- Từ điển Anh - Việt
AMH (application message handler)
Nghe phát âmXem thêm các từ khác
-
AMI (Access Method Interface)
giao diện phương pháp truy cập, -
AMI (American Megatrends, Inc.)
công ty ami, -
AMLCD (active matrix liquid crystal display)
màn hình tinh thể lỏng ma trận hoạt động, màn hình tinh thể lỏng ma trận tích cực, -
AML (automatic modulation limiting)
sự giới hạn điều chế tự động, -
AMODE (addressing mode)
chế độ ghi địa chỉ, -
AMP
thiết bị điện khuếch đại một tín hiệu khi nó truyền qua một kênh truyền thông., -
AMPS (advanced mobile phone service)
dịch vụ điện thoại di động cao cấp, dịch vụ điện thoại di động cải tiến, -
AMP (algebraic manipulation package)
bộ chương trình thao tác đại số, -
AMR (automatic message routing)
định tuyến thông báo tự động, đường truyền thông báo tự động, -
AMS (Automatic Music Search)
hệ thống dò nhạc tự động, -
AMS (access method service)
các dịch vụ phương pháp truy cập, -
AMT (Automated Manual Transmission)
hộp số bán tự động, -
AMT (address mapping table)
bảng ánh xạ địa chỉ, -
AM (amplitude modulation)
sự điều chế biên độ, biến điệu biên độ, điều biên, điều chế, -
AN
Địa chất: nitrat amôni, -
AN. Radio range
dải rađiô an, -
AND-NOT gate
cổng and-not, -
AND-NOT operation
phép toán and-not, -
AND-OR-INVERT gate
cổng a-o-i, cửa and-or-invert, -
AND-OR circuit
mạch and-or,
Bạn vui lòng đăng nhập để đăng câu hỏi
Mời bạn nhập câu hỏi ở đây (đừng quên cho thêm ngữ cảnh và nguồn bạn nhé)Bạn đang cần hỏi gì? Đăng nhập để hỏi đáp ngay bạn nhé.
-
-
0 · 16/07/24 10:50:05
-
-
Tìm Người Yêu: Những Câu Chuyện Thành CôngTìm Người Yêu: Những Câu Chuyện Thành Công” là một chủ đề thú vị và đầy cảm hứng, đặc biệt trong bối cảnh hiện đại khi công nghệ và mạng xã hội ngày càng phát triển. Những câu chuyện thành công về hành trình tìm kiếm người yêu thường mang đến hy vọng và niềm tin cho những ai vẫn đang trên con đường tìm kiếm nửa kia của mình. Có người gặp được tình yêu đích thực qua một ứng dụng hẹn hò trực tuyến, người khác lại tìm thấy người bạn đời của mình trong một... Xem thêm.
-
Mọi người cho mình hỏi: typology of people trong đoạn này là gì thế nhỉ: The establishment of a typology of people, property and economic activities affected by the project, the pre-assessment of relocation schemes, compensation budgets for losses, and the establishment of suitable proposals for the restoration of the economic activities of affected persons;Cảm ơn cả nhà rất nhiều!bolttuthan đã thích điều này
-
Rừng ít người vô nhỉ, nhưng trong bài viết của em thống kê thì lượng view đọc bài lúc nào R cũng đứng đầu á, thậm chí còn kéo dài liên tục, đều đặn ^^ Lạ nhỉHuy Quang, Bear Yoopies và 2 người khác đã thích điều này
-
Đọc chơi bài viết mới của em cho chuyến đi thiện nguyện với Nhóm CNYT giữa tháng 12/2023 này. Mới phần 1, em sẽ viết tiếp phần 2 ạ (to be continued) https://discover.hubpages.com/travel/book-trips-lai-chau-vietnam-chu-nhat-yeu-thuong-part-1
-
Hi mọi người, em vừa viết xong phần 2 chuyến hành trình thiện nguyện đem sách và yêu thương đến các điểm trường bản xa, chuyến này là ở Lai Châu (Việt Nam). Mọi người đọc chơi nhé:Phần 2: https://discover.hubpages.com/travel/book-trips-lai-chau-vietnam-chu-nhat-yeu-thuong-part-2Phần 1: Hi mọi người, em vừa viết xong phần 2 chuyến hành trình thiện nguyện đem sách và yêu thương đến các điểm trường bản xa, chuyến này là ở Lai Châu (Việt Nam). Mọi người đọc chơi nhé:Phần 2: https://discover.hubpages.com/travel/book-trips-lai-chau-vietnam-chu-nhat-yeu-thuong-part-2Phần 1: https://discover.hubpages.com/travel/book-trips-lai-chau-vietnam-chu-nhat-yeu-thuong-part-1 Xem thêm.