- Từ điển Anh - Nhật
With composure
adv
へいぜんと [平然と]
Xem thêm các từ khác
-
With conditions attached
n じょうけんつき [条件付き] -
With constancy of purose for ten (long) years
n じゅうねんいちじつ [十年一日] -
With curious eyes
n ものめずらしげに [物珍しげに] -
With difficulty
Mục lục 1 adj 1.1 たどたどしい 2 adv 2.1 からくも [辛くも] adj たどたどしい adv からくも [辛くも] -
With dispatch
n てっとりばやく [手っ取り早く] -
With each other
adv たがいに [互いに] -
With each passing day
adv ちくじつ [逐日] -
With eyes half-closed
n はんがん [半眼] -
With fear and trembling
n せんせんきょうきょうとして [戦戦兢兢として] せんせんきょうきょうとして [戦戦恐恐として] -
With great care
Mục lục 1 adv 1.1 つぶさに [備に] 1.2 つぶさに [悉に] 1.3 つぶさに [具に] adv つぶさに [備に] つぶさに [悉に] つぶさに... -
With gusto
adv さも [然も] -
With hands in pockets
n ふところで [懐手] -
With indignation or steadfastness
adj-na,n がいぜん [慨然] -
With lightning speed
n だっと [脱兎] しっぷうじんらい [疾風迅雷] -
With loud footsteps
adv どかどか -
With meals
n しょくじつき [食事付き] まかないつき [賄い付き] -
With might and main
adv ちからいっぱい [力一杯] -
With nervous diffidence
adv,n おずおず [怖ず怖ず] -
With no blood relation
adj-no,n なさぬなか [生さぬ仲] -
With no friend to talk to
n かたらうにともなく [語らうに友無く]
Bạn vui lòng đăng nhập để đăng câu hỏi
Mời bạn nhập câu hỏi ở đây (đừng quên cho thêm ngữ cảnh và nguồn bạn nhé)Bạn đang cần hỏi gì? Đăng nhập để hỏi đáp ngay bạn nhé.
-
-
0 · 16/07/24 10:50:05
-
-
Tìm Người Yêu: Những Câu Chuyện Thành CôngTìm Người Yêu: Những Câu Chuyện Thành Công” là một chủ đề thú vị và đầy cảm hứng, đặc biệt trong bối cảnh hiện đại khi công nghệ và mạng xã hội ngày càng phát triển. Những câu chuyện thành công về hành trình tìm kiếm người yêu thường mang đến hy vọng và niềm tin cho những ai vẫn đang trên con đường tìm kiếm nửa kia của mình. Có người gặp được tình yêu đích thực qua một ứng dụng hẹn hò trực tuyến, người khác lại tìm thấy người bạn đời của mình trong một... Xem thêm.
-
Mọi người cho mình hỏi: typology of people trong đoạn này là gì thế nhỉ: The establishment of a typology of people, property and economic activities affected by the project, the pre-assessment of relocation schemes, compensation budgets for losses, and the establishment of suitable proposals for the restoration of the economic activities of affected persons;Cảm ơn cả nhà rất nhiều!bolttuthan đã thích điều này
-
Rừng ít người vô nhỉ, nhưng trong bài viết của em thống kê thì lượng view đọc bài lúc nào R cũng đứng đầu á, thậm chí còn kéo dài liên tục, đều đặn ^^ Lạ nhỉHuy Quang, Bear Yoopies và 2 người khác đã thích điều này
-
Đọc chơi bài viết mới của em cho chuyến đi thiện nguyện với Nhóm CNYT giữa tháng 12/2023 này. Mới phần 1, em sẽ viết tiếp phần 2 ạ (to be continued) https://discover.hubpages.com/travel/book-trips-lai-chau-vietnam-chu-nhat-yeu-thuong-part-1
-
Hi mọi người, em vừa viết xong phần 2 chuyến hành trình thiện nguyện đem sách và yêu thương đến các điểm trường bản xa, chuyến này là ở Lai Châu (Việt Nam). Mọi người đọc chơi nhé:Phần 2: https://discover.hubpages.com/travel/book-trips-lai-chau-vietnam-chu-nhat-yeu-thuong-part-2Phần 1: Hi mọi người, em vừa viết xong phần 2 chuyến hành trình thiện nguyện đem sách và yêu thương đến các điểm trường bản xa, chuyến này là ở Lai Châu (Việt Nam). Mọi người đọc chơi nhé:Phần 2: https://discover.hubpages.com/travel/book-trips-lai-chau-vietnam-chu-nhat-yeu-thuong-part-2Phần 1: https://discover.hubpages.com/travel/book-trips-lai-chau-vietnam-chu-nhat-yeu-thuong-part-1 Xem thêm.