- Từ điển Anh - Nhật
Without having supper
n
ゆうしょくぬき [夕食抜き]
Xem thêm các từ khác
-
Without hesitation
Mục lục 1 adv 1.1 おおっぴら [大っぴら] 1.2 どしどし 2 n 2.1 どうどうと [堂堂と] 2.2 どうどうと [堂々と] adv おおっぴら... -
Without holding on
n てばなし [手放し] -
Without incident
n なにごともなく [何事もなく] -
Without intermission for ten (long) years
n じゅうねんいちじつ [十年一日] -
Without knowing why
Mục lục 1 adv 1.1 なぜか [何故か] 2 uk 2.1 そぞろに [漫ろに] adv なぜか [何故か] uk そぞろに [漫ろに] -
Without leave
n むとどけ [無届け] -
Without leaving any trace
n あとかたもなく [跡形も無く] -
Without lights
n むとうか [無灯火] むとう [無灯] -
Without limit
n きわみなき [窮み無き] -
Without missing (a day of) work
n むけっきん [無欠勤] -
Without money
n むせん [無銭] -
Without notice
Mục lục 1 n 1.1 むとどけ [無届け] 1.2 むだん [無断] 1.3 むだんで [無断で] 1.4 だしぬけに [出し抜けに] n むとどけ [無届け]... -
Without omission
Mục lục 1 n 1.1 いろうなく [遺漏なく] 2 adv 2.1 もれなく [漏れ無く] n いろうなく [遺漏なく] adv もれなく [漏れ無く] -
Without pay
n てべんとう [手弁当] むほうしゅう [無報酬] -
Without permission
Mục lục 1 n 1.1 むだんで [無断で] 1.2 ことわらず [断らず] 1.3 むだん [無断] n むだんで [無断で] ことわらず [断らず]... -
Without reason
Mục lục 1 adv 1.1 みだりに [猥りに] 1.2 みだりに [妄りに] 1.3 みだりに [濫りに] 2 n 2.1 わけもなく [訳も無く] adv みだりに... -
Without regard to (with negative verb)
v5u-s とう [問う] -
Without rehearsal
n ほんばん [本番] -
Without reservation
n えんりょなく [遠慮なく] -
Without reserve
Mục lục 1 n-adv,n-t 1.1 いっさいがっさい [一切合財] 1.2 いっさいがっさい [一切合切] 2 n 2.1 つつみなく [包みなく]...
Bạn vui lòng đăng nhập để đăng câu hỏi
Mời bạn nhập câu hỏi ở đây (đừng quên cho thêm ngữ cảnh và nguồn bạn nhé)Bạn đang cần hỏi gì? Đăng nhập để hỏi đáp ngay bạn nhé.
-
-
0 · 16/07/24 10:50:05
-
-
Tìm Người Yêu: Những Câu Chuyện Thành CôngTìm Người Yêu: Những Câu Chuyện Thành Công” là một chủ đề thú vị và đầy cảm hứng, đặc biệt trong bối cảnh hiện đại khi công nghệ và mạng xã hội ngày càng phát triển. Những câu chuyện thành công về hành trình tìm kiếm người yêu thường mang đến hy vọng và niềm tin cho những ai vẫn đang trên con đường tìm kiếm nửa kia của mình. Có người gặp được tình yêu đích thực qua một ứng dụng hẹn hò trực tuyến, người khác lại tìm thấy người bạn đời của mình trong một... Xem thêm.
-
Mọi người cho mình hỏi: typology of people trong đoạn này là gì thế nhỉ: The establishment of a typology of people, property and economic activities affected by the project, the pre-assessment of relocation schemes, compensation budgets for losses, and the establishment of suitable proposals for the restoration of the economic activities of affected persons;Cảm ơn cả nhà rất nhiều!bolttuthan đã thích điều này
-
Rừng ít người vô nhỉ, nhưng trong bài viết của em thống kê thì lượng view đọc bài lúc nào R cũng đứng đầu á, thậm chí còn kéo dài liên tục, đều đặn ^^ Lạ nhỉHuy Quang, Bear Yoopies và 2 người khác đã thích điều này
-
Đọc chơi bài viết mới của em cho chuyến đi thiện nguyện với Nhóm CNYT giữa tháng 12/2023 này. Mới phần 1, em sẽ viết tiếp phần 2 ạ (to be continued) https://discover.hubpages.com/travel/book-trips-lai-chau-vietnam-chu-nhat-yeu-thuong-part-1
-
Hi mọi người, em vừa viết xong phần 2 chuyến hành trình thiện nguyện đem sách và yêu thương đến các điểm trường bản xa, chuyến này là ở Lai Châu (Việt Nam). Mọi người đọc chơi nhé:Phần 2: https://discover.hubpages.com/travel/book-trips-lai-chau-vietnam-chu-nhat-yeu-thuong-part-2Phần 1: Hi mọi người, em vừa viết xong phần 2 chuyến hành trình thiện nguyện đem sách và yêu thương đến các điểm trường bản xa, chuyến này là ở Lai Châu (Việt Nam). Mọi người đọc chơi nhé:Phần 2: https://discover.hubpages.com/travel/book-trips-lai-chau-vietnam-chu-nhat-yeu-thuong-part-2Phần 1: https://discover.hubpages.com/travel/book-trips-lai-chau-vietnam-chu-nhat-yeu-thuong-part-1 Xem thêm.