- Từ điển Anh - Nhật
Written response
n
ひっとう [筆答]
Xem thêm các từ khác
-
Written statement
Mục lục 1 n 1.1 こうじょうがき [口上書] 1.2 ちんじゅつしょ [陳述書] 1.3 こうじょうがき [口上書き] 1.4 こうじょうしょ... -
Written test (lit: paper test)
n ペーパーテスト -
Written thing (e.g. book, musical composition)
n ちょさくぶつ [著作物] -
Written verdict
n さいけつしょ [裁決書] -
Written vow
n せいやく [誓約] -
Written vow to the gods (historical ~)
n きしょうもん [起請文] -
Wrong
Mục lục 1 adj,exp 1.1 いけない 2 n,n-suf 2.1 ふか [不可] adj,exp いけない n,n-suf ふか [不可] -
Wrong (guess or estimate)
adj-na,n けんとうちがい [見当違い] -
Wrong course
n あくどう [悪道] -
Wrong diagnosis
n ごしん [誤診] -
Wrong guess
Mục lục 1 n,vs 1.1 かんちがい [勘違い] 2 n 2.1 おおはずれ [大外れ] n,vs かんちがい [勘違い] n おおはずれ [大外れ] -
Wrong idea
n りょうけんちがい [了見違い] -
Wrong impression
n かんがえちがい [考え違い] おもいこみ [思い込み] -
Wrong order
n さかさまごと [倒事] -
Wrong side
n うら [裏] -
Wrong side out
n うらおもて [裏表] -
Wrongdoing
Mục lục 1 n 1.1 あくぎょう [悪行] 1.2 ふせいこうい [不正行為] 1.3 あっこう [悪行] 2 adj-na,n 2.1 ふつごう [不都合] n... -
Wrought iron
Mục lục 1 n 1.1 れんてつ [練鉄] 1.2 れんてつ [錬鉄] 1.3 たんてつ [鍛鉄] n れんてつ [練鉄] れんてつ [錬鉄] たんてつ... -
Wrought steel
n れんこう [錬鋼] -
Wryneck
n しゃけい [斜頸]
Bạn vui lòng đăng nhập để đăng câu hỏi
Mời bạn nhập câu hỏi ở đây (đừng quên cho thêm ngữ cảnh và nguồn bạn nhé)Bạn đang cần hỏi gì? Đăng nhập để hỏi đáp ngay bạn nhé.
-
-
0 · 16/07/24 10:50:05
-
-
Tìm Người Yêu: Những Câu Chuyện Thành CôngTìm Người Yêu: Những Câu Chuyện Thành Công” là một chủ đề thú vị và đầy cảm hứng, đặc biệt trong bối cảnh hiện đại khi công nghệ và mạng xã hội ngày càng phát triển. Những câu chuyện thành công về hành trình tìm kiếm người yêu thường mang đến hy vọng và niềm tin cho những ai vẫn đang trên con đường tìm kiếm nửa kia của mình. Có người gặp được tình yêu đích thực qua một ứng dụng hẹn hò trực tuyến, người khác lại tìm thấy người bạn đời của mình trong một... Xem thêm.
-
Mọi người cho mình hỏi: typology of people trong đoạn này là gì thế nhỉ: The establishment of a typology of people, property and economic activities affected by the project, the pre-assessment of relocation schemes, compensation budgets for losses, and the establishment of suitable proposals for the restoration of the economic activities of affected persons;Cảm ơn cả nhà rất nhiều!bolttuthan đã thích điều này
-
Rừng ít người vô nhỉ, nhưng trong bài viết của em thống kê thì lượng view đọc bài lúc nào R cũng đứng đầu á, thậm chí còn kéo dài liên tục, đều đặn ^^ Lạ nhỉHuy Quang, Bear Yoopies và 2 người khác đã thích điều này
-
Đọc chơi bài viết mới của em cho chuyến đi thiện nguyện với Nhóm CNYT giữa tháng 12/2023 này. Mới phần 1, em sẽ viết tiếp phần 2 ạ (to be continued) https://discover.hubpages.com/travel/book-trips-lai-chau-vietnam-chu-nhat-yeu-thuong-part-1
-
Hi mọi người, em vừa viết xong phần 2 chuyến hành trình thiện nguyện đem sách và yêu thương đến các điểm trường bản xa, chuyến này là ở Lai Châu (Việt Nam). Mọi người đọc chơi nhé:Phần 2: https://discover.hubpages.com/travel/book-trips-lai-chau-vietnam-chu-nhat-yeu-thuong-part-2Phần 1: Hi mọi người, em vừa viết xong phần 2 chuyến hành trình thiện nguyện đem sách và yêu thương đến các điểm trường bản xa, chuyến này là ở Lai Châu (Việt Nam). Mọi người đọc chơi nhé:Phần 2: https://discover.hubpages.com/travel/book-trips-lai-chau-vietnam-chu-nhat-yeu-thuong-part-2Phần 1: https://discover.hubpages.com/travel/book-trips-lai-chau-vietnam-chu-nhat-yeu-thuong-part-1 Xem thêm.