- Từ điển Anh - Việt
AIR system (Secondary air injection system)
Xem thêm các từ khác
-
AIS (Automatic Idle Speed)
tốc độ không tải tự động, -
AIX windows Interface Composer
bộ soạn thảo giao diện windows aix, -
AI (artificial intelligence)
trí khôn nhân tạo, trí tuệ nhân tạo, -
AI programming language
ngôn ngữ lập trình trong ttnt, -
AI system
hệ ai, hệ trí tuệ nhân tạo, -
ALC
, -
ALC (Automatic Lamp Control)
hệ thống điều khiển đèn tự động, -
ALC (assembly language compiler)
trình biên dịch hợp ngữ, -
ALC (automatic level control)
điều khiển mức tự động, -
ALDES (algorithm description)
sự mô tả thuật toán, -
ALDISP (applicative language for digital signal processing)
ngôn ngữ ứng dụng cho xử lý tín hiệu số, -
ALDL
assembly line diagnostic link, also called the diagnostic connector., giắc chẩn đoán, -
ALD (automatic location device)
thiết bị định vị tự động, -
ALD (automatic logic diagram)
giản đồ logic tự động hóa, -
ALEC (A language with an extensible compiler)
ngôn ngữ a có trình biên dịch mở rộng, -
ALF (algebraic logic functional language)
ngôn ngữ chức năng lôgic đại số, -
ALGOL (Algorithmic Language)
ngôn ngữ algol, -
ALGOL (algorithmic-oriented language)
ngôn ngữ hướng thuật toán, ngôn ngữ algol, -
ALGO rhythmic language (ALGOL)
ngôn ngữ giải thuật, -
ALL (application load list)
danh sách tải ứng dụng,
Bạn vui lòng đăng nhập để đăng câu hỏi
Mời bạn nhập câu hỏi ở đây (đừng quên cho thêm ngữ cảnh và nguồn bạn nhé)Bạn đang cần hỏi gì? Đăng nhập để hỏi đáp ngay bạn nhé.
-
-
0 · 16/07/24 10:50:05
-
-
Tìm Người Yêu: Những Câu Chuyện Thành CôngTìm Người Yêu: Những Câu Chuyện Thành Công” là một chủ đề thú vị và đầy cảm hứng, đặc biệt trong bối cảnh hiện đại khi công nghệ và mạng xã hội ngày càng phát triển. Những câu chuyện thành công về hành trình tìm kiếm người yêu thường mang đến hy vọng và niềm tin cho những ai vẫn đang trên con đường tìm kiếm nửa kia của mình. Có người gặp được tình yêu đích thực qua một ứng dụng hẹn hò trực tuyến, người khác lại tìm thấy người bạn đời của mình trong một... Xem thêm.
-
Mọi người cho mình hỏi: typology of people trong đoạn này là gì thế nhỉ: The establishment of a typology of people, property and economic activities affected by the project, the pre-assessment of relocation schemes, compensation budgets for losses, and the establishment of suitable proposals for the restoration of the economic activities of affected persons;Cảm ơn cả nhà rất nhiều!bolttuthan đã thích điều này
-
Rừng ít người vô nhỉ, nhưng trong bài viết của em thống kê thì lượng view đọc bài lúc nào R cũng đứng đầu á, thậm chí còn kéo dài liên tục, đều đặn ^^ Lạ nhỉHuy Quang, Bear Yoopies và 2 người khác đã thích điều này
-
Đọc chơi bài viết mới của em cho chuyến đi thiện nguyện với Nhóm CNYT giữa tháng 12/2023 này. Mới phần 1, em sẽ viết tiếp phần 2 ạ (to be continued) https://discover.hubpages.com/travel/book-trips-lai-chau-vietnam-chu-nhat-yeu-thuong-part-1
-
Hi mọi người, em vừa viết xong phần 2 chuyến hành trình thiện nguyện đem sách và yêu thương đến các điểm trường bản xa, chuyến này là ở Lai Châu (Việt Nam). Mọi người đọc chơi nhé:Phần 2: https://discover.hubpages.com/travel/book-trips-lai-chau-vietnam-chu-nhat-yeu-thuong-part-2Phần 1: Hi mọi người, em vừa viết xong phần 2 chuyến hành trình thiện nguyện đem sách và yêu thương đến các điểm trường bản xa, chuyến này là ở Lai Châu (Việt Nam). Mọi người đọc chơi nhé:Phần 2: https://discover.hubpages.com/travel/book-trips-lai-chau-vietnam-chu-nhat-yeu-thuong-part-2Phần 1: https://discover.hubpages.com/travel/book-trips-lai-chau-vietnam-chu-nhat-yeu-thuong-part-1 Xem thêm.