- Từ điển Anh - Việt
ABIST (autonomous built-in self-test)
Xem thêm các từ khác
-
ABI (application binary interface)
giao diện nhị phân ứng dụng, -
ABM (asynchronous balanced mode)
chế độ cân bằng không đồng bộ, -
ABNF (augmented Backus-Nauru form)
dạng chuẩn backus naur tăng cường, -
ABPR=American Bureau of Public Roads
cục đường bộ công cộng mỹ, -
ABP (actual block processor)
bộ xử lý khối thực, -
ABR (automatic baud rate detection)
sự dò tìm tốc độ baud tự động, -
ABS
abbreviation for anti-lock braking system, -
ABS Pressure Switch
công tắc áp lực trong hệ thống chống bó cứng phanh, sensor that monitors hydraulic system pressure and controls pump motor in an abs application.,... -
ABS copolymer
copolyme abs, -
ABS override button
nút ngắt hệ thống abs, -
ABS plastics
chất dẻo abs (hóa), -
ABS relay valve
van rơle abs, -
AC
/ ´ei´si /, viết tắt, dòng điện xoay chiều ( alternating current ), Ô tô: dòng điện xoay chiều,... -
AC-DC conversion
sự biến đổi ac-dc, -
AC-DC converter
bộ biến đổi ac-dc, -
AC-coupled
/ ,ei 'si'kʌpld /, được ghép ac, -
AC/DC substation
trạm chỉnh lưu, trạm nắn điện, -
AC/cm2
abculong trên centimét vuông, -
AC/cm3
abculong trên centimét khối, -
ACAP (Application configuration Access Protocol)
giao thức truy nhập cấu hình ứng dụng,
Bạn vui lòng đăng nhập để đăng câu hỏi
Mời bạn nhập câu hỏi ở đây (đừng quên cho thêm ngữ cảnh và nguồn bạn nhé)Bạn đang cần hỏi gì? Đăng nhập để hỏi đáp ngay bạn nhé.
-
-
0 · 16/07/24 10:50:05
-
-
Tìm Người Yêu: Những Câu Chuyện Thành CôngTìm Người Yêu: Những Câu Chuyện Thành Công” là một chủ đề thú vị và đầy cảm hứng, đặc biệt trong bối cảnh hiện đại khi công nghệ và mạng xã hội ngày càng phát triển. Những câu chuyện thành công về hành trình tìm kiếm người yêu thường mang đến hy vọng và niềm tin cho những ai vẫn đang trên con đường tìm kiếm nửa kia của mình. Có người gặp được tình yêu đích thực qua một ứng dụng hẹn hò trực tuyến, người khác lại tìm thấy người bạn đời của mình trong một... Xem thêm.
-
Mọi người cho mình hỏi: typology of people trong đoạn này là gì thế nhỉ: The establishment of a typology of people, property and economic activities affected by the project, the pre-assessment of relocation schemes, compensation budgets for losses, and the establishment of suitable proposals for the restoration of the economic activities of affected persons;Cảm ơn cả nhà rất nhiều!bolttuthan đã thích điều này
-
Rừng ít người vô nhỉ, nhưng trong bài viết của em thống kê thì lượng view đọc bài lúc nào R cũng đứng đầu á, thậm chí còn kéo dài liên tục, đều đặn ^^ Lạ nhỉHuy Quang, Bear Yoopies và 2 người khác đã thích điều này
-
Đọc chơi bài viết mới của em cho chuyến đi thiện nguyện với Nhóm CNYT giữa tháng 12/2023 này. Mới phần 1, em sẽ viết tiếp phần 2 ạ (to be continued) https://discover.hubpages.com/travel/book-trips-lai-chau-vietnam-chu-nhat-yeu-thuong-part-1
-
Hi mọi người, em vừa viết xong phần 2 chuyến hành trình thiện nguyện đem sách và yêu thương đến các điểm trường bản xa, chuyến này là ở Lai Châu (Việt Nam). Mọi người đọc chơi nhé:Phần 2: https://discover.hubpages.com/travel/book-trips-lai-chau-vietnam-chu-nhat-yeu-thuong-part-2Phần 1: Hi mọi người, em vừa viết xong phần 2 chuyến hành trình thiện nguyện đem sách và yêu thương đến các điểm trường bản xa, chuyến này là ở Lai Châu (Việt Nam). Mọi người đọc chơi nhé:Phần 2: https://discover.hubpages.com/travel/book-trips-lai-chau-vietnam-chu-nhat-yeu-thuong-part-2Phần 1: https://discover.hubpages.com/travel/book-trips-lai-chau-vietnam-chu-nhat-yeu-thuong-part-1 Xem thêm.