- Từ điển Anh - Nhật
Yen base
n
えんだて [円建て]
Xem thêm các từ khác
-
Yen bloc
n えんいき [円域] -
Yen currency
n えんか [円貨] -
Yen exchange
n えんかわせ [円為替] えんがわせ [円為替] -
Yen exchange rate
n えんそうば [円相場] -
Yen symbol ("Y" and "=" superimposed)
n えんきごう [円記号] -
Yes
Mục lục 1 n 1.1 イエス 2 int 2.1 イェス 3 int,n,uk 3.1 いいや [否] 3.2 いや [否] 3.3 いえ [否] 3.4 いいえ [否] 3.5 いな [否]... -
Yes, but ...
n だからって -
Yes, yes!
adj-na,n だくだく [諾諾] -
Yes-man
n イエスマン -
Yes (fr: oui)
int ウイ -
Yes and no
n さんぴ [賛否] -
Yes man
Mục lục 1 n 1.1 いいなり [言成り] 1.2 いいなり [言いなり] 1.3 いいなり [言い成り] n いいなり [言成り] いいなり [言いなり]... -
Yes or no
Mục lục 1 n 1.1 ひかおうか [否か応か] 1.2 だくひ [諾否] 1.3 いなや [否や] 1.4 うむ [有無] n ひかおうか [否か応か] だくひ... -
Yes sir!
MA おっす [押忍] -
Yesterday
Mục lục 1 pref 1.1 さく [昨] 2 n-adv,n-t 2.1 きのう [昨日] 2.2 さくじつ [昨日] pref さく [昨] n-adv,n-t きのう [昨日] さくじつ... -
Yesterday evening
n-adv,n-t さくゆう [昨夕] -
Yesterday morning
n-adv,n-t さくちょう [昨朝] -
Yesterdays paper
n さくし [昨紙] -
Yet
Mục lục 1 adv 1.1 まだ [未だ] 1.2 いまもって [今以て] 2 adv,conj,uk 2.1 なお [尚] 3 adv,conj 3.1 かつ [且つ] adv まだ [未だ]... -
Yet (not ~)
adv いまもって [今以て]
Bạn vui lòng đăng nhập để đăng câu hỏi
Mời bạn nhập câu hỏi ở đây (đừng quên cho thêm ngữ cảnh và nguồn bạn nhé)Bạn đang cần hỏi gì? Đăng nhập để hỏi đáp ngay bạn nhé.
-
-
0 · 16/07/24 10:50:05
-
-
Tìm Người Yêu: Những Câu Chuyện Thành CôngTìm Người Yêu: Những Câu Chuyện Thành Công” là một chủ đề thú vị và đầy cảm hứng, đặc biệt trong bối cảnh hiện đại khi công nghệ và mạng xã hội ngày càng phát triển. Những câu chuyện thành công về hành trình tìm kiếm người yêu thường mang đến hy vọng và niềm tin cho những ai vẫn đang trên con đường tìm kiếm nửa kia của mình. Có người gặp được tình yêu đích thực qua một ứng dụng hẹn hò trực tuyến, người khác lại tìm thấy người bạn đời của mình trong một... Xem thêm.
-
Mọi người cho mình hỏi: typology of people trong đoạn này là gì thế nhỉ: The establishment of a typology of people, property and economic activities affected by the project, the pre-assessment of relocation schemes, compensation budgets for losses, and the establishment of suitable proposals for the restoration of the economic activities of affected persons;Cảm ơn cả nhà rất nhiều!bolttuthan đã thích điều này
-
Rừng ít người vô nhỉ, nhưng trong bài viết của em thống kê thì lượng view đọc bài lúc nào R cũng đứng đầu á, thậm chí còn kéo dài liên tục, đều đặn ^^ Lạ nhỉHuy Quang, Bear Yoopies và 2 người khác đã thích điều này
-
Đọc chơi bài viết mới của em cho chuyến đi thiện nguyện với Nhóm CNYT giữa tháng 12/2023 này. Mới phần 1, em sẽ viết tiếp phần 2 ạ (to be continued) https://discover.hubpages.com/travel/book-trips-lai-chau-vietnam-chu-nhat-yeu-thuong-part-1
-
Hi mọi người, em vừa viết xong phần 2 chuyến hành trình thiện nguyện đem sách và yêu thương đến các điểm trường bản xa, chuyến này là ở Lai Châu (Việt Nam). Mọi người đọc chơi nhé:Phần 2: https://discover.hubpages.com/travel/book-trips-lai-chau-vietnam-chu-nhat-yeu-thuong-part-2Phần 1: Hi mọi người, em vừa viết xong phần 2 chuyến hành trình thiện nguyện đem sách và yêu thương đến các điểm trường bản xa, chuyến này là ở Lai Châu (Việt Nam). Mọi người đọc chơi nhé:Phần 2: https://discover.hubpages.com/travel/book-trips-lai-chau-vietnam-chu-nhat-yeu-thuong-part-2Phần 1: https://discover.hubpages.com/travel/book-trips-lai-chau-vietnam-chu-nhat-yeu-thuong-part-1 Xem thêm.