- Từ điển Anh - Việt
ACRE (automatic call recorder equipment)
Xem thêm các từ khác
-
ACRI (audio cassette recorder interface)
giao diện máy ghi âm cassette, -
ACR (audio cassette recorder)
máy ghi âm cassette, -
ACR (automatic call recording)
sự ghi các cuộc gọi tự động, -
ACRnet
mạng arcnet, -
ACSE (association control service element)
phần tử dịch vụ kiểm soát kết hợp, thành phần dịch vụ điểu khiển kết hợp, -
ACS (access control system)
hệ thống điều khiển truy nhập, hệ thống kiểm soát truy cập, -
ACTH
một kích thích tố tổng hợp và có dự trữ ở tuyến tùng trước, -
ACTLU (activate logical unit)
đơn vị lôgic kích hoạt, -
ACTPU (activate physical unit)
đơn vị vật lý kích hoạt, -
ACU (automatic calling unit)
thiết bị gọi tự động, máy gọi tự động, -
ACV (address control vector)
vectơ kiểm soát địa chỉ, vectơ điều khiển địa chỉ, -
AC (alternating current)
dòng điện xoay chiều, -
AC (automatic computer)
máy tính tự động, -
AC Binder Course
bê tông asphalt lớp đệm, lớp đệm bê tông nhựa, -
AC Generator
device that produces alternating current, máy phát điện xoay chiều, -
AC Josephson effect
đầu vào ac, lối vào xoay chiều, -
AC Scale Sound Level
mức thang âm ac, mức độ âm thanh vừa đủ để đo độ nhạy cảm của tai, dùng để chỉ cường độ hay mức ồn của âm... -
AC Surface Course
bê tông asphalt rải mặt, lớp mặt bê tông nhựa, -
AC absorber excitation
sự kích thích ac, -
AC adaptor
bộ phối hợp ac, bộ thích ứng ac,
Bạn vui lòng đăng nhập để đăng câu hỏi
Mời bạn nhập câu hỏi ở đây (đừng quên cho thêm ngữ cảnh và nguồn bạn nhé)Bạn đang cần hỏi gì? Đăng nhập để hỏi đáp ngay bạn nhé.
-
-
0 · 16/07/24 10:50:05
-
-
Tìm Người Yêu: Những Câu Chuyện Thành CôngTìm Người Yêu: Những Câu Chuyện Thành Công” là một chủ đề thú vị và đầy cảm hứng, đặc biệt trong bối cảnh hiện đại khi công nghệ và mạng xã hội ngày càng phát triển. Những câu chuyện thành công về hành trình tìm kiếm người yêu thường mang đến hy vọng và niềm tin cho những ai vẫn đang trên con đường tìm kiếm nửa kia của mình. Có người gặp được tình yêu đích thực qua một ứng dụng hẹn hò trực tuyến, người khác lại tìm thấy người bạn đời của mình trong một... Xem thêm.
-
Mọi người cho mình hỏi: typology of people trong đoạn này là gì thế nhỉ: The establishment of a typology of people, property and economic activities affected by the project, the pre-assessment of relocation schemes, compensation budgets for losses, and the establishment of suitable proposals for the restoration of the economic activities of affected persons;Cảm ơn cả nhà rất nhiều!bolttuthan đã thích điều này
-
Rừng ít người vô nhỉ, nhưng trong bài viết của em thống kê thì lượng view đọc bài lúc nào R cũng đứng đầu á, thậm chí còn kéo dài liên tục, đều đặn ^^ Lạ nhỉHuy Quang, Bear Yoopies và 2 người khác đã thích điều này
-
Đọc chơi bài viết mới của em cho chuyến đi thiện nguyện với Nhóm CNYT giữa tháng 12/2023 này. Mới phần 1, em sẽ viết tiếp phần 2 ạ (to be continued) https://discover.hubpages.com/travel/book-trips-lai-chau-vietnam-chu-nhat-yeu-thuong-part-1
-
Hi mọi người, em vừa viết xong phần 2 chuyến hành trình thiện nguyện đem sách và yêu thương đến các điểm trường bản xa, chuyến này là ở Lai Châu (Việt Nam). Mọi người đọc chơi nhé:Phần 2: https://discover.hubpages.com/travel/book-trips-lai-chau-vietnam-chu-nhat-yeu-thuong-part-2Phần 1: Hi mọi người, em vừa viết xong phần 2 chuyến hành trình thiện nguyện đem sách và yêu thương đến các điểm trường bản xa, chuyến này là ở Lai Châu (Việt Nam). Mọi người đọc chơi nhé:Phần 2: https://discover.hubpages.com/travel/book-trips-lai-chau-vietnam-chu-nhat-yeu-thuong-part-2Phần 1: https://discover.hubpages.com/travel/book-trips-lai-chau-vietnam-chu-nhat-yeu-thuong-part-1 Xem thêm.