- Từ điển Anh - Nhật
Worry
Mục lục |
n
ものあんじ [物案じ]
しょうりょ [焦慮]
きぐろう [気苦労]
ゆうかん [憂患]
わずらい [煩い]
きづかれ [気疲れ]
けはい [気配]
しんつう [心痛]
ごねん [御念]
ごねん [ご念]
しんろう [心労]
こうこ [後顧]
なやみ [悩み]
きはい [気配]
きづかい [気遣い]
つうしん [痛心]
くったく [屈託]
n,vs
けねん [懸念]
はんもん [煩悶]
のうらん [悩乱]
adj-na,n
やっかい [厄介]
きがかり [気懸かり]
きがかり [気掛かり]
adj-na,n,vs
しんぱい [心配]
Xem thêm các từ khác
-
Worry about
Mục lục 1 adv,n,vs 1.1 くよくよ 1.2 あくせく [齷齪] 1.3 やきもき adv,n,vs くよくよ あくせく [齷齪] やきもき -
Worry habit
adj-na,n くろうしょう [苦労性] -
Worrying about
n,vs かいい [介意] -
Worrying about world conditions
n ゆうせい [憂世] -
Worrying endlessly
adj-na,n もんもん [悶悶] もんもん [悶々] -
Worsening
n あくしつか [悪質化] -
Worship
Mục lục 1 n 1.1 はい [拝] 1.2 ほうはい [奉拝] 1.3 ぐうぞうすうはい [偶像崇拝] 2 n,vs 2.1 らいさん [礼讃] 2.2 はいれい... -
Worship (esp. Buddhist and Shinto)
n,vs らいはい [礼拝] -
Worship (esp. Christian)
n,vs れいはい [礼拝] -
Worship of the powerful
n じだいしゅぎ [事大主義] -
Worshiper
n さんけいにん [参詣人] -
Worshipper
n すうはいしゃ [崇拝者] -
Worshipping again
int,n さいはい [再拝] -
Worshipping from afar
n,vs ようはい [遥拝] -
Worshipping three times
n さんぱい [三拝] -
Worst
Mục lục 1 n 1.1 ワースト 2 adj-na,adv,n 2.1 さいてい [最低] n ワースト adj-na,adv,n さいてい [最低] -
Worsted
n ウーステッド -
Worth
Mục lục 1 n 1.1 ありがたみ [有り難み] 1.2 ねうち [値打ち] 1.3 かいがある [甲斐が有る] 1.4 かち [価値] 1.5 かい [甲斐]... -
Worth listening to
n ききごたえ [聞き応え] ききもの [聞き物] -
Worth mentioning
n いいがい [言い甲斐] とりたてて [取り立てて]
Bạn vui lòng đăng nhập để đăng câu hỏi
Mời bạn nhập câu hỏi ở đây (đừng quên cho thêm ngữ cảnh và nguồn bạn nhé)Bạn đang cần hỏi gì? Đăng nhập để hỏi đáp ngay bạn nhé.
-
-
0 · 16/07/24 10:50:05
-
-
Tìm Người Yêu: Những Câu Chuyện Thành CôngTìm Người Yêu: Những Câu Chuyện Thành Công” là một chủ đề thú vị và đầy cảm hứng, đặc biệt trong bối cảnh hiện đại khi công nghệ và mạng xã hội ngày càng phát triển. Những câu chuyện thành công về hành trình tìm kiếm người yêu thường mang đến hy vọng và niềm tin cho những ai vẫn đang trên con đường tìm kiếm nửa kia của mình. Có người gặp được tình yêu đích thực qua một ứng dụng hẹn hò trực tuyến, người khác lại tìm thấy người bạn đời của mình trong một... Xem thêm.
-
Mọi người cho mình hỏi: typology of people trong đoạn này là gì thế nhỉ: The establishment of a typology of people, property and economic activities affected by the project, the pre-assessment of relocation schemes, compensation budgets for losses, and the establishment of suitable proposals for the restoration of the economic activities of affected persons;Cảm ơn cả nhà rất nhiều!bolttuthan đã thích điều này
-
Rừng ít người vô nhỉ, nhưng trong bài viết của em thống kê thì lượng view đọc bài lúc nào R cũng đứng đầu á, thậm chí còn kéo dài liên tục, đều đặn ^^ Lạ nhỉHuy Quang, Bear Yoopies và 2 người khác đã thích điều này
-
Đọc chơi bài viết mới của em cho chuyến đi thiện nguyện với Nhóm CNYT giữa tháng 12/2023 này. Mới phần 1, em sẽ viết tiếp phần 2 ạ (to be continued) https://discover.hubpages.com/travel/book-trips-lai-chau-vietnam-chu-nhat-yeu-thuong-part-1
-
Hi mọi người, em vừa viết xong phần 2 chuyến hành trình thiện nguyện đem sách và yêu thương đến các điểm trường bản xa, chuyến này là ở Lai Châu (Việt Nam). Mọi người đọc chơi nhé:Phần 2: https://discover.hubpages.com/travel/book-trips-lai-chau-vietnam-chu-nhat-yeu-thuong-part-2Phần 1: Hi mọi người, em vừa viết xong phần 2 chuyến hành trình thiện nguyện đem sách và yêu thương đến các điểm trường bản xa, chuyến này là ở Lai Châu (Việt Nam). Mọi người đọc chơi nhé:Phần 2: https://discover.hubpages.com/travel/book-trips-lai-chau-vietnam-chu-nhat-yeu-thuong-part-2Phần 1: https://discover.hubpages.com/travel/book-trips-lai-chau-vietnam-chu-nhat-yeu-thuong-part-1 Xem thêm.