạn nhé.
-
Mọi người cho mình hỏi: typology of people trong đoạn này là gì thế nhỉ: The establishment of a typology of people, property and economic activities affected by the project, the pre-assessment of relocation schemes, compensation budgets for losses, and the establishment of suitable proposals for the restoration of the economic activities of affected persons;Cảm ơn cả nhà rất nhiều!bolttuthan đã thích điều này
-
0 · 03/06/24 01:20:04
-
-
Rừng ít người vô nhỉ, nhưng trong bài viết của em thống kê thì lượng view đọc bài lúc nào R cũng đứng đầu á, thậm chí còn kéo dài liên tục, đều đặn ^^ Lạ nhỉHuy Quang, Bear Yoopies và 2 người khác đã thích điều này
-
Đọc chơi bài viết mới của em cho chuyến đi thiện nguyện với Nhóm CNYT giữa tháng 12/2023 này. Mới phần 1, em sẽ viết tiếp phần 2 ạ (to be continued) https://discover.hubpages.com/travel/book-trips-lai-chau-vietnam-chu-nhat-yeu-thuong-part-1
-
Hi mọi người, em vừa viết xong phần 2 chuyến hành trình thiện nguyện đem sách và yêu thương đến các điểm trường bản xa, chuyến này là ở Lai Châu (Việt Nam). Mọi người đọc chơi nhé:Phần 2: https://discover.hubpages.com/travel/book-trips-lai-chau-vietnam-chu-nhat-yeu-thuong-part-2Phần 1: Hi mọi người, em vừa viết xong phần 2 chuyến hành trình thiện nguyện đem sách và yêu thương đến các điểm trường bản xa, chuyến này là ở Lai Châu (Việt Nam). Mọi người đọc chơi nhé:Phần 2: https://discover.hubpages.com/travel/book-trips-lai-chau-vietnam-chu-nhat-yeu-thuong-part-2Phần 1: https://discover.hubpages.com/travel/book-trips-lai-chau-vietnam-chu-nhat-yeu-thuong-part-1 Xem thêm.