- Từ điển Anh - Nhật
With undivided attention
adj-na,n
いっしんふらん [一心不乱]
Xem thêm các từ khác
-
With untiring zeal
adv,exp あかず [飽かず] -
With utmost devotion
n ごしょうだいじ [後生大事] -
With utmost effort
Mục lục 1 adj-na,n 1.1 いっしょけんめい [一所懸命] 2 adj-na,n-adv,n 2.1 いっしょうけんめい [一生けん命] 2.2 いっしょうけんめい... -
With vitality
adj-na,n おうせい [旺盛] -
Withdrawal
Mục lục 1 n 1.1 たいしゅつ [退出] 1.2 たいきゃく [退却] 1.3 たいじん [退陣] 1.4 とりさげ [取下げ] 1.5 とりさげ [取り下げ]... -
Withdrawal (e.g. from a lawsuit)
n,vs だったい [脱退] -
Withdrawal (from membership of organization)
n,vs だっかい [脱会] -
Withdrawal (of money)
n,vs しゅっきん [出金] -
Withdrawal from a group
n,vs たいかい [退会] -
Withdrawal of troops
n,vs てっぺい [撤兵] -
Withdrawal symptoms
n きんだんしょうじょう [禁断症状] -
Withdrawing from a market
n しじょうてったい [市場撤退] -
Withdrawing from the castle
n げじょう [下城] -
Withdrawl
n ねがいさげ [願い下げ] -
Withdrawn
n ひっこみじあん [引っ込み思案] -
Wither away
n,vs すいし [衰死] -
Withered
Mục lục 1 adj-no,n 1.1 たちがれ [立ち枯れ] 2 adj-na,n 2.1 くたくた adj-no,n たちがれ [立ち枯れ] adj-na,n くたくた -
Withering
Mục lục 1 n 1.1 こし [枯死] 1.2 ちょうじん [凋尽] 1.3 ちょうらく [凋落] 2 adj-na,n 2.1 いしゅく [萎縮] 2.2 いしゅく [委縮]... -
Withering gunfire
n もうしゃ [猛射] -
Withering of the grass
n くさがれ [草枯れ]
Bạn vui lòng đăng nhập để đăng câu hỏi
Mời bạn nhập câu hỏi ở đây (đừng quên cho thêm ngữ cảnh và nguồn bạn nhé)Bạn đang cần hỏi gì? Đăng nhập để hỏi đáp ngay bạn nhé.
-
-
0 · 16/07/24 10:50:05
-
-
Tìm Người Yêu: Những Câu Chuyện Thành CôngTìm Người Yêu: Những Câu Chuyện Thành Công” là một chủ đề thú vị và đầy cảm hứng, đặc biệt trong bối cảnh hiện đại khi công nghệ và mạng xã hội ngày càng phát triển. Những câu chuyện thành công về hành trình tìm kiếm người yêu thường mang đến hy vọng và niềm tin cho những ai vẫn đang trên con đường tìm kiếm nửa kia của mình. Có người gặp được tình yêu đích thực qua một ứng dụng hẹn hò trực tuyến, người khác lại tìm thấy người bạn đời của mình trong một... Xem thêm.
-
Mọi người cho mình hỏi: typology of people trong đoạn này là gì thế nhỉ: The establishment of a typology of people, property and economic activities affected by the project, the pre-assessment of relocation schemes, compensation budgets for losses, and the establishment of suitable proposals for the restoration of the economic activities of affected persons;Cảm ơn cả nhà rất nhiều!bolttuthan đã thích điều này
-
Rừng ít người vô nhỉ, nhưng trong bài viết của em thống kê thì lượng view đọc bài lúc nào R cũng đứng đầu á, thậm chí còn kéo dài liên tục, đều đặn ^^ Lạ nhỉHuy Quang, Bear Yoopies và 2 người khác đã thích điều này
-
Đọc chơi bài viết mới của em cho chuyến đi thiện nguyện với Nhóm CNYT giữa tháng 12/2023 này. Mới phần 1, em sẽ viết tiếp phần 2 ạ (to be continued) https://discover.hubpages.com/travel/book-trips-lai-chau-vietnam-chu-nhat-yeu-thuong-part-1
-
Hi mọi người, em vừa viết xong phần 2 chuyến hành trình thiện nguyện đem sách và yêu thương đến các điểm trường bản xa, chuyến này là ở Lai Châu (Việt Nam). Mọi người đọc chơi nhé:Phần 2: https://discover.hubpages.com/travel/book-trips-lai-chau-vietnam-chu-nhat-yeu-thuong-part-2Phần 1: Hi mọi người, em vừa viết xong phần 2 chuyến hành trình thiện nguyện đem sách và yêu thương đến các điểm trường bản xa, chuyến này là ở Lai Châu (Việt Nam). Mọi người đọc chơi nhé:Phần 2: https://discover.hubpages.com/travel/book-trips-lai-chau-vietnam-chu-nhat-yeu-thuong-part-2Phần 1: https://discover.hubpages.com/travel/book-trips-lai-chau-vietnam-chu-nhat-yeu-thuong-part-1 Xem thêm.