- Từ điển Anh - Việt
ASE
Ô tô
Abbreviation for National Institute for Automotive Service Excellence, which certifies auto technicians.
viết tắt của National Institute for Automotive Service Excellence, một tổ chức cấp bằng cho các kỹ thuật viên ô tô
Thuộc thể loại
ô tô,
Xem thêm các từ khác
-
ASE (advanced software environment)
môi trường phần mềm cải tiến, -
ASE index
chỉ số ase, -
ASF (automatic sheet feeder)
bộ nạp giấy tự động, thiết bị đẩy giấy tự động, -
ASIC (application-specific integrated circuit)
mạch tích hợp chuyên dụng, mạng tích hợp chuyên dụng, -
ASID (address space identifier)
ký hiệu nhận dạng vùng địa chỉ, -
ASK (amplitude shift keying)
khóa dịch biên độ, sự định tín hiệu dịch biên độ, -
ASLS (application software installation server)
máy chủ cài đặt phần mềm ứng dụng, -
ASLT (advanced solid logic technology)
công nghệ mạch lôgic bán dẫn cải tiến, -
ASME (American Society of Mechanical Engineers)
hội kỹ sư cơ khí hoa kỳ, -
ASM (Acceleration Simulation Mode)
chế độ kích thích sự tăng tốc, -
ASM (address space manager)
chương trình quản lý vùng địa chỉ, -
ASM (association for System Management)
hiệp hội quản lý hệ thống, -
ASM (auxiliary storage manager)
chương trình quản lý bộ nhớ phụ, -
ASN (abstract syntax notation)
biểu diễn cú pháp trừu tượng, ký hiệu cú pháp trừu tượng, -
ASPI (Advanced SCSI Programming Interface)
giao diện lập trình aspi, giao diện aspi, -
ASP (Active Server Pages)
asp, trang chủ hoạt động, -
ASP (auxiliary storage pool)
vùng bộ nhớ phụ, vùng lưu trữ phụ, -
ASQC (American Society for Quality Control)
hội kiểm tra chất lượng hoa kỳ, hội quản lý chất lượng hoa kỳ, -
ASRM (asynchronous send/receive monitor)
bộ kiểm soát gửi/nhận bất đồng bộ, -
ASR (Acceleration Skid Regulation)
hệ thống điều tiết sự trượt,
Bạn vui lòng đăng nhập để đăng câu hỏi
Mời bạn nhập câu hỏi ở đây (đừng quên cho thêm ngữ cảnh và nguồn bạn nhé)Bạn đang cần hỏi gì? Đăng nhập để hỏi đáp ngay bạn nhé.
-
-
0 · 16/07/24 10:50:05
-
-
Tìm Người Yêu: Những Câu Chuyện Thành CôngTìm Người Yêu: Những Câu Chuyện Thành Công” là một chủ đề thú vị và đầy cảm hứng, đặc biệt trong bối cảnh hiện đại khi công nghệ và mạng xã hội ngày càng phát triển. Những câu chuyện thành công về hành trình tìm kiếm người yêu thường mang đến hy vọng và niềm tin cho những ai vẫn đang trên con đường tìm kiếm nửa kia của mình. Có người gặp được tình yêu đích thực qua một ứng dụng hẹn hò trực tuyến, người khác lại tìm thấy người bạn đời của mình trong một... Xem thêm.
-
Mọi người cho mình hỏi: typology of people trong đoạn này là gì thế nhỉ: The establishment of a typology of people, property and economic activities affected by the project, the pre-assessment of relocation schemes, compensation budgets for losses, and the establishment of suitable proposals for the restoration of the economic activities of affected persons;Cảm ơn cả nhà rất nhiều!bolttuthan đã thích điều này
-
Rừng ít người vô nhỉ, nhưng trong bài viết của em thống kê thì lượng view đọc bài lúc nào R cũng đứng đầu á, thậm chí còn kéo dài liên tục, đều đặn ^^ Lạ nhỉHuy Quang, Bear Yoopies và 2 người khác đã thích điều này
-
Đọc chơi bài viết mới của em cho chuyến đi thiện nguyện với Nhóm CNYT giữa tháng 12/2023 này. Mới phần 1, em sẽ viết tiếp phần 2 ạ (to be continued) https://discover.hubpages.com/travel/book-trips-lai-chau-vietnam-chu-nhat-yeu-thuong-part-1
-
Hi mọi người, em vừa viết xong phần 2 chuyến hành trình thiện nguyện đem sách và yêu thương đến các điểm trường bản xa, chuyến này là ở Lai Châu (Việt Nam). Mọi người đọc chơi nhé:Phần 2: https://discover.hubpages.com/travel/book-trips-lai-chau-vietnam-chu-nhat-yeu-thuong-part-2Phần 1: Hi mọi người, em vừa viết xong phần 2 chuyến hành trình thiện nguyện đem sách và yêu thương đến các điểm trường bản xa, chuyến này là ở Lai Châu (Việt Nam). Mọi người đọc chơi nhé:Phần 2: https://discover.hubpages.com/travel/book-trips-lai-chau-vietnam-chu-nhat-yeu-thuong-part-2Phần 1: https://discover.hubpages.com/travel/book-trips-lai-chau-vietnam-chu-nhat-yeu-thuong-part-1 Xem thêm.