- Từ điển Anh - Nhật
Working assiduously
n
からだをこにする [体を粉にする]
Xem thêm các từ khác
-
Working assiduously for
n りゅうりゅうしんく [粒粒辛苦] りゅうりゅうしんく [粒々辛苦] -
Working at home
n ざいたくきんむ [在宅勤務] -
Working away from home
Mục lục 1 n 1.1 たびかせぎ [旅稼ぎ] 1.2 でかせぎ [出かせぎ] 1.3 でかせぎ [出稼ぎ] n たびかせぎ [旅稼ぎ] でかせぎ... -
Working away from the office
n,vs がいきん [外勤] -
Working capital
n うんてんしほん [運転資本] うんてんしきん [運転資金] -
Working class
n きんろうかいきゅう [勤労階級] ろうどうしゃかいきゅう [労働者階級] -
Working classes
n ろうどうかいきゅう [労働階級] -
Working conditions
n ろうどうじょうけん [労働条件] -
Working couple
n ワーキングカップル -
Working draft
n さぎょうぶかいあん [作業部会案] -
Working earnestly
n,vs たんせい [丹精] たんせい [丹誠] -
Working exclusively for
n せんじゅう [専従] -
Working face
Mục lục 1 n 1.1 きりは [切羽] 1.2 きりば [切り場] 1.3 きりは [切り羽] n きりは [切羽] きりば [切り場] きりは [切り羽] -
Working for free
n ただばたらき [只働き] -
Working force
n ろうどうりょく [労働力] -
Working full-time (for)
n せんじゅう [専従] -
Working group
Mục lục 1 n 1.1 さぎょうぶかい [作業部会] 1.2 さぎょうグループ [作業グループ] 1.3 ワーキンググループ n さぎょうぶかい... -
Working holiday
Mục lục 1 n,abbr 1.1 ワーホリ 2 n 2.1 ワーキングホリデー n,abbr ワーホリ n ワーキングホリデー -
Working hours
n ろうどうじかん [労働時間] さぎょうじかん [作業時間] -
Working hypothesis
n さぎょうかせつ [作業仮説]
Bạn vui lòng đăng nhập để đăng câu hỏi
Mời bạn nhập câu hỏi ở đây (đừng quên cho thêm ngữ cảnh và nguồn bạn nhé)Bạn đang cần hỏi gì? Đăng nhập để hỏi đáp ngay bạn nhé.
-
-
0 · 16/07/24 10:50:05
-
-
Tìm Người Yêu: Những Câu Chuyện Thành CôngTìm Người Yêu: Những Câu Chuyện Thành Công” là một chủ đề thú vị và đầy cảm hứng, đặc biệt trong bối cảnh hiện đại khi công nghệ và mạng xã hội ngày càng phát triển. Những câu chuyện thành công về hành trình tìm kiếm người yêu thường mang đến hy vọng và niềm tin cho những ai vẫn đang trên con đường tìm kiếm nửa kia của mình. Có người gặp được tình yêu đích thực qua một ứng dụng hẹn hò trực tuyến, người khác lại tìm thấy người bạn đời của mình trong một... Xem thêm.
-
Mọi người cho mình hỏi: typology of people trong đoạn này là gì thế nhỉ: The establishment of a typology of people, property and economic activities affected by the project, the pre-assessment of relocation schemes, compensation budgets for losses, and the establishment of suitable proposals for the restoration of the economic activities of affected persons;Cảm ơn cả nhà rất nhiều!bolttuthan đã thích điều này
-
Rừng ít người vô nhỉ, nhưng trong bài viết của em thống kê thì lượng view đọc bài lúc nào R cũng đứng đầu á, thậm chí còn kéo dài liên tục, đều đặn ^^ Lạ nhỉHuy Quang, Bear Yoopies và 2 người khác đã thích điều này
-
Đọc chơi bài viết mới của em cho chuyến đi thiện nguyện với Nhóm CNYT giữa tháng 12/2023 này. Mới phần 1, em sẽ viết tiếp phần 2 ạ (to be continued) https://discover.hubpages.com/travel/book-trips-lai-chau-vietnam-chu-nhat-yeu-thuong-part-1
-
Hi mọi người, em vừa viết xong phần 2 chuyến hành trình thiện nguyện đem sách và yêu thương đến các điểm trường bản xa, chuyến này là ở Lai Châu (Việt Nam). Mọi người đọc chơi nhé:Phần 2: https://discover.hubpages.com/travel/book-trips-lai-chau-vietnam-chu-nhat-yeu-thuong-part-2Phần 1: Hi mọi người, em vừa viết xong phần 2 chuyến hành trình thiện nguyện đem sách và yêu thương đến các điểm trường bản xa, chuyến này là ở Lai Châu (Việt Nam). Mọi người đọc chơi nhé:Phần 2: https://discover.hubpages.com/travel/book-trips-lai-chau-vietnam-chu-nhat-yeu-thuong-part-2Phần 1: https://discover.hubpages.com/travel/book-trips-lai-chau-vietnam-chu-nhat-yeu-thuong-part-1 Xem thêm.