- Từ điển Anh - Nhật
Wrestling
n
かくとう [挌闘]
レスリング
Xem thêm các từ khác
-
Wretched
Mục lục 1 adj 1.1 なげかわしい [嘆かわしい] 1.2 わびしい [佗しい] 1.3 あさましい [浅ましい] 1.4 あじけない [味気無い]... -
Wretched abode
Mục lục 1 n 1.1 わびずまい [佗住居] 1.2 わびずまい [侘住い] 1.3 わびずまい [佗住い] n わびずまい [佗住居] わびずまい... -
Wretched condition
n きゅうじょう [窮状] -
Wretched life
n うきみ [憂き身] -
Wriggle
adv,n,vs じたばた -
Wriggle about
v5b ふしまろぶ [臥し転ぶ] -
Wriggler
Mục lục 1 n 1.1 ぼうふり [孑孑] 1.2 ボーフラ 1.3 ぼうふら [孑孑] n ぼうふり [孑孑] ボーフラ ぼうふら [孑孑] -
Wriggling
n,vs しゅんどう [蠢動] -
Wriggling body
adv,n,vs くねくね -
Wrinkle
n くびれ [括れ] -
Wrinkled
adj-na,n,uk しわくちゃ [皺くちゃ] -
Wrinkled-up
adj-na,n よれよれ -
Wrinkles
n しわ [皺] おいのなみ [老いの波] -
Wrist
Mục lục 1 n 1.1 うでくび [腕首] 1.2 てくび [手首] 1.3 リスト 2 oK,n 2.1 てくび [手頸] n うでくび [腕首] てくび [手首]... -
Wristband
n リストバンド そでぐち [袖口] -
Wristbone
n わんこつ [腕骨] -
Wristwatch
n うでどけい [腕時計] -
Writ of habeas corpus
n じんしんほごれいじょう [人身保護令状] -
Write jointly
n よせがき [寄せ書き] -
Writer
Mục lục 1 n 1.1 ライタ 1.2 ぼっかく [墨客] 1.3 そうさくしゃ [創作者] 1.4 さっか [作家] 1.5 かきて [書き手] 1.6 ぼっきゃく...
Bạn vui lòng đăng nhập để đăng câu hỏi
Mời bạn nhập câu hỏi ở đây (đừng quên cho thêm ngữ cảnh và nguồn bạn nhé)Bạn đang cần hỏi gì? Đăng nhập để hỏi đáp ngay bạn nhé.
-
-
0 · 16/07/24 10:50:05
-
-
Tìm Người Yêu: Những Câu Chuyện Thành CôngTìm Người Yêu: Những Câu Chuyện Thành Công” là một chủ đề thú vị và đầy cảm hứng, đặc biệt trong bối cảnh hiện đại khi công nghệ và mạng xã hội ngày càng phát triển. Những câu chuyện thành công về hành trình tìm kiếm người yêu thường mang đến hy vọng và niềm tin cho những ai vẫn đang trên con đường tìm kiếm nửa kia của mình. Có người gặp được tình yêu đích thực qua một ứng dụng hẹn hò trực tuyến, người khác lại tìm thấy người bạn đời của mình trong một... Xem thêm.
-
Mọi người cho mình hỏi: typology of people trong đoạn này là gì thế nhỉ: The establishment of a typology of people, property and economic activities affected by the project, the pre-assessment of relocation schemes, compensation budgets for losses, and the establishment of suitable proposals for the restoration of the economic activities of affected persons;Cảm ơn cả nhà rất nhiều!bolttuthan đã thích điều này
-
Rừng ít người vô nhỉ, nhưng trong bài viết của em thống kê thì lượng view đọc bài lúc nào R cũng đứng đầu á, thậm chí còn kéo dài liên tục, đều đặn ^^ Lạ nhỉHuy Quang, Bear Yoopies và 2 người khác đã thích điều này
-
Đọc chơi bài viết mới của em cho chuyến đi thiện nguyện với Nhóm CNYT giữa tháng 12/2023 này. Mới phần 1, em sẽ viết tiếp phần 2 ạ (to be continued) https://discover.hubpages.com/travel/book-trips-lai-chau-vietnam-chu-nhat-yeu-thuong-part-1
-
Hi mọi người, em vừa viết xong phần 2 chuyến hành trình thiện nguyện đem sách và yêu thương đến các điểm trường bản xa, chuyến này là ở Lai Châu (Việt Nam). Mọi người đọc chơi nhé:Phần 2: https://discover.hubpages.com/travel/book-trips-lai-chau-vietnam-chu-nhat-yeu-thuong-part-2Phần 1: Hi mọi người, em vừa viết xong phần 2 chuyến hành trình thiện nguyện đem sách và yêu thương đến các điểm trường bản xa, chuyến này là ở Lai Châu (Việt Nam). Mọi người đọc chơi nhé:Phần 2: https://discover.hubpages.com/travel/book-trips-lai-chau-vietnam-chu-nhat-yeu-thuong-part-2Phần 1: https://discover.hubpages.com/travel/book-trips-lai-chau-vietnam-chu-nhat-yeu-thuong-part-1 Xem thêm.