- Từ điển Anh - Nhật
With a clank
n
がちゃりと
Xem thêm các từ khác
-
With a clash (thud)
adv ばったり -
With a click (door sound)
adv かちっと -
With a deadline
adj-no きげんつき [期限付き] -
With a fixed time
adj-no きげんつき [期限付き] -
With a flop (onom ~)
n どたりと -
With a half-opened eye
n はんがんで [半眼で] -
With a history (story)
adj-no,n いわくつき [曰く付き] -
With a jerk
Mục lục 1 adv 1.1 がくんと 1.2 ぐいと 1.3 ぐいっと adv がくんと ぐいと ぐいっと -
With a light heart
n ひょうひょう [漂々] ひょうひょう [漂漂] -
With a loud voice
adj-na,n こわだか [声高] -
With a nod
uk うなずいて [頷いて] -
With a nonchalant air
n さあらぬていで [然有らぬ体で] -
With a pop (onom ~)
adv ぽんと -
With a sad look
n かなしげに [悲しげに] -
With a self-starter
n セルつき [セル付] -
With a single swoop
adv いっきょに [一挙に] -
With a smile
n かんじとして [莞爾として] びしょうをうかべて [微笑を浮かべて] -
With a splash
n ざぶんと ぼちゃんと -
With a spring
n けつぜんと [蹶然と] -
With a sweating brow
n ひたいにあせをにじませて [額に汗を滲ませて]
Bạn vui lòng đăng nhập để đăng câu hỏi
Mời bạn nhập câu hỏi ở đây (đừng quên cho thêm ngữ cảnh và nguồn bạn nhé)Bạn đang cần hỏi gì? Đăng nhập để hỏi đáp ngay bạn nhé.
-
Mọi người cho mình hỏi: typology of people trong đoạn này là gì thế nhỉ: The establishment of a typology of people, property and economic activities affected by the project, the pre-assessment of relocation schemes, compensation budgets for losses, and the establishment of suitable proposals for the restoration of the economic activities of affected persons;Cảm ơn cả nhà rất nhiều!bolttuthan đã thích điều này
-
0 · 03/06/24 01:20:04
-
-
Rừng ít người vô nhỉ, nhưng trong bài viết của em thống kê thì lượng view đọc bài lúc nào R cũng đứng đầu á, thậm chí còn kéo dài liên tục, đều đặn ^^ Lạ nhỉHuy Quang, Bear Yoopies và 2 người khác đã thích điều này
-
Đọc chơi bài viết mới của em cho chuyến đi thiện nguyện với Nhóm CNYT giữa tháng 12/2023 này. Mới phần 1, em sẽ viết tiếp phần 2 ạ (to be continued) https://discover.hubpages.com/travel/book-trips-lai-chau-vietnam-chu-nhat-yeu-thuong-part-1
-
Hi mọi người, em vừa viết xong phần 2 chuyến hành trình thiện nguyện đem sách và yêu thương đến các điểm trường bản xa, chuyến này là ở Lai Châu (Việt Nam). Mọi người đọc chơi nhé:Phần 2: https://discover.hubpages.com/travel/book-trips-lai-chau-vietnam-chu-nhat-yeu-thuong-part-2Phần 1: Hi mọi người, em vừa viết xong phần 2 chuyến hành trình thiện nguyện đem sách và yêu thương đến các điểm trường bản xa, chuyến này là ở Lai Châu (Việt Nam). Mọi người đọc chơi nhé:Phần 2: https://discover.hubpages.com/travel/book-trips-lai-chau-vietnam-chu-nhat-yeu-thuong-part-2Phần 1: https://discover.hubpages.com/travel/book-trips-lai-chau-vietnam-chu-nhat-yeu-thuong-part-1 Xem thêm.